Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- David Peham
40 - Felix Kochl (Thay: Moritz Wuerdinger)
46 - Philipp Offenthaler
53 - Mudaser Sadat (Thay: Alieu Conateh)
55 - Thomas Mayer
62 - Joshua Steiger (Thay: Thomas Mayer)
64 - Matthias Gragger
73 - Martin Grubhofer (Thay: Matthias Gragger)
76 - George Davies (Thay: Yanis Eisschill)
76 - Felix Kochl
90+2'
- Lan Piskule (Kiến tạo: Flavio)
22 - Lukas Gabbichler (Thay: Tomislav Glavan)
57 - Evan Eghosa Aisowieren
68 - Josef Taieb (Thay: Marco Untergrabner)
71 - Joel Richards (Thay: Evan Eghosa Aisowieren)
80 - Niklas Schneider (Thay: Lan Piskule)
80 - Joel Richards
81 - Joel Richards
84 - Lukas Gabbichler
88 - Noah Bitsche
90+5'
Thống kê trận đấu Amstetten vs Floridsdorfer AC
Diễn biến Amstetten vs Floridsdorfer AC
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Noah Bitsche.
V À A A O O O - Felix Kochl đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lukas Gabbichler.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Joel Richards nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Joel Richards.
Lan Piskule rời sân và được thay thế bởi Niklas Schneider.
Evan Eghosa Aisowieren rời sân và được thay thế bởi Joel Richards.
Yanis Eisschill rời sân và được thay thế bởi George Davies.
Matthias Gragger rời sân và được thay thế bởi Martin Grubhofer.
Thẻ vàng cho Matthias Gragger.
Marco Untergrabner rời sân và được thay thế bởi Josef Taieb.
Thẻ vàng cho Evan Eghosa Aisowieren.
Thomas Mayer rời sân và được thay thế bởi Joshua Steiger.
Thẻ vàng cho Thomas Mayer.
Tomislav Glavan rời sân và được thay thế bởi Lukas Gabbichler.
Alieu Conateh rời sân và được thay thế bởi Mudaser Sadat.
Thẻ vàng cho Philipp Offenthaler.
Moritz Wuerdinger rời sân và được thay thế bởi Felix Kochl.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho David Peham.
Flavio đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lan Piskule đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Amstetten vs Floridsdorfer AC
Amstetten (4-2-3-1): Tiago Estevao (1), Yanis Eisschill (8), David Peham (9), Lukas Deinhofer (12), Alieu Conateh (14), Philipp Offenthaler (15), Thomas Mayer (16), Moritz Würdinger (17), Sebastian Wimmer (18), Niklas Pertlwieser (19), Matthias Gragger (48)
Floridsdorfer AC (3-4-1-2): Juri Kirchmayr (1), Marco Untergrabner (24), Mirnes Becirovic (19), Simon Filipovic (5), Moritz Neumann (17), Noah Bitsche (6), Marcus Maier (18), Flavio (13), Tomislav Glavan (9), Evan Eghosa Aisowieren (47), Lan Piskule (10)
| Thay người | |||
| 46’ | Moritz Wuerdinger Felix Kochl | 57’ | Tomislav Glavan Lukas Gabbichler |
| 55’ | Alieu Conateh Mudaser Sadat | 71’ | Marco Untergrabner Josef Taieb |
| 64’ | Thomas Mayer Joshua Steiger | 80’ | Lan Piskule Niklas Schneider |
| 76’ | Yanis Eisschill George Davies | 80’ | Evan Eghosa Aisowieren Joel Richards |
| 76’ | Matthias Gragger Martin Grubhofer | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Felix Kochl | Philipp Bauer | ||
Luca Wimhofer | Edin Huskovic | ||
Mudaser Sadat | Josef Taieb | ||
George Davies | Niklas Schneider | ||
Joshua Steiger | Tobias Lerchbacher | ||
Martin Grubhofer | Lukas Gabbichler | ||
Joel Richards | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amstetten
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 2 | 3 | 13 | 32 | B B T H T | |
| 2 | 15 | 8 | 7 | 0 | 23 | 31 | H T T H T | |
| 3 | 15 | 7 | 7 | 1 | 12 | 28 | T T T T H | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 13 | 28 | H T T H T | |
| 5 | 15 | 8 | 4 | 3 | 8 | 28 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 6 | 3 | 6 | -4 | 21 | B B T T B | |
| 7 | 15 | 4 | 7 | 4 | -3 | 19 | T T B H B | |
| 8 | 15 | 5 | 3 | 7 | -6 | 18 | T B B H T | |
| 9 | 14 | 4 | 4 | 6 | -1 | 16 | B B H T B | |
| 10 | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | T T B H T | |
| 11 | 15 | 5 | 3 | 7 | -5 | 15 | B B B H B | |
| 12 | 15 | 4 | 2 | 9 | -14 | 14 | T B B B B | |
| 13 | 15 | 3 | 4 | 8 | -8 | 13 | H H T H B | |
| 14 | 15 | 2 | 5 | 8 | -13 | 11 | H T B H H | |
| 15 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H T B B | |
| 16 | 15 | 1 | 7 | 7 | -8 | 7 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại