Thứ Sáu, 23/05/2025
Kuersat Gueclue
24
Moritz Wuerdinger
36
Philipp Offenthaler
51
Darijo Pecirep
51
Martin Grubhofer
55
Timo Schmelzer
56
Charles-Jesaja Herrmann
57
Charles-Jesaja Herrmann (Thay: Martin Grubhofer)
57
Jannik Wanner
58
Joshua Steiger (Thay: Sanel Saljic)
65
Felix Orgolitsch (Thay: Rocco Sutterluety)
65
Matheus Muller Cecchini (Thay: Timo Schmelzer)
65
Niels Hahn (Thay: Thomas Mayer)
71
Burak Yilmaz
74
Dario Kreiker (Thay: Marco Hausjell)
77
Sebastian Leimhofer (Thay: Burak Yilmaz)
79
Matheus Muller Cecchini
83
Kerim Abazovic (Thay: Kuersat Gueclue)
84
Moritz Wuerdinger
90+2'

Thống kê trận đấu Amstetten vs SV Stripfing

số liệu thống kê
Amstetten
Amstetten
SV Stripfing
SV Stripfing
48 Kiểm soát bóng 52
24 Phạm lỗi 11
33 Ném biên 26
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Amstetten vs SV Stripfing

Tất cả (22)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Moritz Wuerdinger.

Thẻ vàng cho Moritz Wuerdinger.

84'

Kuersat Gueclue rời sân và được thay thế bởi Kerim Abazovic.

83' Thẻ vàng cho Matheus Muller Cecchini.

Thẻ vàng cho Matheus Muller Cecchini.

79'

Burak Yilmaz rời sân và được thay thế bởi Sebastian Leimhofer.

77'

Marco Hausjell rời sân và được thay thế bởi Dario Kreiker.

74' Thẻ vàng cho Burak Yilmaz.

Thẻ vàng cho Burak Yilmaz.

71'

Thomas Mayer rời sân và được thay thế bởi Niels Hahn.

65'

Rocco Sutterluety rời sân và được thay thế bởi Felix Orgolitsch.

65'

Sanel Saljic rời sân và được thay thế bởi Joshua Steiger.

65'

Timo Schmelzer rời sân và được thay thế bởi Matheus Muller Cecchini.

58' Thẻ vàng cho Jannik Wanner.

Thẻ vàng cho Jannik Wanner.

57'

Martin Grubhofer rời sân và được thay thế bởi Charles-Jesaja Herrmann.

56' Thẻ vàng cho Timo Schmelzer.

Thẻ vàng cho Timo Schmelzer.

55' Thẻ vàng cho Martin Grubhofer.

Thẻ vàng cho Martin Grubhofer.

51' Thẻ vàng cho Darijo Pecirep.

Thẻ vàng cho Darijo Pecirep.

51' Thẻ vàng cho Philipp Offenthaler.

Thẻ vàng cho Philipp Offenthaler.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36' V À A A O O O - Moritz Wuerdinger đã ghi bàn!

V À A A O O O - Moritz Wuerdinger đã ghi bàn!

24' Thẻ vàng cho Kuersat Gueclue.

Thẻ vàng cho Kuersat Gueclue.

Đội hình xuất phát Amstetten vs SV Stripfing

Amstetten (3-4-3): Armin Gremsl (1), Tobias Gruber (22), Philipp Offenthaler (15), Can Kurt (6), Moritz Würdinger (17), Sebastian Wimmer (18), Burak Yilmaz (10), Yannick Oberleitner (5), Thomas Mayer (16), Martin Grubhofer (20), Jannik Wanner (42)

SV Stripfing (4-3-3): Kilian Kretschmer (33), David Ewemade (30), Christian Ramsebner (15), Simon Furtlehner (23), Damir Mehmedovic (28), Sanel Saljic (9), Timo Schmelzer (34), Rocco Sutterluty (17), Marco Hausjell (19), Darijo Pecirep (21), Kursat Guclu (8)

Amstetten
Amstetten
3-4-3
1
Armin Gremsl
22
Tobias Gruber
15
Philipp Offenthaler
6
Can Kurt
17
Moritz Würdinger
18
Sebastian Wimmer
10
Burak Yilmaz
5
Yannick Oberleitner
16
Thomas Mayer
20
Martin Grubhofer
42
Jannik Wanner
8
Kursat Guclu
21
Darijo Pecirep
19
Marco Hausjell
17
Rocco Sutterluty
34
Timo Schmelzer
9
Sanel Saljic
28
Damir Mehmedovic
23
Simon Furtlehner
15
Christian Ramsebner
30
David Ewemade
33
Kilian Kretschmer
SV Stripfing
SV Stripfing
4-3-3
Thay người
57’
Martin Grubhofer
Charles-Jesaja Herrmann
65’
Timo Schmelzer
Matheus Cecchini Muller
71’
Thomas Mayer
Niels Hahn
65’
Sanel Saljic
Joshua Steiger
79’
Burak Yilmaz
Sebastian Leimhofer
65’
Rocco Sutterluety
Felix Orgolitsch
77’
Marco Hausjell
Dario Kreiker
84’
Kuersat Gueclue
Kerim Abazovic
Cầu thủ dự bị
Simon Neudhart
Kenan Jusic
Niels Hahn
Matheus Cecchini Muller
Charles-Jesaja Herrmann
Joshua Steiger
Ferdinand Unterbuchschachner
Timo Altersberger
Mathias Hausberger
Felix Orgolitsch
Sebastian Leimhofer
Kerim Abazovic
Tolga Ozturk
Dario Kreiker

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
02/07 - 2021
Hạng 2 Áo
18/08 - 2023
09/03 - 2024
09/08 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Amstetten

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
10/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây SV Stripfing

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2920453664H B T T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2918561959B B B T B
3SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2915772252T T T T T
4Kapfenberger SVKapfenberger SV2916310251T T T T B
5First Vienna FCFirst Vienna FC2915311548T B B H B
6FC LieferingFC Liefering2913412143B B B T T
7Sturm Graz IISturm Graz II2911810541T T B B T
8AmstettenAmstetten2911612739T B B T T
9SW BregenzSW Bregenz2911513-338B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2911414-737B B T B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC299911-536T T T H H
12Austria LustenauAustria Lustenau297139-534H T T H B
13ASK VoitsbergASK Voitsberg299515-832H B T B H
14SV StripfingSV Stripfing2971012-531H B T B T
15SV HornSV Horn297616-2327T B T H T
16SV LafnitzSV Lafnitz293620-4115B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow