Kasper Dolberg rời sân và được thay thế bởi Alexis Flips.
- Jan-Carlo Simic (Thay: Mats Rits)
65 - Kristian Arnstad (Thay: Moussa N'Diaye)
66 - Mario Stroeykens (Thay: Majeed Ashimeru)
77 - Luis Vazquez (Thay: Nilson Angulo)
77 - Alexis Flips (Thay: Kasper Dolberg)
90 - Mario Stroeykens
90+2'
- Joselpho Barnes (Thay: Kahveh Zahiroleslam)
83
Thống kê trận đấu Anderlecht vs St.Truiden
Diễn biến Anderlecht vs St.Truiden
Tất cả (10)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Mario Stroeykens ghi bàn!
Kahveh Zahiroleslam rời sân và được thay thế bởi Joselpho Barnes.
Nilson Angulo rời sân và được thay thế bởi Luis Vazquez.
Majeed Ashimeru rời sân và được thay thế bởi Mario Stroeykens.
Moussa N'Diaye rời sân và được thay thế bởi Kristian Arnstad.
Mats Rits rời sân và được thay thế bởi Jan-Carlo Simic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Anderlecht vs St.Truiden
Anderlecht (4-3-3): Colin Coosemans (26), Killian Sardella (54), Moussa N’Diaye (5), Jan Vertonghen (14), Majeed Ashimeru (18), Theo Leoni (17), Mats Rits (23), Yari Verschaeren (10), Anders Dreyer (36), Kasper Dolberg (12), Nilson Angulo (32)
St.Truiden (3-4-3): Jo Coppens (12), Rein Van Helden (20), Frederic Ananou (27), Bruno Godeau (31), Olivier Dumont (14), Alouis Diriken (33), Robert-Jan Vanwesemael (60), Ryoya Ogawa (2), David Mindombe (24), Kahveh Zahiroleslam (15), Adam Nhaili (53)
Thay người | |||
65’ | Mats Rits Jan-Carlo Simic | 83’ | Kahveh Zahiroleslam Joselpho Barnes |
66’ | Moussa N'Diaye Arnstad | ||
77’ | Majeed Ashimeru Mario Stroeykens | ||
77’ | Nilson Angulo Luis Vasquez | ||
90’ | Kasper Dolberg Alexis Flips |
Cầu thủ dự bị | |||
Mads Kikkenborg | Matt Lendfers | ||
Jan-Carlo Simic | Zineddine Belaid | ||
Louis Patris | Ryotaro Ito | ||
Alexis Flips | Joselpho Barnes | ||
Mario Stroeykens | Adriano Bertaccini | ||
Arnstad | Ricardo da Costa | ||
Luis Vasquez | Mats Kuipers | ||
Robbie Ure | Hugo Lambotte | ||
Nathan De Cat | Arthur Alexis |
Nhận định Anderlecht vs St.Truiden
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Anderlecht
Thành tích gần đây St.Truiden
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại