Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Teddy Averlant (Kiến tạo: Ibrahim Fofana) 19 | |
(Pen) Louis Mafouta 28 | |
Louis Mafouta (Kiến tạo: Donatien Gomis) 33 | |
Kylian Kaiboue 37 | |
Rayan Lutin 44 | |
Yvan Ikia Dimi 46 | |
Yvan Ikia Dimi 61 | |
Ilyes Hamache (Thay: Yvan Ikia Dimi) 62 | |
Ilyes Hamache 62 | |
Dylan Louiserre 71 | |
Sohaib Nair 71 | |
Ange Chibozo (Thay: Rayan Lutin) 77 | |
Joseph Nduquidi (Thay: Jan Mlakar) 77 | |
Mathis Touho (Thay: Teddy Averlant) 77 | |
Freddy Mbemba (Thay: Stanislas Kielt) 81 | |
Gautier Ott (Thay: Jeremy Hatchi) 81 | |
Ibrahim Fofana 87 | |
Nelson Sissoko 88 |
Thống kê trận đấu Amiens vs Guingamp


Diễn biến Amiens vs Guingamp
Thẻ vàng cho Nelson Sissoko.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Ibrahim Fofana.
Jeremy Hatchi rời sân và được thay thế bởi Gautier Ott.
Stanislas Kielt rời sân và được thay thế bởi Freddy Mbemba.
Teddy Averlant rời sân và được thay thế bởi Mathis Touho.
Jan Mlakar rời sân và được thay thế bởi Joseph Nduquidi.
Rayan Lutin rời sân và được thay thế bởi Ange Chibozo.
Thẻ vàng cho Sohaib Nair.
Thẻ vàng cho Dylan Louiserre.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Ilyes Hamache.
Yvan Ikia Dimi rời sân và được thay thế bởi Ilyes Hamache.
Thẻ vàng cho Yvan Ikia Dimi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Thẻ vàng cho Yvan Ikia Dimi.
Hiệp một kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Rayan Lutin.
Thẻ vàng cho Kylian Kaiboue.
Donatien Gomis đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Amiens vs Guingamp
Amiens (4-4-2): Paul Bernardoni (40), Amine Chabane (39), Kylian Kaiboue (20), Siaka Bakayoko (34), Coleen Louis (44), Teddy Averlant (11), Ibrahim Fofana (45), Thomas Monconduit (6), Yvan Ikia Dimi (26), Rayan Lutin (27), Jan Mlakar (9)
Guingamp (4-4-2): Teddy Bartouche (1), Alpha Sissoko (22), Donacien Gomis (7), Sohaib Nair (18), Dylan Ourega (23), Amadou Sagna (11), Dylan Louiserre (4), Tanguy Ahile (39), Jeremy Hatchi (20), Stanislas Kielt (27), Louis Mafouta (9)


| Thay người | |||
| 62’ | Yvan Ikia Dimi Ilyes Hamache | 81’ | Jeremy Hatchi Gauthier Ott |
| 77’ | Jan Mlakar Joseph N'Duquidi | 81’ | Stanislas Kielt Freddy Mbemba |
| 77’ | Teddy Averlant Mathis Touho | ||
| 77’ | Rayan Lutin Ange Josue Chibozo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Alexis Sauvage | Noah Marec | ||
Joseph N'Duquidi | Albin Demouchy | ||
Mathis Touho | Jeremie Matumona | ||
Ilyes Hamache | Erwin Koffi | ||
Patrick Carraro Injai | Akim Abdallah | ||
Nathan Talbot | Gauthier Ott | ||
Ange Josue Chibozo | Freddy Mbemba | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amiens
Thành tích gần đây Guingamp
Bảng xếp hạng Ligue 2
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | H T H B T | |
| 2 | 15 | 9 | 2 | 4 | 11 | 29 | B T B T T | |
| 3 | 15 | 8 | 4 | 3 | 6 | 28 | T B T H H | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | H T B T T | |
| 5 | 15 | 7 | 3 | 5 | 3 | 24 | T H T T B | |
| 6 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | T H T H T | |
| 7 | 15 | 6 | 5 | 4 | -1 | 23 | B H T H T | |
| 8 | 15 | 6 | 5 | 4 | -2 | 23 | B B H H B | |
| 9 | 15 | 5 | 6 | 4 | 8 | 21 | T T T H H | |
| 10 | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | T B H B T | |
| 11 | 15 | 4 | 6 | 5 | -4 | 18 | T H B T H | |
| 12 | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | B H T T B | |
| 13 | 15 | 4 | 5 | 6 | -6 | 17 | B T B B H | |
| 14 | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H B T B T | |
| 15 | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | T B B B B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B T B B B | |
| 17 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B B H H T | |
| 18 | 15 | 1 | 4 | 10 | -14 | 7 | B T B B B | |
| 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch