Thứ Ba, 14/10/2025
Cesar Huerta
15
Tristan Degreef
30
Moussa N'Diaye (Thay: Cesar Huerta)
34
Konstantinos Karetsas
42
Luis Vazquez (Kiến tạo: Killian Sardella)
57
Mario Stroeykens (Thay: Nathan De Cat)
70
Ali Maamar (Thay: Killian Sardella)
70
Jusef Erabi (Thay: Konstantinos Karetsas)
72
Patrik Hrosovsky (Thay: Ibrahima Sory Bangoura)
72
Jusef Erabi (Kiến tạo: Joris Kayembe Ditu)
79
Yaimar Medina (Thay: Joris Kayembe Ditu)
81
Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Junya Ito)
81
Ibrahim Kanate (Thay: Luis Vazquez)
84
Yaimar Medina
85
Jusef Erabi
88
Jusef Erabi
88
Thorgan Hazard
90+6'

Thống kê trận đấu Anderlecht vs Genk

số liệu thống kê
Anderlecht
Anderlecht
Genk
Genk
30 Kiểm soát bóng 70
16 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 9
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Anderlecht vs Genk

Tất cả (23)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Thorgan Hazard.

Thẻ vàng cho Thorgan Hazard.

88' Thẻ vàng cho Jusef Erabi.

Thẻ vàng cho Jusef Erabi.

88' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jusef Erabi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jusef Erabi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

85' Thẻ vàng cho Yaimar Medina.

Thẻ vàng cho Yaimar Medina.

84'

Luis Vazquez rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Kanate.

81'

Junya Ito rời sân và được thay thế bởi Noah Adedeji-Sternberg.

81'

Joris Kayembe Ditu rời sân và được thay thế bởi Yaimar Medina.

79'

Joris Kayembe Ditu đã kiến tạo cho bàn thắng.

79' V À A A O O O - Jusef Erabi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jusef Erabi đã ghi bàn!

72'

Ibrahima Sory Bangoura rời sân và được thay thế bởi Patrik Hrosovsky.

72'

Konstantinos Karetsas rời sân và được thay thế bởi Jusef Erabi.

70'

Killian Sardella rời sân và được thay thế bởi Ali Maamar.

70'

Nathan De Cat rời sân và được thay thế bởi Mario Stroeykens.

57'

Killian Sardella đã kiến tạo cho bàn thắng.

57' V À A A O O O - Luis Vazquez đã ghi bàn!

V À A A O O O - Luis Vazquez đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

42' Thẻ vàng cho Konstantinos Karetsas.

Thẻ vàng cho Konstantinos Karetsas.

34'

Cesar Huerta rời sân và được thay thế bởi Moussa N'Diaye.

30' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tristan Degreef nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tristan Degreef nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Đội hình xuất phát Anderlecht vs Genk

Anderlecht (4-2-3-1): Colin Coosemans (26), Killian Sardella (54), Lucas Hey (3), Marco Kana (55), Ludwig Augustinsson (6), Nathan De Cat (74), Enric Llansana (24), César Huerta (21), Thorgan Hazard (11), Tristan Degreef (83), Luis Vasquez (20)

Genk (4-2-3-1): Tobias Lawal (26), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Ibrahima Sory Bangoura (21), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (7), Konstantinos Karetsas (20), Junya Ito (10), Oh Hyeon-gyu (9)

Anderlecht
Anderlecht
4-2-3-1
26
Colin Coosemans
54
Killian Sardella
3
Lucas Hey
55
Marco Kana
6
Ludwig Augustinsson
74
Nathan De Cat
24
Enric Llansana
21
César Huerta
11
Thorgan Hazard
83
Tristan Degreef
20
Luis Vasquez
9
Oh Hyeon-gyu
10
Junya Ito
20
Konstantinos Karetsas
7
Jarne Steuckers
8
Bryan Heynen
21
Ibrahima Sory Bangoura
18
Joris Kayembe
6
Matte Smets
3
Mujaid Sadick
77
Zakaria El Ouahdi
26
Tobias Lawal
Genk
Genk
4-2-3-1
Thay người
34’
Cesar Huerta
Moussa N’Diaye
72’
Ibrahima Sory Bangoura
Patrik Hrošovský
70’
Nathan De Cat
Mario Stroeykens
72’
Konstantinos Karetsas
Jusef Erabi
70’
Killian Sardella
Ali Maamar
81’
Joris Kayembe Ditu
Yaimar Abel Medina Ortiz
84’
Luis Vazquez
Ibrahim Kanate
81’
Junya Ito
Noah Adedeji-Sternberg
Cầu thủ dự bị
Mads Kikkenborg
Hendrik Van Crombrugge
Moussa N’Diaye
Patrik Hrošovský
Mihajlo Cvetkovic
Yaimar Abel Medina Ortiz
Yari Verschaeren
Ken Nkuba
Mario Stroeykens
Robin Mirisola
Yasin Özcan
Noah Adedeji-Sternberg
Anas Tajaouart
Adrian Palacios
Ali Maamar
Josue Ndenge Kongolo
Ibrahim Kanate
Jusef Erabi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
02/09 - 2012
24/12 - 2012
11/11 - 2013
03/03 - 2014
05/10 - 2014
13/09 - 2015
29/08 - 2021
H1: 0-0
21/02 - 2022
H1: 2-0
14/11 - 2022
H1: 0-1
Cúp quốc gia Bỉ
22/12 - 2022
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
16/04 - 2023
H1: 2-1
03/09 - 2023
H1: 0-0
24/12 - 2023
H1: 0-0
18/09 - 2024
H1: 0-1
22/12 - 2024
H1: 1-0
14/09 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Anderlecht

VĐQG Bỉ
05/10 - 2025
27/09 - 2025
24/09 - 2025
H1: 0-0
21/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 0-0
31/08 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
VĐQG Bỉ
17/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
05/10 - 2025
Europa League
03/10 - 2025
VĐQG Bỉ
28/09 - 2025
H1: 1-0
Europa League
26/09 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
21/09 - 2025
18/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 0-0
01/09 - 2025
Europa League
29/08 - 2025
22/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Union St.GilloiseUnion St.Gilloise107211423T T T T B
2Club BruggeClub Brugge10622620B T H T T
3AnderlechtAnderlecht10532618H H T H T
4GentGent10523417T T B T T
5St.TruidenSt.Truiden10523317H B B B T
6KV MechelenKV Mechelen10442216T H H T B
7GenkGenk10424014H B B T T
8Zulte WaregemZulte Waregem10424014B T T T H
9WesterloWesterlo10415-213T B H B T
10Sporting CharleroiSporting Charleroi10334-112T T B B B
11Raal La LouviereRaal La Louviere10334-212B T T H H
12Standard LiegeStandard Liege10325-411B H T B B
13Royal AntwerpRoyal Antwerp10253-211B B H B H
14Cercle BruggeCercle Brugge10244-110H B H B H
15Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven10226-118T B B H B
16FCV Dender EHFCV Dender EH10037-123B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow