Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marwan Al Sahafi (Kiến tạo: Antoine Colassin) 7 | |
![]() Faisel Al-Ghamdi 25 | |
![]() Apostolos Konstantopoulos 31 | |
![]() Welat Cagro (Thay: Ewan Henderson) 41 | |
![]() Yari Verschaeren (Thay: Mario Stroeykens) 45 | |
![]() Antoine Colassin 45+3' | |
![]() Yari Verschaeren (Kiến tạo: Thomas Foket) 45+7' | |
![]() Nick Shinton 57 | |
![]() Colin Dagba 64 | |
![]() Tom Reyners (Thay: Colin Dagba) 67 | |
![]() Marco Weymans (Thay: Antoine Colassin) 67 | |
![]() Luis Vazquez (Thay: Mats Rits) 79 | |
![]() Ludwig Augustinsson (Thay: Moussa N'Diaye) 79 | |
![]() Welat Cagro 82 | |
![]() Arjany Martha (Thay: Marwan Al Sahafi) 83 | |
![]() Charly Keita (Thay: Thibaud Verlinden) 83 | |
![]() Mathias Joergensen 84 | |
![]() Charly Keita 84 | |
![]() Anders Dreyer 90+3' |
Thống kê trận đấu Anderlecht vs Beerschot


Diễn biến Anderlecht vs Beerschot

V À A A O O O - Anders Dreyer đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Charly Keita.

Thẻ vàng cho Mathias Joergensen.
Thibaud Verlinden rời sân và được thay thế bởi Charly Keita.
Marwan Al Sahafi rời sân và được thay thế bởi Arjany Martha.

Thẻ vàng cho Welat Cagro.
Moussa N'Diaye rời sân và được thay thế bởi Ludwig Augustinsson.
Mats Rits rời sân và được thay thế bởi Luis Vazquez.
Antoine Colassin rời sân và được thay thế bởi Marco Weymans.
Colin Dagba rời sân và được thay thế bởi Tom Reyners.

Thẻ vàng cho Colin Dagba.

Thẻ vàng cho Nick Shinton.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thomas Foket đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yari Verschaeren đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Antoine Colassin.
Mario Stroeykens rời sân và được thay thế bởi Yari Verschaeren.
Ewan Henderson rời sân và được thay thế bởi Welat Cagro.

Thẻ vàng cho Apostolos Konstantopoulos.
Đội hình xuất phát Anderlecht vs Beerschot
Anderlecht (4-3-3): Colin Coosemans (26), Thomas Foket (25), Jan-Carlo Šimić (4), Zanka (13), Moussa N’Diaye (5), Leander Dendoncker (32), Mario Stroeykens (29), Mats Rits (23), Anders Dreyer (36), Kasper Dolberg (12), Francis Amuzu (7)
Beerschot (4-4-2): Nick Shinton (33), Tolis (66), Loic Mbe Soh (5), Omar Fayed (6), Brian Plat (4), Colin Dagba (2), Ewan Henderson (8), Faisal Al-Ghamdi (16), Thibaud Verlinden (10), Marwan Alsahafi (17), Antoine Colassin (25)


Thay người | |||
45’ | Mario Stroeykens Yari Verschaeren | 41’ | Ewan Henderson Welat Cagro |
79’ | Mats Rits Luis Vasquez | 67’ | Colin Dagba Tom Reyners |
79’ | Moussa N'Diaye Ludwig Augustinsson | 67’ | Antoine Colassin Marco Weymans |
83’ | Marwan Al Sahafi Ar'jany Martha | ||
83’ | Thibaud Verlinden Charly Keita |
Cầu thủ dự bị | |||
Mads Kikkenborg | Davor Matijas | ||
Luis Vasquez | Dean Huiberts | ||
Theo Leoni | Ayouba Kosiah | ||
Yari Verschaeren | Ar'jany Martha | ||
Ludwig Augustinsson | Derrick Tshimanga | ||
Nilson Angulo | Tom Reyners | ||
Anas Tajaouart | Charly Keita | ||
Nunzio Engwanda | Marco Weymans | ||
Amando Lapage | Welat Cagro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Anderlecht
Thành tích gần đây Beerschot
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại