Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Antoine Bernier 20 | |
![]() Moussa N'Diaye 49 | |
![]() Parfait Guiagon 58 | |
![]() Alexis Flips (Thay: Antoine Bernier) 60 | |
![]() Samuel Edozie 69 | |
![]() Isaac Mbenza (Thay: Parfait Guiagon) 69 | |
![]() Isaac Mbenza 70 | |
![]() Youssuf Sylla 70 | |
![]() Jeremy Petris 70 | |
![]() Youssuf Sylla (Thay: Grejohn Kyei) 70 | |
![]() Theo Leoni (Thay: Mats Rits) 71 | |
![]() Francis Amuzu (Thay: Yari Verschaeren) 71 | |
![]() Luis Vazquez (Thay: Kasper Dolberg) 78 | |
![]() Killian Sardella 81 | |
![]() Mathias Joergensen 85 | |
![]() Nilson Angulo (Thay: Samuel Edozie) 85 | |
![]() Thomas Foket (Thay: Moussa N'Diaye) 85 |
Thống kê trận đấu Anderlecht vs Sporting Charleroi


Diễn biến Anderlecht vs Sporting Charleroi
Moussa N'Diaye rời sân và được thay thế bởi Thomas Foket.
Samuel Edozie rời sân và được thay thế bởi Nilson Angulo.

Thẻ vàng cho Mathias Joergensen.

Thẻ vàng cho Killian Sardella.
Kasper Dolberg rời sân và được thay thế bởi Luis Vazquez.
Yari Verschaeren rời sân và được thay thế bởi Francis Amuzu.
Mats Rits rời sân và được thay thế bởi Theo Leoni.

Thẻ vàng cho Jeremy Petris.
Grejohn Kyei rời sân và được thay thế bởi Youssuf Sylla.
Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Isaac Mbenza.

Thẻ vàng cho Samuel Edozie.
Antoine Bernier rời sân và được thay thế bởi Alexis Flips.

Thẻ vàng cho Parfait Guiagon.

Thẻ vàng cho Moussa N'Diaye.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Antoine Bernier.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Anderlecht vs Sporting Charleroi
Anderlecht (4-2-3-1): Colin Coosemans (26), Killian Sardella (54), Jan-Carlo Simic (4), Mathias Jorgensen (13), Moussa N’Diaye (5), Leander Dendoncker (32), Leander Dendoncker (32), Mats Rits (23), Mario Stroeykens (29), Yari Verschaeren (10), Samuel Edozie (27), Kasper Dolberg (12)
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Jeremy Petris (98), Aiham Ousou (4), Stelios Andreou (21), Vetle Dragsnes (15), Adem Zorgane (6), Etiene Camara (5), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (8), Grejohn Kyei (99)


Thay người | |||
71’ | Yari Verschaeren Francis Amuzu | 60’ | Antoine Bernier Alexis Flips |
71’ | Mats Rits Theo Leoni | 69’ | Parfait Guiagon Isaac Mbenza |
78’ | Kasper Dolberg Luis Vasquez | 70’ | Grejohn Kyei Youssef Sylla |
85’ | Samuel Edozie Nilson Angulo | ||
85’ | Moussa N'Diaye Thomas Foket |
Cầu thủ dự bị | |||
Mads Kikkenborg | Zan Rogelj | ||
Francis Amuzu | Alexis Flips | ||
Theo Leoni | Youssef Sylla | ||
Majeed Ashimeru | Cheick Keita | ||
Nilson Angulo | Mardochee Nzita | ||
Luis Vasquez | Yacine Titraoui | ||
Thomas Foket | Theo Defourny | ||
Tristan Degreef | Isaac Mbenza | ||
Anas Tajaouart | Oday Dabbagh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Anderlecht
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại