(Pen) Anthony Schmid 43 | |
Sebastian Dirnberger 68 | |
Wale Musa Alli 72 | |
Mirnes Becirovic 85 | |
Christian Bubalovic 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 15 | 28 | T T T T B | |
| 2 | 11 | 6 | 5 | 0 | 14 | 23 | H H T T T | |
| 3 | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | H H T B T | |
| 4 | 11 | 4 | 6 | 1 | 8 | 18 | T H H T H | |
| 5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 8 | 18 | H B T T H | |
| 6 | 11 | 6 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B H H | |
| 7 | 11 | 4 | 4 | 3 | -1 | 16 | T H B H B | |
| 8 | 11 | 4 | 3 | 4 | 3 | 15 | B T B T B | |
| 9 | 11 | 4 | 2 | 5 | -3 | 14 | B H T B T | |
| 10 | 11 | 4 | 2 | 5 | -6 | 14 | B B B H H | |
| 11 | 11 | 2 | 7 | 2 | -3 | 13 | H H H B T | |
| 12 | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 | T H B H T | |
| 13 | 11 | 2 | 3 | 6 | -8 | 9 | H T T B B | |
| 14 | 11 | 2 | 1 | 8 | -10 | 7 | H B B T B | |
| 15 | 11 | 1 | 3 | 7 | -11 | 6 | B B T B H | |
| 16 | 11 | 0 | 6 | 5 | -10 | 3 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

