Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Filipe Relvas 9 | |
![]() Enric Llansana 11 | |
![]() Kasper Dolberg (Kiến tạo: Thorgan Hazard) 21 | |
![]() Ludwig Augustinsson 39 | |
![]() Petros Mantalos (Thay: Mijat Gacinovic) 46 | |
![]() Orbelin Pineda (Thay: Robert Ljubicic) 46 | |
![]() Petros Mantalos 56 | |
![]() Niclas Eliasson (Thay: Zini) 65 | |
![]() Frantzdy Pierrot (Thay: Aboubakary Koita) 72 | |
![]() Niclas Eliasson 75 | |
![]() Nathan Saliba (Thay: Nathan De Cat) 78 | |
![]() Adriano Bertaccini (Thay: Cesar Huerta) 78 | |
![]() Luis Vazquez (Thay: Kasper Dolberg) 86 | |
![]() Elyess Dao (Thay: Nilson Angulo) 86 | |
![]() James Penrice (Thay: Dereck Kutesa) 89 | |
![]() Mario Stroeykens (Thay: Thorgan Hazard) 90 | |
![]() Petros Mantalos 90+5' |
Thống kê trận đấu Anderlecht vs Athens


Diễn biến Anderlecht vs Athens

THẺ ĐỎ! - Petros Mantalos nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Thorgan Hazard rời sân và được thay thế bởi Mario Stroeykens.
Dereck Kutesa rời sân và được thay thế bởi James Penrice.
Nilson Angulo rời sân và được thay thế bởi Elyess Dao.
Kasper Dolberg rời sân và được thay thế bởi Luis Vazquez.
Cesar Huerta rời sân và được thay thế bởi Adriano Bertaccini.
Nathan De Cat rời sân và được thay thế bởi Nathan Saliba.

V À A A O O O - Niclas Eliasson đã ghi bàn!
Aboubakary Koita rời sân và được thay thế bởi Frantzdy Pierrot.
Zini rời sân và được thay thế bởi Niclas Eliasson.

Thẻ vàng cho Petros Mantalos.
Robert Ljubicic rời sân và được thay thế bởi Orbelin Pineda.
Mijat Gacinovic rời sân và được thay thế bởi Petros Mantalos.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ludwig Augustinsson.
Thorgan Hazard đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kasper Dolberg đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Enric Llansana.

Thẻ vàng cho Filipe Relvas.
Đội hình xuất phát Anderlecht vs Athens
Anderlecht (4-3-3): Colin Coosemans (26), Ali Maamar (79), Lucas Hey (3), Marco Kana (55), Ludwig Augustinsson (6), Nathan De Cat (74), Enric Llansana (24), César Huerta (21), Thorgan Hazard (11), Kasper Dolberg (12), Nilson Angulo (19)
Athens (4-4-2): Thomas Strakosha (1), Lazaros Rota (12), Harold Moukoudi (2), Filipe Relvas (44), Stavros Pilios (3), Aboubakary Koita (11), Robert Ljubicic (23), Răzvan Marin (18), Dereck Kutesa (7), Zini (90), Mijat Gaćinović (8)


Thay người | |||
78’ | Nathan De Cat Nathan-Dylan Saliba | 46’ | Robert Ljubicic Orbelín Pineda |
78’ | Cesar Huerta Adriano Bertaccini | 46’ | Mijat Gacinovic Petros Mantalos |
86’ | Kasper Dolberg Luis Vasquez | 65’ | Zini Niclas Eliasson |
86’ | Nilson Angulo Elyess Dao | 72’ | Aboubakary Koita Frantzdy Pierrot |
90’ | Thorgan Hazard Mario Stroeykens | 89’ | Dereck Kutesa James Penrice |
Cầu thủ dự bị | |||
Mads Kikkenborg | Angelos Angelopoulos | ||
Mihajlo Cvetkovic | Alberto Brignoli | ||
Yari Verschaeren | Jens Jonsson | ||
Nathan-Dylan Saliba | Luka Jović | ||
Luis Vasquez | Orbelín Pineda | ||
Elyess Dao | Frantzdy Pierrot | ||
Mats Rits | Niclas Eliasson | ||
Mario Stroeykens | Petros Mantalos | ||
Yasin Özcan | Domagoj Vida | ||
Basile Vroninks | James Penrice | ||
Anas Tajaouart | Christos Kosidis | ||
Adriano Bertaccini | Konstantinos Chrysopoulos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Anderlecht
Thành tích gần đây Athens
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
10 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
16 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
17 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
18 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
19 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
20 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
21 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
22 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
23 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
24 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
25 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
27 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
28 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
29 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
30 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
31 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
33 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
34 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại