Thẻ vàng cho Luca Wimhofer.
Alieu Conateh (Kiến tạo: Felix Kochl) 4 | |
Alieu Conateh (Kiến tạo: Yanis Eisschill) 26 | |
Moritz Wuerdinger (Thay: Niklas Pertlwieser) 36 | |
Alieu Conateh (Kiến tạo: Felix Kochl) 39 | |
Ivan Lagundzic (Thay: Luca Hassler) 45 | |
Joshua Steiger (Thay: Thomas Mayer) 45 | |
Lamine Toure (Thay: Maximilian Hofer) 45 | |
Meletios Miskovic 48 | |
Philipp Offenthaler 52 | |
Lamine Toure 57 | |
Marco Kadlec (Thay: Meletios Miskovic) 63 | |
Martin Grubhofer (Thay: David Peham) 72 | |
Marco Pranjkovic (Thay: Thomas Maier) 76 | |
Jose-Andrei Rostas (Thay: Robin Littig) 76 | |
George Davies (Thay: Felix Kochl) 79 | |
Mudaser Sadat (Thay: Alieu Conateh) 79 | |
Luca Wimhofer 86 |
Thống kê trận đấu Amstetten vs Kapfenberger SV


Diễn biến Amstetten vs Kapfenberger SV
Alieu Conateh rời sân và được thay thế bởi Mudaser Sadat.
Felix Kochl rời sân và được thay thế bởi George Davies.
Robin Littig rời sân và được thay thế bởi Jose-Andrei Rostas.
Thomas Maier rời sân và được thay thế bởi Marco Pranjkovic.
David Peham rời sân và được thay thế bởi Martin Grubhofer.
Meletios Miskovic rời sân và được thay thế bởi Marco Kadlec.
Thẻ vàng cho Lamine Toure.
Thẻ vàng cho Philipp Offenthaler.
Thẻ vàng cho Meletios Miskovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Maximilian Hofer rời sân và được thay thế bởi Lamine Toure.
Thomas Mayer rời sân và được thay thế bởi Joshua Steiger.
Luca Hassler rời sân và được thay thế bởi Ivan Lagundzic.
Felix Kochl đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alieu Conateh đã ghi bàn!
Niklas Pertlwieser rời sân và được thay thế bởi Moritz Wuerdinger.
Yanis Eisschill đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alieu Conateh đã ghi bàn!
Felix Kochl đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Amstetten vs Kapfenberger SV
Amstetten (4-3-3): Tiago Estevao (1), Luca Wimhofer (4), Niklas Pertlwieser (19), Philipp Offenthaler (15), Lukas Deinhofer (12), Alieu Conateh (14), Yanis Eisschill (8), Felix Kochl (2), Sebastian Wimmer (18), David Peham (9), Thomas Mayer (16)
Kapfenberger SV (4-3-3): Richard Strebinger (1), Maximilian Hofer (37), Nico Mikulic (28), Julian Turi (19), Robin Littig (17), Moritz Berg (8), Florian Prohart (20), Meletios Miskovic (5), Luca Hassler (23), Faris Kavaz (34), Thomas Maier (71)


| Thay người | |||
| 36’ | Niklas Pertlwieser Moritz Würdinger | 45’ | Luca Hassler Ivan Lagundzic |
| 45’ | Thomas Mayer Joshua Steiger | 45’ | Maximilian Hofer Lamine Toure |
| 72’ | David Peham Martin Grubhofer | 63’ | Meletios Miskovic Marco Kadlec |
| 79’ | Felix Kochl George Davies | 76’ | Thomas Maier Marco Pranjkovic |
| 79’ | Alieu Conateh Mudaser Sadat | 76’ | Robin Littig Jose-Andrei Rostas |
| Cầu thủ dự bị | |||
Simon Neudhart | Vinko Colic | ||
Moritz Würdinger | Ivan Lagundzic | ||
Joshua Steiger | Marco Kadlec | ||
George Davies | Marco Pranjkovic | ||
Martin Grubhofer | Adrian Marinovic | ||
Maximilian Scharfetter | Jose-Andrei Rostas | ||
Mudaser Sadat | Lamine Toure | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amstetten
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 1 | 3 | 12 | 28 | T T B B B | |
| 2 | 13 | 7 | 6 | 0 | 15 | 27 | T T T H T | |
| 3 | 13 | 6 | 6 | 1 | 12 | 24 | H T H T T | |
| 4 | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | H T B T T | |
| 5 | 12 | 6 | 3 | 3 | 10 | 21 | B T T H T | |
| 6 | 13 | 4 | 7 | 2 | 2 | 19 | H B T T T | |
| 7 | 12 | 6 | 2 | 4 | 0 | 17 | T B H H B | |
| 8 | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B H H T B | |
| 9 | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | B T B B H | |
| 10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B H B B | |
| 11 | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | H T B T B | |
| 12 | 12 | 3 | 3 | 6 | -4 | 12 | T T B B T | |
| 13 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H T B B | |
| 14 | 13 | 2 | 3 | 8 | -10 | 9 | B T B H H | |
| 15 | 12 | 1 | 4 | 7 | -11 | 7 | B T B H H | |
| 16 | 12 | 0 | 7 | 5 | -10 | 4 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch