Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Louis Mafouta (Kiến tạo: Antoine Leautey)
7 - Antoine Leautey (Kiến tạo: Malick Mbaye)
17 - Louis Mafouta (Kiến tạo: Malick Mbaye)
24 - Krys Kouassi (Thay: Rayan Lutin)
68 - Louis Mafouta
70 - Joan Tincres (Thay: Louis Mafouta)
74 - Malick Mbaye (Kiến tạo: Antoine Leautey)
86 - Ange Chibozo (Thay: Sebastien Corchia)
90 - Patrick Carraro Injai (Thay: Malick Mbaye)
90 - Mactar Tine (Thay: Antoine Leautey)
90
- Therence Koudou
34 - Kandet Diawara (Thay: Tom Gomes)
45 - Ousmane Kante
47 - Oumar Ngom (Thay: Joseph Romeric Lopy)
60 - Mamady Bangre (Thay: Tairyk Arconte)
60 - Jean Ruiz (Thay: Ousmane Kante)
60 - Mamady Bangre
67 - Johann Obiang (Thay: Joseph Kalulu)
77
Thống kê trận đấu Amiens vs Pau
Diễn biến Amiens vs Pau
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Antoine Leautey rời sân và được thay thế bởi Mactar Tine.
Malick Mbaye rời sân và được thay thế bởi Patrick Carraro Injai.
Sebastien Corchia rời sân và được thay thế bởi Ange Chibozo.
Antoine Leautey đã kiến tạo cho bàn thắng.
Antoine Leautey đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Malick Mbaye ghi bàn!
V À A A O O O - Malick Mbaye ghi bàn!
Joseph Kalulu rời sân và được thay thế bởi Johann Obiang.
Louis Mafouta rời sân và được thay thế bởi Joan Tincres.
Thẻ vàng cho Louis Mafouta.
Rayan Lutin rời sân và được thay thế bởi Krys Kouassi.
V À A A O O O - Mamady Bangre ghi bàn!
Ousmane Kante rời sân và được thay thế bởi Jean Ruiz.
Tairyk Arconte rời sân và được thay thế bởi Mamady Bangre.
Joseph Romeric Lopy rời sân và được thay thế bởi Oumar Ngom.
Thẻ vàng cho Ousmane Kante.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tom Gomes rời sân và được thay thế bởi Kandet Diawara.
V À A A O O O - Therence Koudou đã ghi bàn!
Malick Mbaye đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Louis Mafouta đã ghi bàn!
Remy Vita đã kiến tạo cho bàn thắng.
Malick Mbaye đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Antoine Leautey ghi bàn!
Antoine Leautey đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Louis Mafouta ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Amiens vs Pau
Amiens (5-4-1): Regis Gurtner (1), Sebastien Corchia (14), Siaka Bakayoko (34), Thomas Monconduit (37), Remy Vita (19), Louis Mafouta (9), Rayan Lutin (27), Ibrahim Fofana (45), Victor Lobry (8), Malick Mbaye (11), Antoine Leautey (7)
Pau (4-4-2): Mehdi Jeannin (55), Therence Koudou (2), Ousmane Kante (19), Daylam Meddah (97), Joseph Kalulu (3), Tom Gomes (20), Joseph Lopy (8), Steeve Beusnard (21), Pathe Mboup (9), Antoine Mille (17), Tairyk Arconte (7)
Thay người | |||
68’ | Rayan Lutin Krys Kouassi | 45’ | Tom Gomes Kandet Diawara |
74’ | Louis Mafouta Joan Tincres | 60’ | Joseph Romeric Lopy Oumar Ngom |
90’ | Antoine Leautey Mactar Tine | 60’ | Tairyk Arconte Mamady Bangre |
90’ | Malick Mbaye Patrick Carraro Injai | 60’ | Ousmane Kante Jean Ruiz |
90’ | Sebastien Corchia Ange Josue Chibozo | 77’ | Joseph Kalulu Johann Obiang |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexis Sauvage | Bingourou Kamara | ||
Mactar Tine | Kandet Diawara | ||
Krys Kouassi | Oumar Ngom | ||
Amine Chabane | Xavier Kouassi | ||
Joan Tincres | Mamady Bangre | ||
Patrick Carraro Injai | Jean Ruiz | ||
Ange Josue Chibozo | Johann Obiang |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amiens
Thành tích gần đây Pau
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 22 | 5 | 7 | 37 | 71 | T H T B T |
2 | | 34 | 21 | 6 | 7 | 22 | 69 | T T H H T |
3 | | 34 | 18 | 11 | 5 | 30 | 65 | T H B H T |
4 | | 34 | 17 | 5 | 12 | 7 | 56 | B T B H H |
5 | | 34 | 17 | 4 | 13 | 12 | 55 | B B T H T |
6 | | 34 | 14 | 9 | 11 | -1 | 51 | T H T B T |
7 | | 34 | 14 | 8 | 12 | 6 | 50 | B T T H B |
8 | | 34 | 11 | 15 | 8 | 6 | 48 | T B B H T |
9 | | 34 | 13 | 7 | 14 | -1 | 46 | B B T T B |
10 | | 34 | 13 | 5 | 16 | 2 | 44 | H T T B T |
11 | | 34 | 13 | 4 | 17 | -12 | 43 | T T B T B |
12 | | 34 | 12 | 6 | 16 | -12 | 42 | H H B T B |
13 | | 34 | 10 | 12 | 12 | -14 | 42 | H H T B B |
14 | | 34 | 9 | 12 | 13 | 2 | 39 | H B H H H |
15 | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | B H H H H | |
16 | | 34 | 7 | 12 | 15 | -16 | 33 | H B H T H |
17 | 34 | 9 | 5 | 20 | -27 | 32 | B T B H B | |
18 | | 34 | 5 | 7 | 22 | -27 | 22 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại