ÔI KHÔNG! - Matthias Gragger nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Sebastian Wimmer (Kiến tạo: Thomas Mayer) 19 | |
David Peham 32 | |
David Berger 35 | |
David Berger 42 | |
Ensar Music (Thay: David Berger) 46 | |
Pertlwieser, Niklas 56 | |
Niklas Pertlwieser 56 | |
Daniel Mahiya 60 | |
Joshua Steiger (Thay: Thomas Mayer) 61 | |
Yasin Mankan (Thay: Omar Badarneh) 63 | |
Moulaye Haidara (Kiến tạo: Yasin Mankan) 66 | |
Moritz Wuerdinger (Thay: Felix Kochl) 70 | |
Alieu Conateh 73 | |
David Peham 80 | |
Eaden Roka (Thay: Moulaye Haidara) 82 | |
David Polke (Thay: Oliver Strunz) 82 | |
Maximilian Scharfetter (Thay: Alieu Conateh) 82 | |
Martin Grubhofer (Thay: David Peham) 82 | |
Eaden Roka (Thay: Moulaye Haidara) 84 | |
Matthias Gragger 89 | |
Matthias Gragger 90+1' |
Thống kê trận đấu Amstetten vs SK Rapid Wien II


Diễn biến Amstetten vs SK Rapid Wien II
Thẻ vàng cho Matthias Gragger.
Moulaye Haidara rời sân và được thay thế bởi Eaden Roka.
David Peham rời sân và được thay thế bởi Martin Grubhofer.
Alieu Conateh rời sân và được thay thế bởi Maximilian Scharfetter.
Oliver Strunz rời sân và được thay thế bởi David Polke.
Moulaye Haidara rời sân và được thay thế bởi Eaden Roka.
V À A A A O O O - David Peham đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Alieu Conateh.
Felix Kochl rời sân và được thay thế bởi Moritz Wuerdinger.
Yasin Mankan đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Moulaye Haidara đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Omar Badarneh rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.
Thomas Mayer rời sân và được thay thế bởi Joshua Steiger.
ANH ẤY RA SÂN! - Daniel Mahiya nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Niklas Pertlwieser.
Thẻ vàng cho [player1].
David Berger rời sân và được thay thế bởi Ensar Music.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Amstetten vs SK Rapid Wien II
Amstetten (4-3-3): Tiago Estevao (1), Luca Wimhofer (4), Philipp Offenthaler (15), Niklas Pertlwieser (19), Matthias Gragger (48), Felix Kochl (2), Yanis Eisschill (8), Thomas Mayer (16), Alieu Conateh (14), David Peham (9), Sebastian Wimmer (18)
SK Rapid Wien II (4-4-2): Benjamin Göschl (29), Amar Hadzimuratovic (35), Jakob Brunnhofer (4), Dalibor Velimirovic (27), Erik Stehrer (33), Ousmane Thiero (8), Omar Badarneh (17), Oliver Strunz (7), Daniel Mahiya (36), David Berger (21), Moulaye Haidara (23)


| Thay người | |||
| 61’ | Thomas Mayer Joshua Steiger | 46’ | David Berger Ensar Music |
| 70’ | Felix Kochl Moritz Würdinger | 63’ | Omar Badarneh Yasin Mankan |
| 82’ | David Peham Martin Grubhofer | 82’ | Moulaye Haidara Eaden Roka |
| 82’ | Alieu Conateh Maximilian Scharfetter | 82’ | Oliver Strunz David Polke |
| Cầu thủ dự bị | |||
Simon Neudhart | Christoph Haas | ||
Joshua Steiger | Eaden Roka | ||
Moritz Würdinger | Yasin Mankan | ||
Martin Grubhofer | Daniel Nunoo | ||
Lloyd-Addo Kuffour | Ensar Music | ||
Maximilian Scharfetter | Emirhan Altundag | ||
David Polke | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amstetten
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 1 | 3 | 12 | 28 | T T B B B | |
| 2 | 13 | 7 | 6 | 0 | 15 | 27 | T T T H T | |
| 3 | 13 | 6 | 6 | 1 | 12 | 24 | H T H T T | |
| 4 | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | H T B T T | |
| 5 | 12 | 6 | 3 | 3 | 10 | 21 | B T T H T | |
| 6 | 13 | 4 | 7 | 2 | 2 | 19 | H B T T T | |
| 7 | 12 | 6 | 2 | 4 | 0 | 17 | T B H H B | |
| 8 | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B H H T B | |
| 9 | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | B T B B H | |
| 10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B H B B | |
| 11 | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | H T B T B | |
| 12 | 12 | 3 | 3 | 6 | -4 | 12 | T T B B T | |
| 13 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H T B B | |
| 14 | 13 | 2 | 3 | 8 | -10 | 9 | B T B H H | |
| 15 | 12 | 1 | 4 | 7 | -11 | 7 | B T B H H | |
| 16 | 12 | 0 | 7 | 5 | -10 | 4 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch