Nathan Saliba rời sân và được thay thế bởi Mihajlo Ilic.
![]() Leonardo Lopes (Thay: Mathias Delorge) 46 | |
![]() Abdelkahar Kadri 52 | |
![]() Nathan Saliba 57 | |
![]() Hyllarion Goore (Thay: Omri Gandelman) 59 | |
![]() Matisse Samoise (Thay: Hatim Essaoubi) 59 | |
![]() Mario Stroeykens (Kiến tạo: Nathan Saliba) 68 | |
![]() Yari Verschaeren (Thay: Cesar Huerta) 70 | |
![]() Leonardo Lopes 74 | |
![]() Franck Surdez (Thay: Atsuki Ito) 77 | |
![]() Dante Vanzeir (Thay: Michal Skoras) 77 | |
![]() Enric Llansana (Thay: Mario Stroeykens) 79 | |
![]() Ilay Camara (Thay: Ali Maamar) 79 | |
![]() Marco Kana 80 | |
![]() Jean-Kevin Duverne 83 | |
![]() Nilson Angulo 85 | |
![]() Mihajlo Ilic (Thay: Nathan Saliba) 90 |
Thống kê trận đấu Anderlecht vs Gent


Diễn biến Anderlecht vs Gent

Thẻ vàng cho Nilson Angulo.

Thẻ vàng cho Jean-Kevin Duverne.

Thẻ vàng cho Marco Kana.
Ali Maamar rời sân và được thay thế bởi Ilay Camara.
Mario Stroeykens rời sân và được thay thế bởi Enric Llansana.
Michal Skoras rời sân và được thay thế bởi Dante Vanzeir.
Atsuki Ito rời sân và được thay thế bởi Franck Surdez.

Thẻ vàng cho Leonardo Lopes.
Cesar Huerta rời sân và được thay thế bởi Yari Verschaeren.
Nathan Saliba đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Mario Stroeykens đã ghi bàn!
Hatim Essaoubi rời sân và được thay thế bởi Matisse Samoise.
Omri Gandelman rời sân và được thay thế bởi Hyllarion Goore.

Thẻ vàng cho Nathan Saliba.

Thẻ vàng cho Abdelkahar Kadri.
Mathias Delorge rời sân và được thay thế bởi Leonardo Lopes.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Anderlecht vs Gent
Anderlecht (3-4-3): Colin Coosemans (26), Marco Kana (55), Lucas Hey (3), Nathan-Dylan Saliba (13), Ali Maamar (79), César Huerta (21), Nathan De Cat (74), Moussa N’Diaye (5), Mario Stroeykens (29), Luis Vasquez (20), Nilson Angulo (19)
Gent (3-4-2-1): Davy Roef (33), Hatim Essaouabi (25), Maksim Paskotsi (3), Siebe Van der Heyden (44), Jean-Kevin Duverne (29), Mathias Delorge-Knieper (17), Atsuki Ito (15), Michał Skóraś (8), Omri Gandelman (6), Abdelkahar Kadri (37), Wilfried Kanga (7)


Thay người | |||
70’ | Cesar Huerta Yari Verschaeren | 46’ | Mathias Delorge Leonardo Lopes |
79’ | Ali Maamar Ilay Camara | 59’ | Hatim Essaoubi Matisse Samoise |
79’ | Mario Stroeykens Enric Llansana | 59’ | Omri Gandelman Hyllarion Goore |
90’ | Nathan Saliba Mihajlo Ilic | 77’ | Atsuki Ito Franck Surdez |
77’ | Michal Skoras Dante Vanzeir |
Cầu thủ dự bị | |||
Mads Kikkenborg | Kjell Peersman | ||
Ludwig Augustinsson | Tiago Araujo | ||
Ilay Camara | Leonardo Lopes | ||
Mihajlo Cvetkovic | Matisse Samoise | ||
Yari Verschaeren | Momodou Lamin Sonko | ||
Mihajlo Ilic | Franck Surdez | ||
Enric Llansana | Mohammed Jamel El Adfaoui | ||
Yasin Özcan | Hyllarion Goore | ||
Ibrahim Kanate | Dante Vanzeir |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Anderlecht
Thành tích gần đây Gent
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại