Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
- Luis Vazquez (Thay: Kasper Dolberg)
46 - Samuel Edozie (Thay: Francis Amuzu)
46 - Thorgan Hazard (Thay: Anders Dreyer)
69 - Mats Rits
71 - Tristan Degreef (Thay: Theo Leoni)
81 - Yari Verschaeren (Thay: Mats Rits)
81
- Ferran Jutgla (Kiến tạo: Chemsdine Talbi)
10 - Ferran Jutgla
42 - Bjorn Meijer (Thay: Kyriani Sabbe)
70 - Gustaf Nilsson (Thay: Ferran Jutgla)
70 - Gustaf Nilsson (Kiến tạo: Christos Tzolis)
79 - Michal Skoras (Thay: Chemsdine Talbi)
86 - Jorne Spileers (Thay: Joel Ordonez)
86 - Hugo Vetlesen (Thay: Christos Tzolis)
90
Thống kê trận đấu Anderlecht vs Club Brugge
Diễn biến Anderlecht vs Club Brugge
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Christos Tzolis rời sân và được thay thế bởi Hugo Vetlesen.
Joel Ordonez rời sân và được thay thế bởi Jorne Spileers.
Chemsdine Talbi rời sân và được thay thế bởi Michal Skoras.
Mats Rits rời sân và được thay thế bởi Yari Verschaeren.
Theo Leoni rời sân và được thay thế bởi Tristan Degreef.
Christos Tzolis đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gustaf Nilsson đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mats Rits.
Ferran Jutgla rời sân và được thay thế bởi Gustaf Nilsson.
Kyriani Sabbe rời sân và được thay thế bởi Bjorn Meijer.
Anders Dreyer rời sân và được thay thế bởi Thorgan Hazard.
Francis Amuzu rời sân và được thay thế bởi Samuel Edozie.
Kasper Dolberg rời sân và được thay thế bởi Luis Vazquez.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Ferran Jutgla đã ghi bàn!
Chemsdine Talbi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ferran Jutgla đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Anderlecht vs Club Brugge
Anderlecht (4-3-3): Colin Coosemans (26), Killian Sardella (54), Amando Lapage (73), Jan-Carlo Šimić (4), Ali Maamar (79), Mats Rits (23), Leander Dendoncker (32), Theo Leoni (17), Anders Dreyer (36), Kasper Dolberg (12), Francis Amuzu (7)
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Kyriani Sabbe (64), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Raphael Onyedika (15), Ardon Jashari (30), Chemsdine Talbi (68), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Ferran Jutglà (9)
Thay người | |||
46’ | Francis Amuzu Samuel Edozie | 70’ | Kyriani Sabbe Bjorn Meijer |
46’ | Kasper Dolberg Luis Vasquez | 70’ | Ferran Jutgla Gustaf Nilsson |
69’ | Anders Dreyer Thorgan Hazard | 86’ | Joel Ordonez Jorne Spileers |
81’ | Mats Rits Yari Verschaeren | 86’ | Chemsdine Talbi Michał Skóraś |
81’ | Theo Leoni Tristan Degreef | 90’ | Christos Tzolis Hugo Vetlesen |
Cầu thủ dự bị | |||
Timon Vanhoutte | Nordin Jackers | ||
Anas Tajaouart | Dani van den Heuvel | ||
Thorgan Hazard | Zaid Romero | ||
Samuel Edozie | Jorne Spileers | ||
Luis Vasquez | Bjorn Meijer | ||
Nunzio Engwanda | Hugo Siquet | ||
Yari Verschaeren | Hugo Vetlesen | ||
Tristan Degreef | Casper Nielsen | ||
Mads Kikkenborg | Michał Skóraś | ||
Thomas Foket | Gustaf Nilsson | ||
Romeo Vermant |
Nhận định Anderlecht vs Club Brugge
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Anderlecht
Thành tích gần đây Club Brugge
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại