Thứ Sáu, 17/10/2025
Leonardo Lopes (Thay: Mathias Delorge)
46
Abdelkahar Kadri
52
Nathan Saliba
57
Hyllarion Goore (Thay: Omri Gandelman)
59
Matisse Samoise (Thay: Hatim Essaoubi)
59
Mario Stroeykens (Kiến tạo: Nathan Saliba)
68
Yari Verschaeren (Thay: Cesar Huerta)
70
Leonardo Lopes
74
Franck Surdez (Thay: Atsuki Ito)
77
Dante Vanzeir (Thay: Michal Skoras)
77
Enric Llansana (Thay: Mario Stroeykens)
79
Ilay Camara (Thay: Ali Maamar)
79
Marco Kana
80
Jean-Kevin Duverne
83
Nilson Angulo
85
Mihajlo Ilic (Thay: Nathan Saliba)
90

Thống kê trận đấu Anderlecht vs Gent

số liệu thống kê
Anderlecht
Anderlecht
Gent
Gent
54 Kiểm soát bóng 46
16 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Anderlecht vs Gent

Tất cả (20)
90+3'

Nathan Saliba rời sân và được thay thế bởi Mihajlo Ilic.

85' Thẻ vàng cho Nilson Angulo.

Thẻ vàng cho Nilson Angulo.

83' Thẻ vàng cho Jean-Kevin Duverne.

Thẻ vàng cho Jean-Kevin Duverne.

80' Thẻ vàng cho Marco Kana.

Thẻ vàng cho Marco Kana.

79'

Ali Maamar rời sân và được thay thế bởi Ilay Camara.

79'

Mario Stroeykens rời sân và được thay thế bởi Enric Llansana.

77'

Michal Skoras rời sân và được thay thế bởi Dante Vanzeir.

77'

Atsuki Ito rời sân và được thay thế bởi Franck Surdez.

74' Thẻ vàng cho Leonardo Lopes.

Thẻ vàng cho Leonardo Lopes.

70'

Cesar Huerta rời sân và được thay thế bởi Yari Verschaeren.

68'

Nathan Saliba đã kiến tạo cho bàn thắng này.

68' V À A A O O O - Mario Stroeykens đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mario Stroeykens đã ghi bàn!

59'

Hatim Essaoubi rời sân và được thay thế bởi Matisse Samoise.

59'

Omri Gandelman rời sân và được thay thế bởi Hyllarion Goore.

57' Thẻ vàng cho Nathan Saliba.

Thẻ vàng cho Nathan Saliba.

52' Thẻ vàng cho Abdelkahar Kadri.

Thẻ vàng cho Abdelkahar Kadri.

46'

Mathias Delorge rời sân và được thay thế bởi Leonardo Lopes.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Anderlecht vs Gent

Anderlecht (3-4-3): Colin Coosemans (26), Marco Kana (55), Lucas Hey (3), Nathan-Dylan Saliba (13), Ali Maamar (79), César Huerta (21), Nathan De Cat (74), Moussa N’Diaye (5), Mario Stroeykens (29), Luis Vasquez (20), Nilson Angulo (19)

Gent (3-4-2-1): Davy Roef (33), Hatim Essaouabi (25), Maksim Paskotsi (3), Siebe Van der Heyden (44), Jean-Kevin Duverne (29), Mathias Delorge-Knieper (17), Atsuki Ito (15), Michał Skóraś (8), Omri Gandelman (6), Abdelkahar Kadri (37), Wilfried Kanga (7)

Anderlecht
Anderlecht
3-4-3
26
Colin Coosemans
55
Marco Kana
3
Lucas Hey
13
Nathan-Dylan Saliba
79
Ali Maamar
21
César Huerta
74
Nathan De Cat
5
Moussa N’Diaye
29
Mario Stroeykens
20
Luis Vasquez
19
Nilson Angulo
7
Wilfried Kanga
37
Abdelkahar Kadri
6
Omri Gandelman
8
Michał Skóraś
15
Atsuki Ito
17
Mathias Delorge-Knieper
29
Jean-Kevin Duverne
44
Siebe Van der Heyden
3
Maksim Paskotsi
25
Hatim Essaouabi
33
Davy Roef
Gent
Gent
3-4-2-1
Thay người
70’
Cesar Huerta
Yari Verschaeren
46’
Mathias Delorge
Leonardo Lopes
79’
Ali Maamar
Ilay Camara
59’
Hatim Essaoubi
Matisse Samoise
79’
Mario Stroeykens
Enric Llansana
59’
Omri Gandelman
Hyllarion Goore
90’
Nathan Saliba
Mihajlo Ilic
77’
Atsuki Ito
Franck Surdez
77’
Michal Skoras
Dante Vanzeir
Cầu thủ dự bị
Mads Kikkenborg
Kjell Peersman
Ludwig Augustinsson
Tiago Araujo
Ilay Camara
Leonardo Lopes
Mihajlo Cvetkovic
Matisse Samoise
Yari Verschaeren
Momodou Lamin Sonko
Mihajlo Ilic
Franck Surdez
Enric Llansana
Mohammed Jamel El Adfaoui
Yasin Özcan
Hyllarion Goore
Ibrahim Kanate
Dante Vanzeir

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
31/10 - 2012
17/03 - 2013
11/08 - 2013
16/12 - 2013
09/11 - 2014
15/03 - 2015
09/08 - 2015
Giao hữu
22/03 - 2021
VĐQG Bỉ
21/03 - 2022
H1: 0-0
Cúp quốc gia Bỉ
18/04 - 2022
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
02/09 - 2022
H1: 0-0
06/03 - 2023
H1: 0-0
13/11 - 2023
H1: 1-1
05/02 - 2024
H1: 1-0
25/11 - 2024
H1: 3-0
03/02 - 2025
H1: 1-0
24/09 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Anderlecht

VĐQG Bỉ
05/10 - 2025
27/09 - 2025
24/09 - 2025
H1: 0-0
21/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 0-0
31/08 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
VĐQG Bỉ
17/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
04/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025
H1: 0-0
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025
28/07 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Union St.GilloiseUnion St.Gilloise107211423T T T T B
2Club BruggeClub Brugge10622620B T H T T
3AnderlechtAnderlecht10532618H H T H T
4GentGent10523417T T B T T
5St.TruidenSt.Truiden10523317H B B B T
6KV MechelenKV Mechelen10442216T H H T B
7GenkGenk10424014H B B T T
8Zulte WaregemZulte Waregem10424014B T T T H
9WesterloWesterlo10415-213T B H B T
10Sporting CharleroiSporting Charleroi10334-112T T B B B
11Raal La LouviereRaal La Louviere10334-212B T T H H
12Standard LiegeStandard Liege10325-411B H T B B
13Royal AntwerpRoyal Antwerp10253-211B B H B H
14Cercle BruggeCercle Brugge10244-110H B H B H
15Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven10226-118T B B H B
16FCV Dender EHFCV Dender EH10037-123B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow