Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Robin Voisine 6 | |
![]() Nico Gorzel 41 | |
![]() Burak Yilmaz 43 | |
![]() Leo Matzler (Thay: Axel Rouquette) 46 | |
![]() Seydou Diarra (Thay: Leo Mikic) 63 | |
![]() Ibrahim Ouattara (Thay: Namory Cisse) 63 | |
![]() Gabriel Zirngast (Thay: Martin Grubhofer) 68 | |
![]() Moritz Wuerdinger (Thay: Felix Kochl) 68 | |
![]() Daniel Au Yeong (Thay: Sacha Delaye) 77 | |
![]() Nico Gorzel 79 | |
![]() Charles-Jesaja Herrmann (Thay: Dominik Weixelbraun) 81 | |
![]() Niels Hahn (Thay: Philipp Offenthaler) 81 | |
![]() Rafael Devisate (Thay: Matthias Maak) 82 | |
![]() Thomas Mayer (Thay: Jannik Wanner) 89 | |
![]() Thomas Mayer 90+5' |
Thống kê trận đấu Amstetten vs Austria Lustenau


Diễn biến Amstetten vs Austria Lustenau

Thẻ vàng cho Thomas Mayer.
Jannik Wanner rời sân và anh được thay thế bởi Thomas Mayer.
Matthias Maak rời sân và anh được thay thế bởi Rafael Devisate.
Philipp Offenthaler rời sân và anh được thay thế bởi Niels Hahn.
Dominik Weixelbraun rời sân và được thay thế bởi Charles-Jesaja Herrmann.

V À A A O O O - Nico Gorzel ghi bàn!
Sacha Delaye rời sân và được thay thế bởi Daniel Au Yeong.
Felix Kochl rời sân và được thay thế bởi Moritz Wuerdinger.
Martin Grubhofer rời sân và được thay thế bởi Gabriel Zirngast.
Namory Cisse rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Ouattara.
Leo Mikic rời sân và được thay thế bởi Seydou Diarra.
Axel Rouquette rời sân và được thay thế bởi Leo Matzler.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Burak Yilmaz.

Thẻ vàng cho Nico Gorzel.

Thẻ vàng cho Robin Voisine.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Amstetten vs Austria Lustenau
Amstetten (4-3-3): Armin Gremsl (1), Lukas Deinhofer (12), Philipp Offenthaler (15), Yannick Oberleitner (5), Felix Kochl (2), Burak Yilmaz (10), Tobias Gruber (22), Sebastian Wimmer (18), Jannik Wanner (42), Martin Grubhofer (20), Dominik Weixelbraun (7)
Austria Lustenau (4-4-2): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Robin Voisine (18), Matthias Maak (31), Axel David Rouquette (21), Sacha Delaye (19), Nico Gorzel (8), Pius Grabher (23), Leo Mikic (12), Namory Cisse (15), Seifedin Chabbi (9)


Thay người | |||
68’ | Felix Kochl Moritz Würdinger | 46’ | Axel Rouquette Leo Matzler |
68’ | Martin Grubhofer Gabriel Zirngast | 63’ | Leo Mikic Seydou Diarra |
81’ | Dominik Weixelbraun Charles-Jesaja Herrmann | 63’ | Namory Cisse Ibrahim Ouattara |
81’ | Philipp Offenthaler Niels Hahn | 77’ | Sacha Delaye Daniel Au Yeong |
89’ | Jannik Wanner Thomas Mayer | 82’ | Matthias Maak Rafael Devisate |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Neudhart | Simon Nesler Taubl | ||
Charles-Jesaja Herrmann | Leo Matzler | ||
Thomas Mayer | Daniel Au Yeong | ||
Moritz Würdinger | Seydou Diarra | ||
Gabriel Zirngast | Ibrahim Ouattara | ||
Matthias Gragger | Jack Lahne | ||
Niels Hahn | Rafael Devisate |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amstetten
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại