Lennart Mertens 3 | |
David Hubert 45+2' |
Thống kê trận đấu Anderlecht U23 vs Club Brugge NXT
số liệu thống kê

Anderlecht U23

Club Brugge NXT
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Anderlecht U23
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Club Brugge NXT
Hạng 2 Bỉ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bỉ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 13 | 3 | 0 | 22 | 42 | T H H T T | |
| 2 | 17 | 12 | 3 | 2 | 15 | 39 | T H B T H | |
| 3 | 17 | 10 | 3 | 4 | 10 | 33 | T T B B B | |
| 4 | 17 | 8 | 5 | 4 | 9 | 29 | H B T T T | |
| 5 | 16 | 8 | 4 | 4 | 5 | 28 | B T T H T | |
| 6 | 16 | 8 | 2 | 6 | 3 | 26 | H B B B T | |
| 7 | 16 | 7 | 5 | 4 | 6 | 26 | B H B T T | |
| 8 | 17 | 6 | 5 | 6 | -1 | 23 | T T T T H | |
| 9 | 17 | 6 | 3 | 8 | -1 | 21 | H B B B T | |
| 10 | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | H T H T H | |
| 11 | 16 | 4 | 5 | 7 | 1 | 17 | B B B H H | |
| 12 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 16 | B T T B B | |
| 13 | 16 | 4 | 4 | 8 | -11 | 16 | H B B T H | |
| 14 | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H B H B B | |
| 15 | 16 | 2 | 6 | 8 | -11 | 12 | H H T B B | |
| 16 | 17 | 2 | 5 | 10 | -20 | 11 | B T H H B | |
| 17 | 16 | 1 | 4 | 11 | -15 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch