Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Roman Kvet 9 | |
![]() Yari Verschaeren (Kiến tạo: Anders Dreyer) 21 | |
![]() Anders Dreyer (Kiến tạo: Mats Rits) 30 | |
![]() Killian Sardella (Thay: Nunzio Engwanda) 63 | |
![]() Thorgan Hazard (Thay: Yari Verschaeren) 64 | |
![]() Bruny Nsimba (Thay: Mohamed Berte) 64 | |
![]() Ragnar Oratmangoen (Thay: Bryan Goncalves) 64 | |
![]() Francis Amuzu (Thay: Samuel Edozie) 75 | |
![]() Aurelien Scheidler (Kiến tạo: Roman Kvet) 77 | |
![]() Luis Vazquez (Thay: Anders Dreyer) 88 | |
![]() Bruny Nsimba 89 | |
![]() Keres Masangu (Thay: Aurelien Scheidler) 90 | |
![]() Joedrick Pupe 90+1' | |
![]() Bruny Nsimba 90+6' |
Thống kê trận đấu Anderlecht vs FCV Dender EH


Diễn biến Anderlecht vs FCV Dender EH

Thẻ vàng cho Bruny Nsimba.
Aurelien Scheidler rời sân và được thay thế bởi Keres Masangu.

Thẻ vàng cho Joedrick Pupe.

V À A A O O O - Bruny Nsimba đã ghi bàn!
Anders Dreyer rời sân và được thay thế bởi Luis Vazquez.
Roman Kvet đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aurelien Scheidler đã ghi bàn!
Samuel Edozie rời sân và được thay thế bởi Francis Amuzu.
Bryan Goncalves rời sân và được thay thế bởi Ragnar Oratmangoen.
Mohamed Berte rời sân và được thay thế bởi Bruny Nsimba.
Yari Verschaeren rời sân và được thay thế bởi Thorgan Hazard.
Nunzio Engwanda rời sân và được thay thế bởi Killian Sardella.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mats Rits đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Anders Dreyer đã ghi bàn!
Anders Dreyer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yari Verschaeren đã ghi bàn!

V À A A O O O - Roman Kvet đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Anderlecht vs FCV Dender EH
Anderlecht (4-1-2-3): Colin Coosemans (26), Nunzio Engwanda (71), Jan-Carlo Šimić (4), Zanka (13), Moussa N’Diaye (5), Leander Dendoncker (32), Mats Rits (23), Yari Verschaeren (10), Anders Dreyer (36), Kasper Dolberg (12), Samuel Edozie (27)
FCV Dender EH (3-5-2): Michael Verrips (34), Gilles Ruyssen (22), Kobe Cools (21), Bryan Goncalves (4), David Hrncar (20), Roman Kvet (16), Nathan Rodes (18), Fabio Ferraro (88), Joedrick Pupe (3), Mohamed Berte (90), Aurelien Scheidler (11)


Thay người | |||
63’ | Nunzio Engwanda Killian Sardella | 64’ | Bryan Goncalves Ragnar Oratmangoen |
64’ | Yari Verschaeren Thorgan Hazard | 64’ | Mohamed Berte Bruny Nsimba |
75’ | Samuel Edozie Francis Amuzu | 90’ | Aurelien Scheidler Keres Masangu |
88’ | Anders Dreyer Luis Vasquez |
Cầu thủ dự bị | |||
Mads Kikkenborg | Guillaume Dietsch | ||
Ludwig Augustinsson | Ragnar Oratmangoen | ||
Francis Amuzu | Keres Masangu | ||
Thorgan Hazard | Ridwane M'Barki | ||
Jan Vertonghen | Jasper Van Oudenhove | ||
Theo Leoni | Ali Akman | ||
Luis Vasquez | Desmond Acquah | ||
Killian Sardella | Dembo Sylla | ||
Tristan Degreef | Bruny Nsimba |
Nhận định Anderlecht vs FCV Dender EH
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Anderlecht
Thành tích gần đây FCV Dender EH
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại