Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Felix Kochl (Kiến tạo: Jannik Wanner)
14 - Thomas Mayer (Kiến tạo: Charles-Jesaja Herrmann)
28 - Charles-Jesaja Herrmann
36 - Dominik Weixelbraun (Thay: Thomas Mayer)
59 - Ferdinand Unterbuchschachner (Thay: Can Kurt)
78 - Martin Grubhofer (Thay: Charles-Jesaja Herrmann)
83 - Sebastian Leimhofer (Thay: Jannik Wanner)
83 - Simon Neudhart
90+4'
- Martin Rasner
8 - Wilfried Eza
13 - David Berger (Kiến tạo: Jonas Mayer)
33 - Oliver Steurer
36 - Maximilian Senft
45+1' - Nemanja Celic (Thay: Martin Rasner)
46 - Philipp Pomer (Thay: Wilfried Eza)
75 - Mark Grosse (Thay: Ante Bajic)
75 - Philipp Pomer (Kiến tạo: David Berger)
82 - Jonas Mayer (Kiến tạo: Fabian Wohlmuth)
87 - Nemanja Celic
90+1'
Thống kê trận đấu Amstetten vs SV Ried
Diễn biến Amstetten vs SV Ried
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Simon Neudhart.
Thẻ vàng cho Nemanja Celic.
Fabian Wohlmuth đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jonas Mayer ghi bàn!
Jannik Wanner rời sân và được thay thế bởi Sebastian Leimhofer.
Charles-Jesaja Herrmann rời sân và được thay thế bởi Martin Grubhofer.
David Berger đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Philipp Pomer ghi bàn!
Can Kurt rời sân và được thay thế bởi Ferdinand Unterbuchschachner.
Ante Bajic rời sân và được thay thế bởi Mark Grosse.
Wilfried Eza rời sân và được thay thế bởi Philipp Pomer.
Thomas Mayer rời sân và được thay thế bởi Dominik Weixelbraun.
Martin Rasner rời sân và được thay thế bởi Nemanja Celic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Maximilian Senft.
Thẻ vàng cho Charles-Jesaja Herrmann.
Thẻ vàng cho Oliver Steurer.
Jonas Mayer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - David Berger ghi bàn!
Charles-Jesaja Herrmann đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Thomas Mayer ghi bàn!
Jannik Wanner đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Felix Kochl ghi bàn!
Thẻ vàng cho Wilfried Eza.
Thẻ vàng cho Martin Rasner.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Amstetten vs SV Ried
Amstetten (4-3-3): Armin Gremsl (1), Tobias Gruber (22), Can Kurt (6), Yannick Oberleitner (5), Felix Kochl (2), Sebastian Wimmer (18), Philipp Offenthaler (15), Burak Yilmaz (10), Thomas Mayer (16), Charles-Jesaja Herrmann (9), Jannik Wanner (42)
SV Ried (4-3-3): Andreas Leitner (1), Nikki Havenaar (5), David Bumberger (21), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), Fabian Wohlmuth (31), Martin Rasner (8), Jonas Mayer (26), Ante Bajic (12), David Berger (19), Wilfried Eza (28)
Thay người | |||
59’ | Thomas Mayer Dominik Weixelbraun | 46’ | Martin Rasner Nemanja Celic |
78’ | Can Kurt Ferdinand Unterbuchschachner | 75’ | Ante Bajic Mark Grosse |
83’ | Jannik Wanner Sebastian Leimhofer | 75’ | Wilfried Eza Philipp Pomer |
83’ | Charles-Jesaja Herrmann Martin Grubhofer |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Leimhofer | Felix Wimmer | ||
Mathias Hausberger | Lumor | ||
Simon Neudhart | Nik Marinsek | ||
Dominik Weixelbraun | Mark Grosse | ||
Martin Grubhofer | Philipp Pomer | ||
Ferdinand Unterbuchschachner | Nemanja Celic | ||
Tolga Ozturk | Alexander Mankowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amstetten
Thành tích gần đây SV Ried
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
4 | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B | |
10 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
11 | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại