Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Killian Sardella
28 - Kasper Dolberg (Kiến tạo: Cesar Huerta)
58 - Kasper Dolberg (Kiến tạo: Killian Sardella)
64 - Theo Leoni (Thay: Yari Verschaeren)
69 - Luis Vazquez (Thay: Kasper Dolberg)
69 - Mats Rits (Thay: Thorgan Hazard)
84 - Nilson Angulo (Thay: Mario Stroeykens)
84 - Elyess Dao (Thay: Cesar Huerta)
90
- Gyrano Kerk
26 - Semm Renders
35 - Vincent Janssen
44 - Michel-Ange Balikwisha (Thay: Mohamed Bayo)
57 - Michel Ange Balikwisha (Thay: Mohamed Bayo)
57 - Toby Alderweireld
73 - Jairo Riedewald (Thay: Mahamadou Doumbia)
79 - Anthony Valencia (Thay: Mauricio Benitez)
79 - Kobe Corbanie (Thay: Semm Renders)
79
Thống kê trận đấu Anderlecht vs Royal Antwerp
Diễn biến Anderlecht vs Royal Antwerp
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Cesar Huerta rời sân và Elyess Dao vào thay.
Mario Stroeykens rời sân và Nilson Angulo vào thay.
Thorgan Hazard rời sân và Mats Rits vào thay.
Semm Renders rời sân và Kobe Corbanie vào thay.
Mauricio Benitez rời sân và Anthony Valencia vào thay.
Mahamadou Doumbia rời sân và Jairo Riedewald vào thay.
Thẻ vàng cho Toby Alderweireld.
Kasper Dolberg rời sân và Luis Vazquez vào thay.
Yari Verschaeren rời sân và Theo Leoni vào thay.
Killian Sardella đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kasper Dolberg ghi bàn!
Cesar Huerta đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kasper Dolberg ghi bàn!
Mohamed Bayo rời sân và Michel Ange Balikwisha vào thay.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Vincent Janssen.
Thẻ vàng cho Semm Renders.
Thẻ vàng cho Killian Sardella.
Thẻ vàng cho Gyrano Kerk.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Anderlecht vs Royal Antwerp
Anderlecht (4-3-3): Colin Coosemans (26), Killian Sardella (54), Adryelson (34), Lucas Hey (3), Ludwig Augustinsson (6), Mario Stroeykens (29), Leander Dendoncker (32), Yari Verschaeren (10), Thorgan Hazard (11), Kasper Dolberg (12), César Huerta (21)
Royal Antwerp (4-2-3-1): Senne Lammens (91), Semm Renders (54), Toby Alderweireld (23), Zeno Van Den Bosch (33), Olivier Deman (5), Mauricio Benitez (16), Mahamadou Doumbia (20), Tjaronn Chery (9), Vincent Janssen (18), Gyrano Kerk (7), Mohamed Bayo (27)
Thay người | |||
69’ | Yari Verschaeren Theo Leoni | 57’ | Mohamed Bayo Michel-Ange Balikwisha |
69’ | Kasper Dolberg Luis Vasquez | 79’ | Semm Renders Kobe Corbanie |
84’ | Mario Stroeykens Nilson Angulo | 79’ | Mahamadou Doumbia Jairo Riedewald |
84’ | Thorgan Hazard Mats Rits | 79’ | Mauricio Benitez Anthony Valencia |
90’ | Cesar Huerta Elyess Dao |
Cầu thủ dự bị | |||
Mads Kikkenborg | Niels Devalckeneer | ||
Nilson Angulo | Kobe Corbanie | ||
Mats Rits | Jairo Riedewald | ||
Theo Leoni | Dennis Praet | ||
Ali Maamar | Michel-Ange Balikwisha | ||
Elyess Dao | Anthony Valencia | ||
Luis Vasquez | Rosen Bozhinov | ||
Thomas Foket | Youssef Hamdaoui | ||
Jan-Carlo Šimić | Gerard Vandeplas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Anderlecht
Thành tích gần đây Royal Antwerp
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại