Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kuersat Gueclue 24 | |
![]() Moritz Wuerdinger 36 | |
![]() Philipp Offenthaler 51 | |
![]() Darijo Pecirep 51 | |
![]() Martin Grubhofer 55 | |
![]() Timo Schmelzer 56 | |
![]() Charles-Jesaja Herrmann 57 | |
![]() Charles-Jesaja Herrmann (Thay: Martin Grubhofer) 57 | |
![]() Jannik Wanner 58 | |
![]() Joshua Steiger (Thay: Sanel Saljic) 65 | |
![]() Felix Orgolitsch (Thay: Rocco Sutterluety) 65 | |
![]() Matheus Muller Cecchini (Thay: Timo Schmelzer) 65 | |
![]() Niels Hahn (Thay: Thomas Mayer) 71 | |
![]() Burak Yilmaz 74 | |
![]() Dario Kreiker (Thay: Marco Hausjell) 77 | |
![]() Sebastian Leimhofer (Thay: Burak Yilmaz) 79 | |
![]() Matheus Muller Cecchini 83 | |
![]() Kerim Abazovic (Thay: Kuersat Gueclue) 84 | |
![]() Moritz Wuerdinger 90+2' |
Thống kê trận đấu Amstetten vs SV Stripfing


Diễn biến Amstetten vs SV Stripfing

Thẻ vàng cho Moritz Wuerdinger.
Kuersat Gueclue rời sân và được thay thế bởi Kerim Abazovic.

Thẻ vàng cho Matheus Muller Cecchini.
Burak Yilmaz rời sân và được thay thế bởi Sebastian Leimhofer.
Marco Hausjell rời sân và được thay thế bởi Dario Kreiker.

Thẻ vàng cho Burak Yilmaz.
Thomas Mayer rời sân và được thay thế bởi Niels Hahn.
Rocco Sutterluety rời sân và được thay thế bởi Felix Orgolitsch.
Sanel Saljic rời sân và được thay thế bởi Joshua Steiger.
Timo Schmelzer rời sân và được thay thế bởi Matheus Muller Cecchini.

Thẻ vàng cho Jannik Wanner.
Martin Grubhofer rời sân và được thay thế bởi Charles-Jesaja Herrmann.

Thẻ vàng cho Timo Schmelzer.

Thẻ vàng cho Martin Grubhofer.

Thẻ vàng cho Darijo Pecirep.

Thẻ vàng cho Philipp Offenthaler.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Moritz Wuerdinger đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kuersat Gueclue.
Đội hình xuất phát Amstetten vs SV Stripfing
Amstetten (3-4-3): Armin Gremsl (1), Tobias Gruber (22), Philipp Offenthaler (15), Can Kurt (6), Moritz Würdinger (17), Sebastian Wimmer (18), Burak Yilmaz (10), Yannick Oberleitner (5), Thomas Mayer (16), Martin Grubhofer (20), Jannik Wanner (42)
SV Stripfing (4-3-3): Kilian Kretschmer (33), David Ewemade (30), Christian Ramsebner (15), Simon Furtlehner (23), Damir Mehmedovic (28), Sanel Saljic (9), Timo Schmelzer (34), Rocco Sutterluty (17), Marco Hausjell (19), Darijo Pecirep (21), Kursat Guclu (8)


Thay người | |||
57’ | Martin Grubhofer Charles-Jesaja Herrmann | 65’ | Timo Schmelzer Matheus Cecchini Muller |
71’ | Thomas Mayer Niels Hahn | 65’ | Sanel Saljic Joshua Steiger |
79’ | Burak Yilmaz Sebastian Leimhofer | 65’ | Rocco Sutterluety Felix Orgolitsch |
77’ | Marco Hausjell Dario Kreiker | ||
84’ | Kuersat Gueclue Kerim Abazovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Neudhart | Kenan Jusic | ||
Niels Hahn | Matheus Cecchini Muller | ||
Charles-Jesaja Herrmann | Joshua Steiger | ||
Ferdinand Unterbuchschachner | Timo Altersberger | ||
Mathias Hausberger | Felix Orgolitsch | ||
Sebastian Leimhofer | Kerim Abazovic | ||
Tolga Ozturk | Dario Kreiker |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amstetten
Thành tích gần đây SV Stripfing
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại