Thứ Hai, 01/12/2025
Eric Izquierdo
39
Arlind Ajeti
56
Myrto Uzuni (Thay: Armando Broja)
60
Nedim Bajrami (Thay: Qazim Laci)
60
Kristjan Asllani (Kiến tạo: Myrto Uzuni)
67
Ricard Fernandez (Thay: Albert Rosas)
69
Joao Teixeira (Thay: Eric Izquierdo)
69
Aron Rodrigo
75
Indrit Tuci (Thay: Rey Manaj)
77
Guillaume Lopez
81
Nedim Bajrami
83
Ot Remolins (Thay: Moises San Nicolas)
86
Hugo Ferreira (Thay: Pau Babot)
86
Sergio Moreno (Thay: Guillaume Lopez)
86

Thống kê trận đấu Andorra vs Albania

số liệu thống kê
Andorra
Andorra
Albania
Albania
38 Kiểm soát bóng 62
18 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
18 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Andorra vs Albania

Tất cả (20)
90+4'

Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!

86'

Guillaume Lopez rời sân và được thay thế bởi Sergio Moreno.

86'

Pau Babot rời sân và được thay thế bởi Hugo Ferreira.

86'

Moises San Nicolas rời sân và được thay thế bởi Ot Remolins.

83' Thẻ vàng cho Nedim Bajrami.

Thẻ vàng cho Nedim Bajrami.

81' Thẻ vàng cho Guillaume Lopez.

Thẻ vàng cho Guillaume Lopez.

77'

Rey Manaj rời sân và được thay thế bởi Indrit Tuci.

75' Thẻ vàng cho Aron Rodrigo.

Thẻ vàng cho Aron Rodrigo.

69'

Eric Izquierdo rời sân và được thay thế bởi Joao Teixeira.

69'

Albert Rosas rời sân và được thay thế bởi Ricard Fernandez.

67'

Myrto Uzuni đã kiến tạo cho bàn thắng.

67' V À A A A O O O - Kristjan Asllani đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Kristjan Asllani đã ghi bàn!

60'

Qazim Laci rời sân và được thay thế bởi Nedim Bajrami.

60'

Armando Broja rời sân và được thay thế bởi Myrto Uzuni.

56' Thẻ vàng cho Arlind Ajeti.

Thẻ vàng cho Arlind Ajeti.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho Eric Izquierdo.

Thẻ vàng cho Eric Izquierdo.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với Estadi de la FAF, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.

Đội hình xuất phát Andorra vs Albania

Andorra (4-4-2): Alex Ruiz (12), Biel Borra Font (23), Max Llovera (5), Ian Oliveira (22), Moisés San Nicolás (15), Aron Rodrigo Tapia (14), Eric Izquierdo (16), Pau Babot (3), Joan Cervos (17), Guillaume Silvain Lopez (10), Albert Rosas Ubach (19)

Albania (4-2-3-1): Thomas Strakosha (1), Elseid Hysaj (4), Arlind Ajeti (5), Berat Djimsiti (6), Mario Mitaj (3), Juljan Shehu (15), Kristjan Asllani (8), Armando Broja (22), Qazim Laçi (14), Arbër Hoxha (21), Rey Manaj (7)

Andorra
Andorra
4-4-2
12
Alex Ruiz
23
Biel Borra Font
5
Max Llovera
22
Ian Oliveira
15
Moisés San Nicolás
14
Aron Rodrigo Tapia
16
Eric Izquierdo
3
Pau Babot
17
Joan Cervos
10
Guillaume Silvain Lopez
19
Albert Rosas Ubach
7
Rey Manaj
21
Arbër Hoxha
14
Qazim Laçi
22
Armando Broja
8
Kristjan Asllani
15
Juljan Shehu
3
Mario Mitaj
6
Berat Djimsiti
5
Arlind Ajeti
4
Elseid Hysaj
1
Thomas Strakosha
Albania
Albania
4-2-3-1
Thay người
69’
Albert Rosas
Cucu
60’
Qazim Laci
Nedim Bajrami
69’
Eric Izquierdo
João Teixeira
60’
Armando Broja
Myrto Uzuni
86’
Moises San Nicolas
Ot Remolins
77’
Rey Manaj
Indrit Tuci
86’
Pau Babot
Hugo Ferreira
86’
Guillaume Lopez
Sergi Moreno Marin
Cầu thủ dự bị
Josep Antoni
Mario Dajsinani
Xisco Pires
Simon Simoni
Eric De Pablos
Iván Balliu
Ot Remolins
Jasir Asani
Hugo Ferreira
Nedim Bajrami
Sergi Moreno Marin
Myrto Uzuni
Chus Rubio
Indrit Tuci
Marc García
Medon Berisha
Marc Rebes
Naser Aliji
Adrian Gomes
Ardian Ismajli
Cucu
Mirlind Daku
João Teixeira
Ylber Ramadani

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
26/03 - 2019
15/11 - 2019
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2021
16/11 - 2021
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 2-0
14/11 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Andorra

Giao hữu
18/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/11 - 2025
H1: 0-0
15/10 - 2025
H1: 1-1
11/10 - 2025
H1: 1-1
Giao hữu
09/09 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
06/09 - 2025
H1: 1-0
11/06 - 2025
H1: 2-0
07/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 2-0
22/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Albania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
17/11 - 2025
H1: 0-0
14/11 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
15/10 - 2025
H1: 1-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
H1: 0-1
10/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
04/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
H1: 1-1
08/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 2-0
22/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow