Thứ Ba, 14/10/2025
Igor Miladinovic
31
Joseph Nduquidi (Thay: Amine Chabane)
46
Augustine Boakye
55
Ilyes Hamache
73
Aimen Moueffek (Thay: Igor Miladinovic)
73
Kylian Kaiboue (Thay: Rayan Lutin)
76
Yvan Ikia Dimi (Thay: Ilyes Hamache)
76
Kylian Kaiboue
77
Kylian Kaiboue
77
Lucas Stassin
78
Mathis Touho (Thay: Thomas Monconduit)
87
Ange Chibozo (Thay: Arvin Appiah)
88
Benjamin Old (Thay: Augustine Boakye)
89

Thống kê trận đấu Amiens vs Saint-Etienne

số liệu thống kê
Amiens
Amiens
Saint-Etienne
Saint-Etienne
41 Kiểm soát bóng 59
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 10
3 Cú sút bị chặn 9
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Amiens vs Saint-Etienne

Tất cả (16)
89'

Augustine Boakye rời sân và được thay thế bởi Benjamin Old.

88'

Arvin Appiah rời sân và được thay thế bởi Ange Chibozo.

87'

Thomas Monconduit rời sân và được thay thế bởi Mathis Touho.

78' V À A A O O O - Lucas Stassin đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lucas Stassin đã ghi bàn!

77' Thẻ vàng cho Kylian Kaiboue.

Thẻ vàng cho Kylian Kaiboue.

77' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Kylian Kaiboue nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Kylian Kaiboue nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

76'

Ilyes Hamache rời sân và được thay thế bởi Yvan Ikia Dimi.

76'

Rayan Lutin rời sân và được thay thế bởi Kylian Kaiboue.

73'

Igor Miladinovic rời sân và được thay thế bởi Aimen Moueffek.

73' Thẻ vàng cho Ilyes Hamache.

Thẻ vàng cho Ilyes Hamache.

55' Thẻ vàng cho Augustine Boakye.

Thẻ vàng cho Augustine Boakye.

46'

Amine Chabane rời sân và được thay thế bởi Joseph Nduquidi.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

31' Thẻ vàng cho Igor Miladinovic.

Thẻ vàng cho Igor Miladinovic.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Amiens vs Saint-Etienne

Amiens (4-4-2): Paul Bernardoni (40), Amine Chabane (39), Siaka Bakayoko (34), Ababacar Moustapha Lo (28), Arvin Appiah (25), Rayan Lutin (27), Ibrahim Fofana (45), Thomas Monconduit (6), Ilyes Hamache (7), Victor Lobry (8), Teddy Averlant (11)

Saint-Etienne (4-3-3): Gautier Larsonneur (30), Maxime Bernauer (6), Chico Lamba (15), Mickael Nade (3), Ebenezer Annan (19), Igor Miladinovic (28), Mahmoud Jaber (5), Florian Tardieu (10), Augustine Boakye (20), Lucas Stassin (9), Zuriko Davitashvili (22)

Amiens
Amiens
4-4-2
40
Paul Bernardoni
39
Amine Chabane
34
Siaka Bakayoko
28
Ababacar Moustapha Lo
25
Arvin Appiah
27
Rayan Lutin
45
Ibrahim Fofana
6
Thomas Monconduit
7
Ilyes Hamache
8
Victor Lobry
11
Teddy Averlant
22
Zuriko Davitashvili
9
Lucas Stassin
20
Augustine Boakye
10
Florian Tardieu
5
Mahmoud Jaber
28
Igor Miladinovic
19
Ebenezer Annan
3
Mickael Nade
15
Chico Lamba
6
Maxime Bernauer
30
Gautier Larsonneur
Saint-Etienne
Saint-Etienne
4-3-3
Thay người
46’
Amine Chabane
Joseph N'Duquidi
73’
Igor Miladinovic
Aimen Moueffek
76’
Rayan Lutin
Kylian Kaiboue
89’
Augustine Boakye
Ben Old
76’
Ilyes Hamache
Yvan Ikia Dimi
87’
Thomas Monconduit
Mathis Touho
88’
Arvin Appiah
Ange Josue Chibozo
Cầu thủ dự bị
Alexis Sauvage
Brice Maubleu
Joseph N'Duquidi
Dennis Appiah
Ange Josue Chibozo
Aimen Moueffek
Kylian Kaiboue
Nadir El Jamali
Yvan Ikia Dimi
Irvin Cardona
Coleen Louis
Ben Old
Mathis Touho
Joshua Duffus

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
20/08 - 2017
04/02 - 2018
02/09 - 2018
07/04 - 2019
27/10 - 2019
Ligue 2
22/10 - 2022
12/03 - 2023
03/12 - 2023
27/01 - 2024
24/09 - 2025

Thành tích gần đây Amiens

Ligue 2
04/10 - 2025
H1: 0-0
27/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
H1: 0-1
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 0-1
12/08 - 2025
H1: 1-1
Giao hữu
12/07 - 2025
H1: 4-0

Thành tích gần đây Saint-Etienne

Ligue 2
05/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
Giao hữu
03/08 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TroyesTroyes96211020T T T T H
2Saint-EtienneSaint-Etienne9621920T T T B T
3PauPau9621820B T T T T
4Red StarRed Star9522617T T B T H
5ReimsReims9423114H B T T B
6GuingampGuingamp9423-314T B T T H
7NancyNancy9333-112B B T B H
8RodezRodez9333-312T B T B H
9MontpellierMontpellier9324-211B T B T B
10DunkerqueDunkerque9243210B H B T H
11Le MansLe Mans9243-110B H T H H
12Clermont Foot 63Clermont Foot 639243-410B T B H B
13AmiensAmiens9234-29H T B B B
14GrenobleGrenoble9234-29T B B H T
15FC AnnecyFC Annecy9234-39H T B B H
16BoulogneBoulogne9306-49T B T B T
17LavalLaval9153-48T B B B H
18SC BastiaSC Bastia9045-74B B B H H
19AC AjaccioAC Ajaccio000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow