Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sebastian Wimmer 8 | |
![]() Peter Kiedl (Kiến tạo: Oliver Sorg) 14 | |
![]() Charles-Jesaja Herrmann (Kiến tạo: Sebastian Wimmer) 47 | |
![]() Nikola Stosic 52 | |
![]() Arjan Malic 57 | |
![]() Belmin Beganovic (Thay: Leon Grgic) 67 | |
![]() Dominik Weixelbraun (Thay: Thomas Mayer) 72 | |
![]() Charles-Jesaja Herrmann 75 | |
![]() Martin Kern (Thay: Jacob Hodl) 76 | |
![]() Sebastian Pirker (Thay: Konstantin Schopp) 76 | |
![]() Youba Koita (Thay: Antonio Ilic) 76 | |
![]() Martin Grubhofer (Thay: Charles-Jesaja Herrmann) 77 | |
![]() Arjan Malic 80 | |
![]() Jannik Wanner (Kiến tạo: Can Kurt) 83 | |
![]() Jonas Wolf (Thay: Tizian-Valentino Scharmer) 87 | |
![]() Daniel Scharner (Thay: Burak Yilmaz) 90 | |
![]() Dominik Weixelbraun (Kiến tạo: Jannik Wanner) 90+3' |
Thống kê trận đấu Amstetten vs Sturm Graz II

Diễn biến Amstetten vs Sturm Graz II
Jannik Wanner đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dominik Weixelbraun ghi bàn!
Burak Yilmaz rời sân và được thay thế bởi Daniel Scharner.
Tizian-Valentino Scharmer rời sân và được thay thế bởi Jonas Wolf.
Can Kurt đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jannik Wanner ghi bàn!

THẺ ĐỎ! - Arjan Malic nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Charles-Jesaja Herrmann rời sân và được thay thế bởi Martin Grubhofer.
Antonio Ilic rời sân và được thay thế bởi Youba Koita.
Konstantin Schopp rời sân và được thay thế bởi Sebastian Pirker.
Jacob Hodl rời sân và được thay thế bởi Martin Kern.

Thẻ vàng cho Charles-Jesaja Herrmann.
Thomas Mayer rời sân và được thay thế bởi Dominik Weixelbraun.
Leon Grgic rời sân và được thay thế bởi Belmin Beganovic.

Thẻ vàng cho Arjan Malic.

Thẻ vàng cho Nikola Stosic.
Sebastian Wimmer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Charles-Jesaja Herrmann ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Amstetten vs Sturm Graz II
Amstetten (4-3-3): Armin Gremsl (1), Burak Yilmaz (10), Tobias Gruber (22), Can Kurt (6), Yannick Oberleitner (5), Jannik Wanner (42), Sebastian Wimmer (18), Philipp Offenthaler (15), Thomas Mayer (16), Charles-Jesaja Herrmann (9), Sebastian Leimhofer (92)
Sturm Graz II (4-3-3): Matteo Bignetti (40), Konstantin Schopp (4), Peter Kiedl (9), Antonio Ilic (10), Oliver Sorg (18), Tizian-Valentino Scharmer (21), Leon Grgic (22), Arjan Malic (23), Senad Mustafic (30), Nikola Stosic (37), Jacob Peter Hodl (43)

Thay người | |||
72’ | Thomas Mayer Dominik Weixelbraun | 67’ | Leon Grgic Belmin Beganovic |
77’ | Charles-Jesaja Herrmann Martin Grubhofer | 76’ | Konstantin Schopp Sebastian Pirker |
90’ | Burak Yilmaz Daniel Scharner | 76’ | Jacob Hodl Martin Kern |
76’ | Antonio Ilic Youba Koita | ||
87’ | Tizian-Valentino Scharmer Jonas Wolf |
Cầu thủ dự bị | |||
Tolga Ozturk | Belmin Beganovic | ||
Mathias Hausberger | Elias Lorenz | ||
Martin Grubhofer | Sebastian Pirker | ||
Daniel Scharner | Martin Kern | ||
Dominik Weixelbraun | Youba Koita | ||
Felix Kochl | Jonas Locker | ||
Simon Neudhart | Jonas Wolf |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amstetten
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại