Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Mats Rits
23 - Samuel Edozie (Kiến tạo: Kasper Dolberg)
38 - Kasper Dolberg
45+1' - Thomas Foket (Thay: Killian Sardella)
46 - Yari Verschaeren (Thay: Mario Stroeykens)
62 - Leander Dendoncker (Thay: Mats Rits)
62 - Francis Amuzu (Thay: Samuel Edozie)
63 - Kasper Dolberg (Kiến tạo: Thomas Foket)
77 - Luis Vazquez (Thay: Kasper Dolberg)
80 - (og) Tiago Araujo
85 - Francis Amuzu
88
- Jordan Torunarigha
9 - Jordan Torunarigha
44 - Tsuyoshi Watanabe
44 - Wouter Vrancken
44 - Stefan Mitrovic (Thay: Omri Gandelman)
46 - Tiago Araujo (Thay: Franck Surdez)
46 - Andri Gudjohnsen (Thay: Momodou Sonko)
66 - Matisse Samoise
68 - Matisse Samoise
75 - Sven Kums (Thay: Max Dean)
79 - Pieter Gerkens (Thay: Atsuki Ito)
83
Thống kê trận đấu Anderlecht vs Gent
Diễn biến Anderlecht vs Gent
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Francis Amuzu ghi bàn!
PHẢN LƯỚI NHÀ - Tiago Araujo đưa bóng vào lưới nhà!
Atsuki Ito rời sân và được thay thế bởi Pieter Gerkens.
Kasper Dolberg rời sân và được thay thế bởi Luis Vazquez.
Max Dean rời sân và được thay thế bởi Sven Kums.
Thomas Foket đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kasper Dolberg ghi bàn!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Matisse Samoise nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Matisse Samoise.
Momodou Sonko rời sân và được thay thế bởi Andri Gudjohnsen.
Samuel Edozie rời sân và được thay thế bởi Francis Amuzu.
Mats Rits rời sân và được thay thế bởi Leander Dendoncker.
Mario Stroeykens rời sân và được thay thế bởi Yari Verschaeren.
Franck Surdez rời sân và được thay thế bởi Tiago Araujo.
Omri Gandelman rời sân và được thay thế bởi Stefan Mitrovic.
Killian Sardella rời sân và được thay thế bởi Thomas Foket.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Kasper Dolberg ghi bàn!
Thẻ vàng cho Wouter Vrancken.
Thẻ vàng cho Tsuyoshi Watanabe.
THẺ ĐỎ! - Jordan Torunarigha nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Kasper Dolberg đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Samuel Edozie ghi bàn!
V À A A O O O - Mats Rits ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jordan Torunarigha.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Anderlecht vs Gent
Anderlecht (4-2-3-1): Colin Coosemans (26), Killian Sardella (54), Jan-Carlo Šimić (4), Zanka (13), Moussa N’Diaye (5), Theo Leoni (17), Mats Rits (23), Anders Dreyer (36), Mario Stroeykens (29), Samuel Edozie (27), Kasper Dolberg (12)
Gent (4-2-3-1): Davy Roef (33), Matisse Samoise (18), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Archie Brown (3), Atsuki Ito (15), Mathias Delorge-Knieper (16), Franck Surdez (19), Omri Gandelman (6), Momodou Lamin Sonko (11), Max Dean (21)
Thay người | |||
46’ | Killian Sardella Thomas Foket | 46’ | Omri Gandelman Stefan Mitrovic |
62’ | Mats Rits Leander Dendoncker | 46’ | Franck Surdez Tiago Araujo |
62’ | Mario Stroeykens Yari Verschaeren | 66’ | Momodou Sonko Andri Gudjohnsen |
63’ | Samuel Edozie Francis Amuzu | 79’ | Max Dean Sven Kums |
80’ | Kasper Dolberg Luis Vasquez | 83’ | Atsuki Ito Pieter Gerkens |
Cầu thủ dự bị | |||
Mads Kikkenborg | Daniel Schmidt | ||
Thomas Foket | Pieter Gerkens | ||
Amando Lapage | Andri Gudjohnsen | ||
Francis Amuzu | Stefan Mitrovic | ||
Leander Dendoncker | Andrew Hjulsager | ||
Tristan Degreef | Tiago Araujo | ||
Yari Verschaeren | Sven Kums | ||
Nilson Angulo | Tibe De Vlieger | ||
Luis Vasquez | Gilles De Meyer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Anderlecht
Thành tích gần đây Gent
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại