Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jan-Carlo Simic
25 - Kasper Dolberg (Kiến tạo: Mario Stroeykens)
35 - Killian Sardella
38 - Francis Amuzu (Thay: Majeed Ashimeru)
59 - Luis Vazquez (Thay: Mario Stroeykens)
68 - Ludwig Augustinsson (Thay: Moussa N'Diaye)
81 - Luis Vazquez
85 - Luis Vazquez
87
- Mathieu Maertens (Kiến tạo: Siebe Schrijvers)
43 - William Balikwisha
50 - Hamza Mendyl
62 - Oscar Gil (Thay: Thibault Vlietinck)
62 - Youssef Maziz (Thay: William Balikwisha)
62 - Chukwubuikem Ikwuemesi (Thay: Mathieu Maertens)
74 - Ezechiel Banzuzi (Thay: Hamza Mendyl)
74 - Mickael Biron (Thay: Birger Verstraete)
84
Thống kê trận đấu Anderlecht vs Oud-Heverlee Leuven
Diễn biến Anderlecht vs Oud-Heverlee Leuven
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Luis Vazquez.
Birger Verstraete rời sân và được thay thế bởi Mickael Biron.
Moussa N'Diaye rời sân và được thay thế bởi Ludwig Augustinsson.
Hamza Mendyl rời sân và được thay thế bởi Ezechiel Banzuzi.
Mathieu Maertens rời sân và được thay thế bởi Chukwubuikem Ikwuemesi.
Mario Stroeykens rời sân và được thay thế bởi Luis Vazquez.
Thibault Vlietinck rời sân và được thay thế bởi Oscar Gil.
William Balikwisha rời sân và được thay thế bởi Youssef Maziz.
Thẻ vàng cho Hamza Mendyl.
Majeed Ashimeru rời sân và được thay thế bởi Francis Amuzu.
Thẻ vàng cho William Balikwisha.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Siebe Schrijvers đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mathieu Maertens đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Killian Sardella.
Mario Stroeykens đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kasper Dolberg đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jan-Carlo Simic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Anderlecht vs Oud-Heverlee Leuven
Anderlecht (4-3-3): Colin Coosemans (26), Killian Sardella (54), Jan-Carlo Simic (4), Theo Leoni (17), Moussa N’Diaye (5), Majeed Ashimeru (18), Mats Rits (23), Mario Stroeykens (29), Anders Dreyer (36), Kasper Dolberg (12), Yari Verschaeren (10)
Oud-Heverlee Leuven (3-4-2-1): Tobe Leysen (1), Joel Schingtienne (23), Ewoud Pletinckx (28), Takahiro Akimoto (30), Thibault Vlietinck (77), Hamza Mendyl (20), Birger Verstraete (4), Siebe Schrijvers (8), Mathieu Maertens (33), William Balikwisha (21), Konan N’Dri (15)
Thay người | |||
59’ | Majeed Ashimeru Francis Amuzu | 62’ | William Balikwisha Youssef Maziz |
68’ | Mario Stroeykens Luis Vasquez | 62’ | Thibault Vlietinck Oscar Regano |
81’ | Moussa N'Diaye Ludwig Augustinsson | 74’ | Mathieu Maertens Chukwubuikem Ikwuemesi |
74’ | Hamza Mendyl Ezechiel Banzuzi | ||
84’ | Birger Verstraete Mickael Biron |
Cầu thủ dự bị | |||
Mads Kikkenborg | Mickael Biron | ||
Timon Vanhoutte | Chukwubuikem Ikwuemesi | ||
Ludwig Augustinsson | Youssef Maziz | ||
Thomas Foket | Ezechiel Banzuzi | ||
Nunzio Engwanda | Nachon Nsingi | ||
Francis Amuzu | Jón Dagur Þorsteinsson | ||
Kristian Arnstad | Oscar Regano | ||
Nathan De Cat | Manuel Osifo | ||
Luis Vasquez | Owen Jochmans | ||
Nilson Angulo | Suphanat Mueanta |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Anderlecht
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại