Thẻ vàng cho Din Barlov.
![]() Joshua Steiger 28 | |
![]() Din Barlov (Thay: Furkan Dursun) 57 | |
![]() David Peham 61 | |
![]() Luca Wimhofer (Thay: Lukas Deinhofer) 63 | |
![]() Leomend Krasniqi 74 | |
![]() Martin Grubhofer (Thay: Joshua Steiger) 77 | |
![]() Moritz Wuerdinger (Thay: David Peham) 77 | |
![]() El Hadji Mane (Thay: Christoph Messerer) 78 | |
![]() Max Kleinbruckner (Thay: Leomend Krasniqi) 85 | |
![]() Timo Altersberger (Thay: Winfred Amoah) 85 | |
![]() Can Kurt (Thay: Marco Hausjell) 85 | |
![]() Matthias Gragger 90 | |
![]() Nico Zellhofer (Thay: Thomas Mayer) 90 | |
![]() Din Barlov 90+5' |
Thống kê trận đấu Amstetten vs SKN St. Poelten


Diễn biến Amstetten vs SKN St. Poelten

Thomas Mayer rời sân và được thay thế bởi Nico Zellhofer.

Thẻ vàng cho Matthias Gragger.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Marco Hausjell rời sân và được thay thế bởi Can Kurt.
Winfred Amoah rời sân và được thay thế bởi Timo Altersberger.
Leomend Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Max Kleinbruckner.
Christoph Messerer rời sân và được thay thế bởi El Hadji Mane.
David Peham rời sân và được thay thế bởi Moritz Wuerdinger.
Joshua Steiger rời sân và được thay thế bởi Martin Grubhofer.

Thẻ vàng cho Leomend Krasniqi.
Lukas Deinhofer rời sân và được thay thế bởi Luca Wimhofer.

Thẻ vàng cho David Peham.
Furkan Dursun rời sân và được thay thế bởi Din Barlov.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Joshua Steiger.
St. Polten có một quả phát bóng lên.
Lukas Deinhofer của Amstetten bứt phá tại Ertl Glas-Stadion. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Bóng an toàn khi St. Polten được trao quyền ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Amstetten.
Đội hình xuất phát Amstetten vs SKN St. Poelten
Amstetten (4-2-3-1): Tiago Estevao (1), Philipp Offenthaler (15), Felix Kochl (2), Matthias Gragger (48), Lukas Deinhofer (12), Alieu Conateh (14), Yanis Eisschill (8), Niklas Pertlwieser (19), Joshua Steiger (10), Thomas Mayer (16), David Peham (9)
SKN St. Poelten (4-3-3): Christopher Knett (1), David Riegler (19), Sondre Skogen (15), Stefan Thesker (2), Dirk Carlson (23), Winfred Amoah (7), Leomend Krasniqi (34), Marc Stendera (10), Christoph Messerer (8), Furkan Dursun (90), Marco Hausjell (11)


Thay người | |||
63’ | Lukas Deinhofer Luca Wimhofer | 57’ | Furkan Dursun Din Barlov |
77’ | David Peham Moritz Würdinger | 78’ | Christoph Messerer El Hadj Bakari Mane |
77’ | Joshua Steiger Martin Grubhofer | 85’ | Winfred Amoah Timo Altersberger |
90’ | Thomas Mayer Nico Zellhofer | 85’ | Leomend Krasniqi Max Kleinbruckner |
85’ | Marco Hausjell Can Kurt |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Neudhart | Erik Baranyai-Ulvestad | ||
Luca Wimhofer | Dorian Peter Kasparek | ||
Moritz Würdinger | Timo Altersberger | ||
Martin Grubhofer | Max Kleinbruckner | ||
Lloyd-Addo Kuffour | El Hadj Bakari Mane | ||
Maximilian Scharfetter | Din Barlov | ||
Nico Zellhofer | Can Kurt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amstetten
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 | H H T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 | B T T T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T B H H T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T T H |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T H B T B |
7 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B H H H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H B H H T |
9 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | -1 | 9 | B T T B T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B B T T H |
11 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -4 | 4 | B H H H H |
12 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | B T B B B |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H B H B B |
14 | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H H B B B | |
15 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | H B B B B |
16 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 1 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại