Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sebastian Leimhofer (Kiến tạo: Jannik Wanner) 5 | |
![]() Moritz Roemling 16 | |
![]() Moritz Roemling 36 | |
![]() Marc Helleparth 42 | |
![]() Marc Helleparth 44 | |
![]() Florian Prohart 47 | |
![]() Dominik Weixelbraun 48 | |
![]() Florian Prohart 50 | |
![]() Felix Kochl 51 | |
![]() Sebastian Wimmer 53 | |
![]() Charles-Jesaja Herrmann (Thay: Dominik Weixelbraun) 54 | |
![]() Florian Haxha 56 | |
![]() Jannik Wanner 57 | |
![]() Maximilian Kerschner (Thay: Levan Eloshvili) 61 | |
![]() Maximilian Kerschner (Thay: Levan Eloshvili) 63 | |
![]() Patrick Enengl 66 | |
![]() Matthias Puschl 68 | |
![]() Can Kurt 69 | |
![]() Olivier N'Zi (Thay: Matthias Puschl) 71 | |
![]() Adrian Marinovic (Thay: Florian Prohart) 71 | |
![]() Thomas Mayer (Thay: Sebastian Leimhofer) 75 | |
![]() Luca Hassler (Thay: Julius Bochmann) 84 | |
![]() Nico Mikulic (Thay: Marc Helleparth) 84 | |
![]() Julian Turi 87 | |
![]() Martin Grubhofer (Thay: Jannik Wanner) 90 | |
![]() Adrian Marinovic 90 | |
![]() Maximilian Kerschner 90+7' |
Thống kê trận đấu Amstetten vs Kapfenberger SV


Diễn biến Amstetten vs Kapfenberger SV

Thẻ vàng cho Maximilian Kerschner.
Jannik Wanner rời sân và được thay thế bởi Martin Grubhofer.

Thẻ vàng cho Adrian Marinovic.

Thẻ vàng cho Julian Turi.
Marc Helleparth rời sân và được thay thế bởi Nico Mikulic.
Julius Bochmann rời sân và được thay thế bởi Luca Hassler.
Sebastian Leimhofer rời sân và được thay thế bởi Thomas Mayer.
Florian Prohart rời sân và được thay thế bởi Adrian Marinovic.
Matthias Puschl rời sân và được thay thế bởi Olivier N'Zi.

V À A A O O O - Can Kurt đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Matthias Puschl.

Thẻ vàng cho Patrick Enengl.
Levan Eloshvili rời sân và được thay thế bởi Maximilian Kerschner.

V À A A O O O - Jannik Wanner đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Florian Haxha.
Dominik Weixelbraun rời sân và được thay thế bởi Charles-Jesaja Herrmann.

Thẻ vàng cho Sebastian Wimmer.

Thẻ vàng cho Felix Kochl.

Thẻ vàng cho Florian Prohart.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Amstetten vs Kapfenberger SV
Amstetten (3-4-3): Armin Gremsl (1), Yannick Oberleitner (5), Tobias Gruber (22), Lukas Deinhofer (12), Can Kurt (6), Burak Yilmaz (10), Sebastian Wimmer (18), Felix Kochl (2), Jannik Wanner (42), Dominik Weixelbraun (7), Sebastian Leimhofer (92)
Kapfenberger SV (4-2-3-1): David Puntigam (36), Florian Haxha (32), Julian Turi (19), Julius Bochmann (17), Moritz Romling (3), Florian Prohart (20), Meletios Miskovic (5), Levan Eloshvili (11), Matthias Puschl (8), Marc Helleparth (7), Alexander Hofleitner (9)


Thay người | |||
54’ | Dominik Weixelbraun Charles-Jesaja Herrmann | 61’ | Levan Eloshvili Maximilian Kerschner |
75’ | Sebastian Leimhofer Thomas Mayer | 71’ | Matthias Puschl Olivier N'Zi |
90’ | Jannik Wanner Martin Grubhofer | 71’ | Florian Prohart Adrian Marinovic |
84’ | Marc Helleparth Nico Mikulic | ||
84’ | Julius Bochmann Luca Hassler |
Cầu thủ dự bị | |||
Mathias Hausberger | Olivier N'Zi | ||
Thomas Mayer | Maximilian Kerschner | ||
Tolga Ozturk | Nico Mikulic | ||
Fabian Palzer | Maximilian Hofer | ||
Martin Grubhofer | Luca Hassler | ||
Charles-Jesaja Herrmann | Adrian Marinovic | ||
Simon Neudhart | Vinko Colic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amstetten
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại