Augustine Boakye rời sân và được thay thế bởi Benjamin Old.
![]() Igor Miladinovic 31 | |
![]() Joseph Nduquidi (Thay: Amine Chabane) 46 | |
![]() Augustine Boakye 55 | |
![]() Ilyes Hamache 73 | |
![]() Aimen Moueffek (Thay: Igor Miladinovic) 73 | |
![]() Kylian Kaiboue (Thay: Rayan Lutin) 76 | |
![]() Yvan Ikia Dimi (Thay: Ilyes Hamache) 76 | |
![]() Kylian Kaiboue 77 | |
![]() Kylian Kaiboue 77 | |
![]() Lucas Stassin 78 | |
![]() Mathis Touho (Thay: Thomas Monconduit) 87 | |
![]() Ange Chibozo (Thay: Arvin Appiah) 88 | |
![]() Benjamin Old (Thay: Augustine Boakye) 89 |
Thống kê trận đấu Amiens vs Saint-Etienne


Diễn biến Amiens vs Saint-Etienne
Arvin Appiah rời sân và được thay thế bởi Ange Chibozo.
Thomas Monconduit rời sân và được thay thế bởi Mathis Touho.

V À A A O O O - Lucas Stassin đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kylian Kaiboue.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Kylian Kaiboue nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Ilyes Hamache rời sân và được thay thế bởi Yvan Ikia Dimi.
Rayan Lutin rời sân và được thay thế bởi Kylian Kaiboue.
Igor Miladinovic rời sân và được thay thế bởi Aimen Moueffek.

Thẻ vàng cho Ilyes Hamache.

Thẻ vàng cho Augustine Boakye.
Amine Chabane rời sân và được thay thế bởi Joseph Nduquidi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Igor Miladinovic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Amiens vs Saint-Etienne
Amiens (4-4-2): Paul Bernardoni (40), Amine Chabane (39), Siaka Bakayoko (34), Ababacar Moustapha Lo (28), Arvin Appiah (25), Rayan Lutin (27), Ibrahim Fofana (45), Thomas Monconduit (6), Ilyes Hamache (7), Victor Lobry (8), Teddy Averlant (11)
Saint-Etienne (4-3-3): Gautier Larsonneur (30), Maxime Bernauer (6), Chico Lamba (15), Mickael Nade (3), Ebenezer Annan (19), Igor Miladinovic (28), Mahmoud Jaber (5), Florian Tardieu (10), Augustine Boakye (20), Lucas Stassin (9), Zuriko Davitashvili (22)


Thay người | |||
46’ | Amine Chabane Joseph N'Duquidi | 73’ | Igor Miladinovic Aimen Moueffek |
76’ | Rayan Lutin Kylian Kaiboue | 89’ | Augustine Boakye Ben Old |
76’ | Ilyes Hamache Yvan Ikia Dimi | ||
87’ | Thomas Monconduit Mathis Touho | ||
88’ | Arvin Appiah Ange Josue Chibozo |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexis Sauvage | Brice Maubleu | ||
Joseph N'Duquidi | Dennis Appiah | ||
Ange Josue Chibozo | Aimen Moueffek | ||
Kylian Kaiboue | Nadir El Jamali | ||
Yvan Ikia Dimi | Irvin Cardona | ||
Coleen Louis | Ben Old | ||
Mathis Touho | Joshua Duffus |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amiens
Thành tích gần đây Saint-Etienne
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | B T T T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | T B T T H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T B T B H |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T B T B |
10 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | B T B H B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | T B B H T |
15 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B T B T |
17 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
18 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | B B B H H |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại