Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Cesar Huerta 15 | |
![]() Tristan Degreef 30 | |
![]() Moussa N'Diaye (Thay: Cesar Huerta) 34 | |
![]() Konstantinos Karetsas 42 | |
![]() Luis Vazquez (Kiến tạo: Killian Sardella) 57 | |
![]() Mario Stroeykens (Thay: Nathan De Cat) 70 | |
![]() Ali Maamar (Thay: Killian Sardella) 70 | |
![]() Jusef Erabi (Thay: Konstantinos Karetsas) 72 | |
![]() Patrik Hrosovsky (Thay: Ibrahima Sory Bangoura) 72 | |
![]() Jusef Erabi (Kiến tạo: Joris Kayembe Ditu) 79 | |
![]() Yaimar Medina (Thay: Joris Kayembe Ditu) 81 | |
![]() Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Junya Ito) 81 | |
![]() Ibrahim Kanate (Thay: Luis Vazquez) 84 | |
![]() Yaimar Medina 85 | |
![]() Jusef Erabi 88 | |
![]() Jusef Erabi 88 | |
![]() Thorgan Hazard 90+6' |
Thống kê trận đấu Anderlecht vs Genk


Diễn biến Anderlecht vs Genk

Thẻ vàng cho Thorgan Hazard.

Thẻ vàng cho Jusef Erabi.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jusef Erabi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Yaimar Medina.
Luis Vazquez rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Kanate.
Junya Ito rời sân và được thay thế bởi Noah Adedeji-Sternberg.
Joris Kayembe Ditu rời sân và được thay thế bởi Yaimar Medina.
Joris Kayembe Ditu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jusef Erabi đã ghi bàn!
Ibrahima Sory Bangoura rời sân và được thay thế bởi Patrik Hrosovsky.
Konstantinos Karetsas rời sân và được thay thế bởi Jusef Erabi.
Killian Sardella rời sân và được thay thế bởi Ali Maamar.
Nathan De Cat rời sân và được thay thế bởi Mario Stroeykens.
Killian Sardella đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luis Vazquez đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Konstantinos Karetsas.
Cesar Huerta rời sân và được thay thế bởi Moussa N'Diaye.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tristan Degreef nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Đội hình xuất phát Anderlecht vs Genk
Anderlecht (4-2-3-1): Colin Coosemans (26), Killian Sardella (54), Lucas Hey (3), Marco Kana (55), Ludwig Augustinsson (6), Nathan De Cat (74), Enric Llansana (24), César Huerta (21), Thorgan Hazard (11), Tristan Degreef (83), Luis Vasquez (20)
Genk (4-2-3-1): Tobias Lawal (26), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Ibrahima Sory Bangoura (21), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (7), Konstantinos Karetsas (20), Junya Ito (10), Oh Hyeon-gyu (9)


Thay người | |||
34’ | Cesar Huerta Moussa N’Diaye | 72’ | Ibrahima Sory Bangoura Patrik Hrošovský |
70’ | Nathan De Cat Mario Stroeykens | 72’ | Konstantinos Karetsas Jusef Erabi |
70’ | Killian Sardella Ali Maamar | 81’ | Joris Kayembe Ditu Yaimar Abel Medina Ortiz |
84’ | Luis Vazquez Ibrahim Kanate | 81’ | Junya Ito Noah Adedeji-Sternberg |
Cầu thủ dự bị | |||
Mads Kikkenborg | Hendrik Van Crombrugge | ||
Moussa N’Diaye | Patrik Hrošovský | ||
Mihajlo Cvetkovic | Yaimar Abel Medina Ortiz | ||
Yari Verschaeren | Ken Nkuba | ||
Mario Stroeykens | Robin Mirisola | ||
Yasin Özcan | Noah Adedeji-Sternberg | ||
Anas Tajaouart | Adrian Palacios | ||
Ali Maamar | Josue Ndenge Kongolo | ||
Ibrahim Kanate | Jusef Erabi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Anderlecht
Thành tích gần đây Genk
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại