Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Noah Bitsche 21 | |
![]() Sebastian Wimmer (Kiến tạo: Jannik Wanner) 23 | |
![]() Sebastian Wimmer (Kiến tạo: Dominik Weixelbraun) 43 | |
![]() Patrick Puchegger 45 | |
![]() Efekan Karayazi 48 | |
![]() Sebastian Leimhofer (Thay: Felix Kochl) 57 | |
![]() Anthony Schmid (Thay: Ante Kulis) 60 | |
![]() Burak Yilmaz (Thay: Dominik Weixelbraun) 69 | |
![]() Thomas Mayer (Thay: Martin Grubhofer) 69 | |
![]() Yannic Foetschl (Thay: Efekan Karayazi) 70 | |
![]() Armin Gremsl 72 | |
![]() Anthony Schmid (Kiến tạo: Mirnes Becirovic) 75 | |
![]() Burak Yilmaz 80 | |
![]() Sebastian Leimhofer 85 | |
![]() Daniel Scharner (Thay: Philipp Offenthaler) 86 | |
![]() Evan Eghosa Aisowieren 88 |
Thống kê trận đấu Amstetten vs Floridsdorfer AC


Diễn biến Amstetten vs Floridsdorfer AC

Thẻ vàng cho Evan Eghosa Aisowieren.
Philipp Offenthaler rời sân và được thay thế bởi Daniel Scharner.

Thẻ vàng cho Sebastian Leimhofer.

Thẻ vàng cho Burak Yilmaz.
Mirnes Becirovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Anthony Schmid đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Armin Gremsl.
Efekan Karayazi rời sân và được thay thế bởi Yannic Foetschl.
Martin Grubhofer rời sân và được thay thế bởi Thomas Mayer.
Dominik Weixelbraun rời sân và được thay thế bởi Burak Yilmaz.
Ante Kulis rời sân và được thay thế bởi Anthony Schmid.
Felix Kochl rời sân và được thay thế bởi Sebastian Leimhofer.

Thẻ vàng cho Efekan Karayazi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Patrick Puchegger.
Dominik Weixelbraun đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sebastian Wimmer đã ghi bàn!
Jannik Wanner đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sebastian Wimmer đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Amstetten vs Floridsdorfer AC
Amstetten (4-3-3): Armin Gremsl (1), Lukas Deinhofer (12), Can Kurt (6), Yannick Oberleitner (5), Felix Kochl (2), Sebastian Wimmer (18), Philipp Offenthaler (15), Tobias Gruber (22), Dominik Weixelbraun (7), Jannik Wanner (42), Martin Grubhofer (20)
Floridsdorfer AC (4-3-3): Jakob Odehnal (1), Benjamin Wallquist (4), Patrick Puchegger (5), Mirnes Becirovic (19), Noah Bitsche (6), Efekan Karayazi (8), Flavio (13), Evan Eghosa Aisowieren (47), Paolino Bertaccini (97), Ante Kulis (9), Lukas Gabbichler (22)


Thay người | |||
57’ | Felix Kochl Sebastian Leimhofer | 60’ | Ante Kulis Anthony Schmid |
69’ | Martin Grubhofer Thomas Mayer | 70’ | Efekan Karayazi Yannic Foetschl |
69’ | Dominik Weixelbraun Burak Yilmaz | ||
86’ | Philipp Offenthaler Daniel Scharner |
Cầu thủ dự bị | |||
Tolga Ozturk | Anthony Schmid | ||
Daniel Scharner | Rasid Ikanovic | ||
Sebastian Leimhofer | Yannic Foetschl | ||
Thomas Mayer | Zareh Kaynak | ||
Fabian Palzer | Moritz Neumann | ||
Burak Yilmaz | Ernad Kupinic | ||
Simon Neudhart | Can Beliktay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amstetten
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại