Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Jan-Carlo Simic (Kiến tạo: Yari Verschaeren) 9 | |
Kasper Dolberg (Kiến tạo: Mario Stroeykens) 30 | |
Ibe Hautekiet 54 | |
Alexandro Calut (Thay: Bosko Sutalo) 56 | |
Sotiris Alexandropoulos (Thay: Marko Bulat) 68 | |
Anders Dreyer (Thay: Theo Leoni) 79 | |
Luis Vazquez (Thay: Kasper Dolberg) 80 | |
Jan-Carlo Simic 83 | |
Mohamed Badamosi (Thay: Isaac Price) 84 | |
Ludwig Augustinsson (Thay: Moussa N'Diaye) 90 | |
Majeed Ashimeru (Thay: Mario Stroeykens) 90 | |
Anders Dreyer (Kiến tạo: Mathias Joergensen) 90+2' | |
Killian Sardella 90+5' |
Thống kê trận đấu Anderlecht vs Standard Liege


Diễn biến Anderlecht vs Standard Liege
Thẻ vàng cho Killian Sardella.
Mario Stroeykens rời sân và được thay thế bởi Majeed Ashimeru.
Mathias Joergensen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Anders Dreyer ghi bàn!
Moussa N'Diaye rời sân và được thay thế bởi Ludwig Augustinsson.
Isaac Price rời sân và được thay thế bởi Mohamed Badamosi.
Thẻ vàng cho Jan-Carlo Simic.
Kasper Dolberg rời sân và được thay thế bởi Luis Vazquez.
Theo Leoni rời sân và được thay thế bởi Anders Dreyer.
Marko Bulat rời sân và được thay thế bởi Sotiris Alexandropoulos.
Bosko Sutalo rời sân và được thay thế bởi Alexandro Calut.
Thẻ vàng cho Ibe Hautekiet.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mario Stroeykens đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kasper Dolberg ghi bàn!
Yari Verschaeren đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jan-Carlo Simic ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Anderlecht vs Standard Liege
Anderlecht (4-3-2-1): Colin Coosemans (26), Killian Sardella (54), Jan-Carlo Šimić (4), Zanka (13), Moussa N’Diaye (5), Yari Verschaeren (10), Mats Rits (23), Theo Leoni (17), Mario Stroeykens (29), Tristan Degreef (83), Kasper Dolberg (12)
Standard Liege (3-5-2): Matthieu Epolo (40), Bosko Sutalo (4), David Bates (44), Ibe Hautekiet (25), Marlon Fossey (13), Isaac Price (8), Aiden O'Neill (24), Marko Bulat (7), Ilay Camara (17), Andi Zeqiri (9), Dennis Eckert Ayensa (11)


| Thay người | |||
| 79’ | Theo Leoni Anders Dreyer | 56’ | Bosko Sutalo Alexandro Calut |
| 80’ | Kasper Dolberg Luis Vasquez | 68’ | Marko Bulat Sotiris Alexandropoulos |
| 90’ | Moussa N'Diaye Ludwig Augustinsson | 84’ | Isaac Price Mohamed Badamosi |
| 90’ | Mario Stroeykens Majeed Ashimeru | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Mads Kikkenborg | Lucas Noubi | ||
Timon Vanhoutte | Tom Poitoux | ||
Ludwig Augustinsson | Henry Lawrence | ||
Majeed Ashimeru | Daan Dierckx | ||
Nilson Angulo | Alexandro Calut | ||
Luis Vasquez | Sotiris Alexandropoulos | ||
Thomas Foket | Leandre Kuavita | ||
Samuel Edozie | Soufiane Benjdida | ||
Anders Dreyer | Mohamed Badamosi | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Anderlecht
Thành tích gần đây Standard Liege
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 11 | 3 | 2 | 22 | 36 | T T H T B | |
| 2 | 16 | 10 | 2 | 4 | 8 | 32 | T T B T B | |
| 3 | 16 | 9 | 4 | 3 | 10 | 31 | B T T T T | |
| 4 | 16 | 9 | 3 | 4 | 5 | 30 | B T T T T | |
| 5 | 16 | 6 | 6 | 4 | 2 | 24 | H B H T B | |
| 6 | 16 | 6 | 5 | 5 | 1 | 23 | H T H B T | |
| 7 | 16 | 6 | 4 | 6 | 0 | 22 | T B H H B | |
| 8 | 16 | 6 | 3 | 7 | -5 | 21 | B T B H T | |
| 9 | 16 | 5 | 6 | 5 | 0 | 21 | H B H H H | |
| 10 | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T B H | |
| 11 | 16 | 4 | 6 | 6 | -4 | 18 | H T B B H | |
| 12 | 16 | 4 | 5 | 7 | -3 | 17 | B B T B T | |
| 13 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | H B B H H | |
| 14 | 16 | 4 | 3 | 9 | -9 | 15 | H T T B B | |
| 15 | 16 | 2 | 7 | 7 | -5 | 13 | H B B B H | |
| 16 | 16 | 1 | 6 | 9 | -14 | 9 | H B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch