Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Yannick Oberleitner 7 | |
![]() Damir Mehmedovic 36 | |
![]() Matthias Gragger (Thay: Philipp Offenthaler) 57 | |
![]() Matthias Gragger 59 | |
![]() Turgay Gemicibasi 62 | |
![]() Armin Gremsl 62 | |
![]() Thomas Mayer (Thay: Dominik Weixelbraun) 65 | |
![]() Niels Hahn (Thay: Gabriel Zirngast) 65 | |
![]() El Hadji Mane (Thay: Winfred Amoah) 72 | |
![]() Leomend Krasniqi (Thay: Marc Stendera) 82 | |
![]() Martin Grubhofer (Thay: Charles-Jesaja Herrmann) 82 | |
![]() Malcolm Stolt (Thay: Christoph Messerer) 89 | |
![]() Sebastian Wimmer 90+2' | |
![]() Stefan Thesker 90+2' | |
![]() Martin Grubhofer 90+4' |
Thống kê trận đấu Amstetten vs SKN St. Poelten


Diễn biến Amstetten vs SKN St. Poelten

Thẻ vàng cho Martin Grubhofer.

Thẻ vàng cho Stefan Thesker.

Thẻ vàng cho Sebastian Wimmer.
Christoph Messerer rời sân và được thay thế bởi Malcolm Stolt.
Charles-Jesaja Herrmann rời sân và được thay thế bởi Martin Grubhofer.
Marc Stendera rời sân và được thay thế bởi Leomend Krasniqi.
Winfred Amoah rời sân và được thay thế bởi El Hadji Mane.
Gabriel Zirngast rời sân và được thay thế bởi Niels Hahn.
Dominik Weixelbraun rời sân và được thay thế bởi Thomas Mayer.

Thẻ vàng cho Armin Gremsl.

Thẻ vàng cho Turgay Gemicibasi.

Thẻ vàng cho Matthias Gragger.
Philipp Offenthaler rời sân và được thay thế bởi Matthias Gragger.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Damir Mehmedovic.

Thẻ vàng cho Yannick Oberleitner.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Amstetten vs SKN St. Poelten
Amstetten (4-3-3): Armin Gremsl (1), Damir Mehmedovic (28), Tobias Gruber (22), Yannick Oberleitner (5), Felix Kochl (2), Charles-Jesaja Herrmann (9), Sebastian Wimmer (18), Philipp Offenthaler (15), Gabriel Zirngast (23), Jannik Wanner (21), Dominik Weixelbraun (7)
SKN St. Poelten (4-3-3): Tom Hülsmann (1), Stefan Thesker (2), Lukas Buchegger (5), Sondre Skogen (15), Dirk Carlson (23), Christoph Messerer (8), Turgay Gemicibasi (31), Marc Stendera (11), Winfred Amoah (7), Claudy Mbuyi (71), Ramiz Harakate (17)


Thay người | |||
57’ | Philipp Offenthaler Matthias Gragger | 72’ | Winfred Amoah El Hadji Mané |
65’ | Gabriel Zirngast Niels Hahn | 82’ | Marc Stendera Leomend Krasniqi |
65’ | Dominik Weixelbraun Thomas Mayer | 89’ | Christoph Messerer Malcolm Stolt |
82’ | Charles-Jesaja Herrmann Martin Grubhofer |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Neudhart | Pirmin Strasser | ||
Martin Grubhofer | Leomend Krasniqi | ||
Niels Hahn | Malcolm Stolt | ||
Thomas Mayer | El Hadji Mané | ||
Burak Yilmaz | Andree Neumayer | ||
Moritz Würdinger | Nicolas Wisak | ||
Matthias Gragger | Sebastian Bauer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amstetten
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 30 | 17 | 3 | 10 | 4 | 54 | T T T B T |
4 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 30 | 11 | 9 | 10 | 5 | 42 | T B B T H | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -5 | 37 | T T H H H |
11 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại