Liệu Al Ahli Doha có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của FC Andijon không?
![]() Doniyor Abdumannopov 10 | |
![]() Julian Draxler (Thay: Sekou Yansane) 64 | |
![]() Bektemir Abdumannonov (Thay: Doniyor Abdumannopov) 77 | |
![]() Ahmed Fadlelmula (Thay: Hilal Mohammed) 88 | |
![]() Abdurakhmon Abdullaev (Thay: Damir Temirov) 88 | |
![]() Shokhzhakhon Yorkinboev (Thay: Usmonali Ismonaliev) 90 | |
![]() Mukhammadyusuf Mirkodirov (Thay: Saidnurullayev Saidumarkhon) 90 | |
![]() Khaled Mohammed (Thay: Ibrahima Diallo) 90 |
Thống kê trận đấu Andijon vs Al-Ahli


Diễn biến Andijon vs Al-Ahli
FC Andijon được hưởng một quả phát bóng lên tại Sân vận động Soghlom Avlod.
Khaled Mohammed vào sân thay cho Ibrahima Diallo bên phía đội khách.
Bóng đi ra ngoài sân và Al Ahli Doha được hưởng một quả phát bóng lên.
FC Andijon được hưởng một quả phạt góc do Daniel Elder trao tặng.
Đội chủ nhà thay Saidnurullayev Saidumarkhon bằng Mukhammadyusuf Mirkodirov.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên tại Andijan.
Shokhzhakhon Yorkinboev vào sân thay cho Usmonali Ismonaliev của FC Andijon tại Sân vận động Soghlom Avlod.
Daniel Elder ra hiệu cho một quả đá phạt cho Al Ahli Doha.
Al Ahli Doha được hưởng một quả phạt góc.
Maksim Shatskikh thực hiện sự thay đổi người thứ hai cho đội tại Sân vận động Soghlom Avlod với Abdurakhmon Abdullaev thay thế Damir Temirov.
Ahmed Fadlelmula vào sân thay cho Hilal Mohammed của Al Ahli Doha.
FC Andijon được Daniel Elder trao phạt góc.
Phạt góc được trao cho Al Ahli Doha.
FC Andijon thực hiện sự thay người đầu tiên với Bektemir Abdumannonov vào sân thay Doniyor Abdumannopov.
FC Andijon được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Daniel Elder ra hiệu cho một quả đá phạt cho Al Ahli Doha ở phần sân của họ.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Andijan.
Quả phát bóng cho FC Andijon tại Sân vận động Soghlom Avlod.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
FC Andijon có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Al Ahli Doha không?
Đội hình xuất phát Andijon vs Al-Ahli
Andijon (4-4-2): Erzhan Tokotaev (31), Sunnatillokh Khamidzhonov (3), Azmiddinov Shakhzod (8), Usmonali Ismonaliev (22), Krystian Nowak (27), Sardorbek Azimov (13), Damir Temirov (18), Saidnurullayev Saidumarkhon (9), Doniyor Abdumannopov (23), Ismahil Akinade (7)
Al-Ahli (4-4-2): Marwan Badreldin (35), Hilal Mohammed (12), Amidou Doumbouya (24), Matej Mitrovic (5), Robin Tihi (16), Driss Fettouhi (8), Ibrahima Diallo (6), Michel Vlap (14), Suhaib Gannan (29), Erik Expósito (10), Sekou Yansane (9)


Thay người | |||
77’ | Doniyor Abdumannopov Bektemir Abdumannonov | 64’ | Sekou Yansane Julian Draxler |
88’ | Damir Temirov Abdurakhmon Abdullaev | 88’ | Hilal Mohammed Ahmed Fadlelmula |
90’ | Saidnurullayev Saidumarkhon Mukhammadyusuf Mirkodirov | 90’ | Ibrahima Diallo Khaled Mohammed |
90’ | Usmonali Ismonaliev Shokhzhakhon Yorkinboev |
Cầu thủ dự bị | |||
Eldar Atkhamov | Yazan Naim | ||
Abubakir Ashurov | Eslam Yassin | ||
Abdulvohid Ghulomov | Tilal Ali Ali Al Shila | ||
Mokhirbek Komilov | Julian Draxler | ||
Abdurakhmon Abdullaev | Abdeirahman Moustafa | ||
Asadbek Khabibullaev | Othman Alawi Al Yahri | ||
Mukhammadyusuf Mirkodirov | Jasem Mohamed | ||
Bektemir Abdumannonov | Hamad Mansoor Rajah | ||
Shokhzhakhon Yorkinboev | Khaled Mohammed | ||
Mukhammadali Usmonov | Ayoub Amraoui | ||
Abbosbek Abdugafforov | Nasser Al Nassr | ||
Ahmed Fadlelmula |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Andijon
Thành tích gần đây Al-Ahli
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | ||
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | ||
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | ||
2 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | ||
2 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | ||
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại