Thứ Ba, 14/10/2025
Harry Kane (Kiến tạo: Noni Madueke)
50
Eberechi Eze (Thay: Cole Palmer)
64
Trent Alexander-Arnold (Thay: Jordan Henderson)
64
Marc Garcia (Thay: Aron Rodrigo)
65
Guillaume Lopez (Thay: Ricard Fernandez)
65
Marc Vales (Thay: Pau Babot)
75
Jesus Rubio (Thay: Biel Borra)
75
Declan Rice (Thay: Morgan Rogers)
80
Anthony Gordon (Thay: Curtis Jones)
80
Eric Izquierdo (Thay: Joel Guillen)
82
Morgan Gibbs-White (Thay: Jude Bellingham)
90

Thống kê trận đấu Andorra vs Anh

số liệu thống kê
Andorra
Andorra
Anh
Anh
29 Kiểm soát bóng 71
13 Phạm lỗi 8
8 Ném biên 17
0 Việt vị 2
2 Chuyền dài 35
0 Phạt góc 12
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 10
3 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 1
9 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Andorra vs Anh

Tất cả (267)
90+4'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Andorra: 29%, Anh: 71%.

90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Andorra: 28%, Anh: 72%.

90+4'

Bàn tay an toàn từ Iker Alvarez khi anh ấy lao ra và bắt bóng

90+3'

Oooh... đó là một cơ hội ngon ăn! Noni Madueke lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.

90+3'

Noni Madueke từ Anh đã có một cú sút đi chệch mục tiêu.

90+3'

Pha tạt bóng của Morgan Gibbs-White từ Anh thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+3'

Anh bắt đầu một đợt phản công.

90+3'

Daniel Burn giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Anthony Gordon từ Anh bị xác định là việt vị.

90+2'

Eric Izquierdo bị phạt vì đẩy Declan Rice.

90+2'

Marc Vales bị phạt vì đẩy Declan Rice.

90+1'

Jude Bellingham rời sân để nhường chỗ cho Morgan Gibbs-White trong một sự thay người chiến thuật.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.

90+1'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Marc Garcia từ Andorra đá ngã Harry Kane.

90+1'

Daniel Burn từ Anh cắt bóng chuyền vào khu vực 16m50.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Andorra: 28%, Anh: 72%.

89'

Eberechi Eze thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.

89'

England đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

88'

Andorra thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

87'

Eric Izquierdo từ Andorra phạm lỗi với Ezri Konsa nhưng trọng tài quyết định không dừng trận đấu và cho tiếp tục!

Đội hình xuất phát Andorra vs Anh

Andorra (5-4-1): Iker (12), Biel Borra Font (23), Max Llovera (5), Christian Garcia (6), Ian Oliveira (22), Moisés San Nicolás (15), Aron Rodrigo Tapia (14), Joel Guillén (19), Pau Babot (11), Joan Cervos (17), Cucu (9)

Anh (4-1-4-1): Jordan Pickford (1), Curtis Jones (17), Ezri Konsa (5), Dan Burn (12), Reece James (3), Jordan Henderson (8), Morgan Rogers (18), Jude Bellingham (10), Cole Palmer (20), Noni Madueke (19), Harry Kane (9)

Andorra
Andorra
5-4-1
12
Iker
23
Biel Borra Font
5
Max Llovera
6
Christian Garcia
22
Ian Oliveira
15
Moisés San Nicolás
14
Aron Rodrigo Tapia
19
Joel Guillén
11
Pau Babot
17
Joan Cervos
9
Cucu
9
Harry Kane
19
Noni Madueke
20
Cole Palmer
10
Jude Bellingham
18
Morgan Rogers
8
Jordan Henderson
3
Reece James
12
Dan Burn
5
Ezri Konsa
17
Curtis Jones
1
Jordan Pickford
Anh
Anh
4-1-4-1
Thay người
65’
Ricard Fernandez
Guillaume Silvain Lopez
64’
Cole Palmer
Eberechi Eze
65’
Aron Rodrigo
Marc García
64’
Jordan Henderson
Trent Alexander-Arnold
75’
Pau Babot
Marc Vales
80’
Morgan Rogers
Declan Rice
75’
Biel Borra
Chus Rubio
80’
Curtis Jones
Anthony Gordon
82’
Joel Guillen
Eric Izquierdo
90’
Jude Bellingham
Morgan Gibbs-White
Cầu thủ dự bị
Xisco Pires
Dean Henderson
Josep Antoni
James Trafford
Adrian Gomes
Kyle Walker
Marc Vales
Declan Rice
Marc Rebes
Levi Colwill
Alex Martinez
Morgan Gibbs-White
Eric Vales
Anthony Gordon
Guillaume Silvain Lopez
Ivan Toney
Eric Izquierdo
Eberechi Eze
Chus Rubio
Trent Alexander-Arnold
João Teixeira
Myles Lewis-Skelly
Marc García
Trevoh Chalobah

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
05/09 - 2021
H1: 1-0
10/10 - 2021
H1: 0-2
07/06 - 2025
H1: 0-0
06/09 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Andorra

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/10 - 2025
H1: 1-1
Giao hữu
09/09 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
06/09 - 2025
H1: 1-0
11/06 - 2025
H1: 2-0
07/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 2-0
22/03 - 2025
H1: 0-0
Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 0-0
17/11 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
13/10 - 2024

Thành tích gần đây Anh

Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 3-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/09 - 2025
H1: 0-2
06/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 1-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 0-1
13/10 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha3300119T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia310203B T B
4BulgariaBulgaria3003-110B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha330079T T T
2HungaryHungary311114H B T
3ArmeniaArmenia3102-63B T B
4AilenAilen3012-21H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia5401712B T T T T
3IsraelIsrael6303-19B T T B B
4EstoniaEstonia6105-103T B B B B
5MoldovaMoldova5005-220B B B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh55001315T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia5212-27H T T B B
4LatviaLatvia6123-45B H B B H
5AndorraAndorra6015-101B B B B H
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow