Thứ Bảy, 08/11/2025

Trực tiếp kết quả Amstetten vs Kapfenberger SV hôm nay 05-10-2024

Giải Hạng 2 Áo - Th 7, 05/10

Kết thúc

Amstetten

Amstetten

3 : 0

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

Hiệp một: 1-0
T7, 01:30 05/10/2024
Vòng 9 - Hạng 2 Áo
Ertl Glas-Stadion
 
Sebastian Leimhofer (Kiến tạo: Jannik Wanner)
5
Moritz Roemling
16
Moritz Roemling
36
Marc Helleparth
42
Marc Helleparth
44
Florian Prohart
47
Dominik Weixelbraun
48
Florian Prohart
50
Felix Kochl
51
Sebastian Wimmer
53
Charles-Jesaja Herrmann (Thay: Dominik Weixelbraun)
54
Florian Haxha
56
Jannik Wanner
57
Maximilian Kerschner (Thay: Levan Eloshvili)
61
Maximilian Kerschner (Thay: Levan Eloshvili)
63
Patrick Enengl
66
Matthias Puschl
68
Can Kurt
69
Olivier N'Zi (Thay: Matthias Puschl)
71
Adrian Marinovic (Thay: Florian Prohart)
71
Thomas Mayer (Thay: Sebastian Leimhofer)
75
Luca Hassler (Thay: Julius Bochmann)
84
Nico Mikulic (Thay: Marc Helleparth)
84
Julian Turi
87
Martin Grubhofer (Thay: Jannik Wanner)
90
Adrian Marinovic
90
Maximilian Kerschner
90+7'

Thống kê trận đấu Amstetten vs Kapfenberger SV

số liệu thống kê
Amstetten
Amstetten
Kapfenberger SV
Kapfenberger SV
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
33 Ném biên 28
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 8
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 0
1 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Amstetten vs Kapfenberger SV

Tất cả (27)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' Thẻ vàng cho Maximilian Kerschner.

Thẻ vàng cho Maximilian Kerschner.

90'

Jannik Wanner rời sân và được thay thế bởi Martin Grubhofer.

90' Thẻ vàng cho Adrian Marinovic.

Thẻ vàng cho Adrian Marinovic.

87' Thẻ vàng cho Julian Turi.

Thẻ vàng cho Julian Turi.

84'

Marc Helleparth rời sân và được thay thế bởi Nico Mikulic.

84'

Julius Bochmann rời sân và được thay thế bởi Luca Hassler.

75'

Sebastian Leimhofer rời sân và được thay thế bởi Thomas Mayer.

71'

Florian Prohart rời sân và được thay thế bởi Adrian Marinovic.

71'

Matthias Puschl rời sân và được thay thế bởi Olivier N'Zi.

69' V À A A O O O - Can Kurt đã ghi bàn!

V À A A O O O - Can Kurt đã ghi bàn!

68' Thẻ vàng cho Matthias Puschl.

Thẻ vàng cho Matthias Puschl.

66' Thẻ vàng cho Patrick Enengl.

Thẻ vàng cho Patrick Enengl.

61'

Levan Eloshvili rời sân và được thay thế bởi Maximilian Kerschner.

57' V À A A O O O - Jannik Wanner đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jannik Wanner đã ghi bàn!

56' Thẻ vàng cho Florian Haxha.

Thẻ vàng cho Florian Haxha.

54'

Dominik Weixelbraun rời sân và được thay thế bởi Charles-Jesaja Herrmann.

53' Thẻ vàng cho Sebastian Wimmer.

Thẻ vàng cho Sebastian Wimmer.

51' Thẻ vàng cho Felix Kochl.

Thẻ vàng cho Felix Kochl.

50' Thẻ vàng cho Florian Prohart.

Thẻ vàng cho Florian Prohart.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

Đội hình xuất phát Amstetten vs Kapfenberger SV

Amstetten (3-4-3): Armin Gremsl (1), Yannick Oberleitner (5), Tobias Gruber (22), Lukas Deinhofer (12), Can Kurt (6), Burak Yilmaz (10), Sebastian Wimmer (18), Felix Kochl (2), Jannik Wanner (42), Dominik Weixelbraun (7), Sebastian Leimhofer (92)

Kapfenberger SV (4-2-3-1): David Puntigam (36), Florian Haxha (32), Julian Turi (19), Julius Bochmann (17), Moritz Romling (3), Florian Prohart (20), Meletios Miskovic (5), Levan Eloshvili (11), Matthias Puschl (8), Marc Helleparth (7), Alexander Hofleitner (9)

Amstetten
Amstetten
3-4-3
1
Armin Gremsl
5
Yannick Oberleitner
22
Tobias Gruber
12
Lukas Deinhofer
6
Can Kurt
10
Burak Yilmaz
18
Sebastian Wimmer
2
Felix Kochl
42
Jannik Wanner
7
Dominik Weixelbraun
92
Sebastian Leimhofer
9
Alexander Hofleitner
7
Marc Helleparth
8
Matthias Puschl
11
Levan Eloshvili
5
Meletios Miskovic
20
Florian Prohart
3
Moritz Romling
17
Julius Bochmann
19
Julian Turi
32
Florian Haxha
36
David Puntigam
Kapfenberger SV
Kapfenberger SV
4-2-3-1
Thay người
54’
Dominik Weixelbraun
Charles-Jesaja Herrmann
61’
Levan Eloshvili
Maximilian Kerschner
75’
Sebastian Leimhofer
Thomas Mayer
71’
Matthias Puschl
Olivier N'Zi
90’
Jannik Wanner
Martin Grubhofer
71’
Florian Prohart
Adrian Marinovic
84’
Marc Helleparth
Nico Mikulic
84’
Julius Bochmann
Luca Hassler
Cầu thủ dự bị
Mathias Hausberger
Olivier N'Zi
Thomas Mayer
Maximilian Kerschner
Tolga Ozturk
Nico Mikulic
Fabian Palzer
Maximilian Hofer
Martin Grubhofer
Luca Hassler
Charles-Jesaja Herrmann
Adrian Marinovic
Simon Neudhart
Vinko Colic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
01/10 - 2021
18/04 - 2022
22/07 - 2022
07/04 - 2023
27/10 - 2023
12/05 - 2024
05/10 - 2024
18/04 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Amstetten

Hạng 2 Áo
08/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Áo
30/10 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-1
Hạng 2 Áo
26/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
12/09 - 2025
Giao hữu
05/09 - 2025

Thành tích gần đây Kapfenberger SV

Hạng 2 Áo
08/11 - 2025
Cúp quốc gia Áo
29/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
Hạng 2 Áo
24/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
12/09 - 2025
31/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SKN St. PoeltenSKN St. Poelten139131228T T B B B
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling137601527T T T H T
3AmstettenAmstetten136611224H T H T T
4Austria LustenauAustria Lustenau12642722H T B T T
5Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC126331021B T T H T
6FC LieferingFC Liefering13472219H B T T T
7SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt12624017T B H H B
8Kapfenberger SVKapfenberger SV13526-617B H H T B
9First Vienna FCFirst Vienna FC13445216B T B B H
10Young VioletsYoung Violets12444-316H B H B B
11SV Austria SalzburgSV Austria Salzburg12426-614H T B T B
12SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II12336-412T T B B T
13SV StripfingSV Stripfing13247-1010B H T B B
14FC Hertha WelsFC Hertha Wels13238-109B T B H H
15Sturm Graz IISturm Graz II12147-117B T B H H
16SW BregenzSW Bregenz12075-104H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow