Thứ Ba, 14/10/2025
Nilson Angulo
26
Ibe Hautekiet
33
Yari Verschaeren (Thay: Luis Vasquez)
52
Ilay Camara (Thay: Killian Sardella)
52
Mihajlo Cvetkovic (Thay: Cesar Huerta)
52
Mihajlo Cvetkovic (Thay: Luis Vazquez)
52
Yari Verschaeren (Thay: Cesar Huerta)
52
Mihajlo Cvetkovic
54
Leandre Kuavita (Thay: Adnane Abid)
64
Timothe Nkada (Thay: Dennis Eckert)
64
Ludwig Augustinsson
68
Nayel Mehssatou (Thay: Rafiki Said)
74
Hakim Sahabo (Thay: Marco Ilaimaharitra)
74
Enric Llansana (Thay: Nathan De Cat)
76
Alexandro Calut (Thay: Tobias Mohr)
80
Ibrahim Karamoko
81
Moussa N'Diaye (Thay: Nilson Angulo)
89
Ibrahim Karamoko
90
Ibrahim Karamoko
90
Nathan Saliba
90+1'

Thống kê trận đấu Anderlecht vs Standard Liege

số liệu thống kê
Anderlecht
Anderlecht
Standard Liege
Standard Liege
51 Kiểm soát bóng 49
18 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Anderlecht vs Standard Liege

Tất cả (50)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Nathan Saliba.

Thẻ vàng cho Nathan Saliba.

90' THẺ ĐỎ! - Ibrahim Karamoko nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Ibrahim Karamoko nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

90' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ibrahim Karamoko nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ibrahim Karamoko nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

89'

Nilson Angulo rời sân và được thay thế bởi Moussa N'Diaye.

81' Thẻ vàng cho Ibrahim Karamoko.

Thẻ vàng cho Ibrahim Karamoko.

80'

Tobias Mohr rời sân và được thay thế bởi Alexandro Calut.

79' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

76'

Nathan De Cat rời sân và được thay thế bởi Enric Llansana.

74'

Marco Ilaimaharitra rời sân và được thay thế bởi Hakim Sahabo.

74'

Rafiki Said rời sân và được thay thế bởi Nayel Mehssatou.

68' Thẻ vàng cho Ludwig Augustinsson.

Thẻ vàng cho Ludwig Augustinsson.

64'

Dennis Eckert rời sân và được thay thế bởi Timothe Nkada.

64'

Adnane Abid rời sân và được thay thế bởi Leandre Kuavita.

54' V À A A O O O - Mihajlo Cvetkovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mihajlo Cvetkovic đã ghi bàn!

52'

Killian Sardella rời sân và được thay thế bởi Ilay Camara.

52'

Cesar Huerta rời sân và được thay thế bởi Yari Verschaeren.

52'

Luis Vazquez rời sân và được thay thế bởi Mihajlo Cvetkovic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

33' Thẻ vàng cho Ibe Hautekiet.

Thẻ vàng cho Ibe Hautekiet.

Đội hình xuất phát Anderlecht vs Standard Liege

Anderlecht (4-2-3-1): Colin Coosemans (26), Killian Sardella (54), Lucas Hey (3), Marco Kana (55), Ludwig Augustinsson (6), Nathan-Dylan Saliba (13), Nathan De Cat (74), César Huerta (21), Thorgan Hazard (11), Nilson Angulo (19), Luis Vasquez (20)

Standard Liege (4-2-3-1): Matthieu Epolo (1), Henry Lawrence (18), Ibe Hautekiet (25), Ibrahim Karamoko (20), Tobias Mohr (7), Marco Ilaimaharitra (23), Casper Nielsen (94), Adnane Abid (11), Dennis Eckert Ayensa (10), Rafiki Said (17), Thomas Henry (9)

Anderlecht
Anderlecht
4-2-3-1
26
Colin Coosemans
54
Killian Sardella
3
Lucas Hey
55
Marco Kana
6
Ludwig Augustinsson
13
Nathan-Dylan Saliba
74
Nathan De Cat
21
César Huerta
11
Thorgan Hazard
19
Nilson Angulo
20
Luis Vasquez
9
Thomas Henry
17
Rafiki Said
10
Dennis Eckert Ayensa
11
Adnane Abid
94
Casper Nielsen
23
Marco Ilaimaharitra
7
Tobias Mohr
20
Ibrahim Karamoko
25
Ibe Hautekiet
18
Henry Lawrence
1
Matthieu Epolo
Standard Liege
Standard Liege
4-2-3-1
Thay người
52’
Killian Sardella
Ilay Camara
64’
Adnane Abid
Leandre Kuavita
52’
Luis Vazquez
Mihajlo Cvetkovic
64’
Dennis Eckert
Timothee Nkada
52’
Cesar Huerta
Yari Verschaeren
74’
Marco Ilaimaharitra
Hakim Sahabo
76’
Nathan De Cat
Enric Llansana
74’
Rafiki Said
Nayel Mehssatou
89’
Nilson Angulo
Moussa N’Diaye
80’
Tobias Mohr
Alexandro Calut
Cầu thủ dự bị
Moussa N’Diaye
Hakim Sahabo
Ilay Camara
Nayel Mehssatou
Mihajlo Cvetkovic
Leandre Kuavita
Yari Verschaeren
Rene Mitongo Muteba
Mihajlo Ilic
Lucas Pirard
Mads Kikkenborg
Alexandro Calut
Enric Llansana
Josue Homawoo
Yasin Özcan
Mo El Hankouri
Tristan Degreef
Timothee Nkada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
19/09 - 2021
17/01 - 2022
27/02 - 2023
22/10 - 2023
Cúp quốc gia Bỉ
08/12 - 2023
VĐQG Bỉ
11/12 - 2023
06/10 - 2024
03/03 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Anderlecht

VĐQG Bỉ
05/10 - 2025
27/09 - 2025
24/09 - 2025
H1: 0-0
21/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 0-0
31/08 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
VĐQG Bỉ
17/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025

Thành tích gần đây Standard Liege

VĐQG Bỉ
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025
27/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Union St.GilloiseUnion St.Gilloise107211423T T T T B
2Club BruggeClub Brugge10622620B T H T T
3AnderlechtAnderlecht10532618H H T H T
4GentGent10523417T T B T T
5St.TruidenSt.Truiden10523317H B B B T
6KV MechelenKV Mechelen10442216T H H T B
7GenkGenk10424014H B B T T
8Zulte WaregemZulte Waregem10424014B T T T H
9WesterloWesterlo10415-213T B H B T
10Sporting CharleroiSporting Charleroi10334-112T T B B B
11Raal La LouviereRaal La Louviere10334-212B T T H H
12Standard LiegeStandard Liege10325-411B H T B B
13Royal AntwerpRoyal Antwerp10253-211B B H B H
14Cercle BruggeCercle Brugge10244-110H B H B H
15Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven10226-118T B B H B
16FCV Dender EHFCV Dender EH10037-123B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow