Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Killian Sardella
48 - Ali Maamar
50 - Nilson Angulo (Thay: Ali Maamar)
66 - Ludwig Augustinsson (Thay: Moussa N'Diaye)
81 - Jan Vertonghen (Thay: Adryelson)
87 - Elyess Dao (Thay: Cesar Huerta)
87 - Luis Vazquez
88
- Anan Khalaili (Kiến tạo: Promise David)
33 - Sofiane Boufal
45+3' - Anouar Ait El Hadj (Thay: Sofiane Boufal)
61 - Ousseynou Niang (Kiến tạo: Promise David)
70 - Kevin Mac Allister
72 - Mohammed Fuseini (Thay: Promise David)
72 - Ross Sykes (Thay: Franjo Ivanovic)
84 - Kamiel van de Perre (Thay: Anan Khalaili)
84
Thống kê trận đấu Anderlecht vs Union St.Gilloise
Diễn biến Anderlecht vs Union St.Gilloise
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Luis Vazquez.
Cesar Huerta rời sân và được thay thế bởi Elyess Dao.
Adryelson rời sân và được thay thế bởi Jan Vertonghen.
Anan Khalaili rời sân và được thay thế bởi Kamiel van de Perre.
Franjo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Ross Sykes.
Moussa N'Diaye rời sân và được thay thế bởi Ludwig Augustinsson.
Promise David rời sân và được thay thế bởi Mohammed Fuseini.
Thẻ vàng cho Kevin Mac Allister.
V À A A O O O O - Ousseynou Niang đã ghi bàn!
Promise David đã kiến tạo cho bàn thắng.
Ali Maamar rời sân và được thay thế bởi Nilson Angulo.
Sofiane Boufal rời sân và được thay thế bởi Anouar Ait El Hadj.
Thẻ vàng cho Ali Maamar.
Thẻ vàng cho Killian Sardella.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Sofiane Boufal.
V À A A O O O - Anan Khalaili ghi bàn!
Promise David đã kiến tạo cho bàn thắng.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Anderlecht vs Union St.Gilloise
Anderlecht (3-4-3): Colin Coosemans (26), Adryelson (34), Lucas Hey (3), Moussa N’Diaye (5), Killian Sardella (54), Leander Dendoncker (32), Theo Leoni (17), Ali Maamar (79), Thorgan Hazard (11), Luis Vasquez (20), César Huerta (21)
Union St.Gilloise (3-4-3): Anthony Moris (49), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Koki Machida (28), Anan Khalaili (25), Mathias Rasmussen (4), Noah Sadiki (27), Ousseynou Niang (22), Franjo Ivanović (9), Sofiane Boufal (23), Promise David (12)
Thay người | |||
66’ | Ali Maamar Nilson Angulo | 61’ | Sofiane Boufal Anouar Ait El Hadj |
81’ | Moussa N'Diaye Ludwig Augustinsson | 72’ | Promise David Mohammed Fuseini |
87’ | Adryelson Jan Vertonghen | 84’ | Franjo Ivanovic Ross Sykes |
87’ | Cesar Huerta Elyess Dao | 84’ | Anan Khalaili Kamiel Van De Perre |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Vertonghen | Vic Chambaere | ||
Keisuke Goto | Joachim Imbrechts | ||
Ludwig Augustinsson | Fedde Leysen | ||
Jan-Carlo Šimić | Ross Sykes | ||
Mads Kikkenborg | Anouar Ait El Hadj | ||
Elyess Dao | Henok Teklab | ||
Nilson Angulo | Kevin Rodríguez | ||
Mats Rits | Kamiel Van De Perre | ||
Ibrahim Kanate | Marc Philipp Giger | ||
Mohammed Fuseini | |||
Guillaume Francois |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Anderlecht
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại