Ahmad Yacoub Ibrahim ra hiệu cho FC Andijon hưởng quả ném biên gần khu vực của Al Khaldiya.
Hazza Ali (Thay: Clyde O'Connell) 46 | |
Mohamed Adel (Thay: Saifeddine Bouhra) 61 | |
Mohamed Saad Marzooq Al Romaihi (Thay: Joel Beya) 70 | |
Ismahil Akinade (Thay: Doniyor Abdumannopov) 73 | |
Saidnurullayev Saidumarkhon (Thay: Damir Temirov) 73 | |
Shokhzhakhon Yorkinboev (Thay: Otabek Jurakoziev) 79 | |
Sunnatillokh Khamidzhonov 81 | |
Fabien Winley (Thay: Ayoub El Amloud) 88 | |
Bekzod Sulaymonov (Thay: Usmonali Ismonaliev) 90 |
Thống kê trận đấu Andijon vs AL Khalidiyah

Diễn biến Andijon vs AL Khalidiyah
Ahmad Yacoub Ibrahim ra hiệu cho Al Khaldiya hưởng quả ném biên ở phần sân của FC Andijon.
FC Andijon được hưởng quả phát bóng lên.
Al Khaldiya thực hiện quả ném biên ở phần sân của FC Andijon.
Bóng an toàn khi Al Khaldiya được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
FC Andijon có một quả ném biên nguy hiểm.
FC Andijon được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
FC Andijon thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Bekzod Sulaymonov thay cho Usmonali Ismonaliev.
Ahmad Yacoub Ibrahim cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.
Fabien Winley vào sân thay cho Ayoub El Amloud của đội khách.
Ahmad Yacoub Ibrahim cho Al Khaldiya hưởng quả phát bóng lên.
Muhammadkarim Toirov của FC Andijon tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Liệu Al Khaldiya có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của FC Andijon không?
Ném biên cho FC Andijon ở phần sân nhà.
FC Andijon bị thổi phạt việt vị.
FC Andijon được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Sunnatillokh Khamidzhonov (FC Andijon) đã nhận thẻ vàng từ trọng tài Ahmad Yacoub Ibrahim.
Bóng ra ngoài sân và được hưởng quả phát bóng từ khung thành cho FC Andijon.
Shokhzhakhon Yorkinboev vào sân thay cho Otabek Jurakoziev của FC Andijon.
Ném biên cho Al Khaldiya ở phần sân của FC Andijon.
Đội hình xuất phát Andijon vs AL Khalidiyah
Andijon (4-4-2): Erzhan Tokotaev (31), Azmiddinov Shakhzod (8), Sunnatillokh Khamidzhonov (3), Usmonali Ismonaliev (22), Krystian Nowak (27), Sardorbek Azimov (13), Bektemir Abdumannonov (71), Damir Temirov (18), Doniyor Abdumannopov (23), Otabek Jurakoziev (11)
AL Khalidiyah (4-4-2): Ricardo Silva (41), Ahmed Bughammar (4), Ayman Dairani (26), Ayoub El Amloud (22), Clyde O'Connell (8), Sayed Saeed (2), Kamil Al Aswad (19), Dominique Mendy (21), Saifeddine Bouhra (20), Joel Beya (99), Gleison (9)

| Thay người | |||
| 73’ | Doniyor Abdumannopov Ismahil Akinade | 46’ | Clyde O'Connell Hazza Ali |
| 73’ | Damir Temirov Saidnurullayev Saidumarkhon | 61’ | Saifeddine Bouhra Mohamed Adel |
| 79’ | Otabek Jurakoziev Shokhzhakhon Yorkinboev | 70’ | Joel Beya Mohamed Saad Marzooq Al Romaihi |
| 90’ | Usmonali Ismonaliev Bekzod Sulaymonov | 88’ | Ayoub El Amloud Fabien Winley |
| Cầu thủ dự bị | |||
Eldar Atkhamov | Abdulla Al Thawadi | ||
Abubakir Ashurov | Mohamed Adel | ||
Abdulvohid Ghulomov | Nizar El Otmani | ||
Ismahil Akinade | Ismail Abdul-Latif | ||
Saidnurullayev Saidumarkhon | Hamad Mohamed Ebrahim Khalaf Aldoseri | ||
Mokhirbek Komilov | Mohamed Saad Marzooq Al Romaihi | ||
Abdurahmon Komilov | Bader Bashir | ||
Abdurakhmon Abdullaev | Jumai Jallow | ||
Asadbek Khabibullaev | Hazza Ali | ||
Oleg Zoteev | Mahdi Abduljabbar Hasan | ||
Shokhzhakhon Yorkinboev | Fabien Winley | ||
Bekzod Sulaymonov | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Andijon
Thành tích gần đây AL Khalidiyah
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch