Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ibrahim Fofana 20 | |
![]() Ibrahim Fofana 22 | |
![]() Ibrahim Fofana 24 | |
![]() Luka Boiteau (Thay: Nolan Binet) 24 | |
![]() Joffrey Bultel (Thay: Jonas Martin) 39 | |
![]() Sonny Duflos 45+1' | |
![]() Adrien Pinot (Kiến tạo: Luka Boiteau) 49 | |
![]() Aboubacar Lo 51 | |
![]() Corentin Fatou (Thay: Gabin Capuano) 66 | |
![]() Amine El Farissi (Thay: Aurelien Platret) 66 | |
![]() Ange Chibozo (Thay: Rayan Lutin) 70 | |
![]() Ilyes Hamache (Thay: Teddy Averlant) 70 | |
![]() Mathis Touho (Thay: Yvan Ikia Dimi) 76 | |
![]() Emmanuel Kouassi (Thay: Sonny Duflos) 79 | |
![]() Siad Gourville (Thay: Noah Fatar) 80 | |
![]() Kylian Kaiboue (Thay: Thomas Monconduit) 82 | |
![]() Coleen Louis (Thay: Arvin Appiah) 87 | |
![]() Kylian Kaiboue 90+5' |
Thống kê trận đấu Amiens vs Boulogne


Diễn biến Amiens vs Boulogne

Thẻ vàng cho Kylian Kaiboue.
Arvin Appiah rời sân và được thay thế bởi Coleen Louis.
Thomas Monconduit rời sân và được thay thế bởi Kylian Kaiboue.
Noah Fatar rời sân và được thay thế bởi Siad Gourville.
Sonny Duflos rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Kouassi.
Yvan Ikia Dimi rời sân và được thay thế bởi Mathis Touho.
Teddy Averlant rời sân và được thay thế bởi Ilyes Hamache.
Rayan Lutin rời sân và được thay thế bởi Ange Chibozo.
Aurelien Platret rời sân và được thay thế bởi Amine El Farissi.
Gabin Capuano rời sân và được thay thế bởi Corentin Fatou.

Thẻ vàng cho Aboubacar Lo.
Luka Boiteau đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adrien Pinot đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Sonny Duflos.
Jonas Martin rời sân và được thay thế bởi Joffrey Bultel.
Nolan Binet rời sân và được thay thế bởi Luka Boiteau.

CẦN PHẢI RA SÂN! - Ibrahim Fofana nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

ANH ẤY RA SÂN! - Ibrahim Fofana nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Đội hình xuất phát Amiens vs Boulogne
Amiens (4-4-2): Paul Bernardoni (40), Joseph N'Duquidi (15), Siaka Bakayoko (34), Ababacar Moustapha Lo (28), Arvin Appiah (25), Rayan Lutin (27), Ibrahim Fofana (45), Thomas Monconduit (6), Yvan Ikia Dimi (26), Victor Lobry (8), Teddy Averlant (11)
Boulogne (4-1-4-1): Azamat Uriev (30), Demba Thiam (18), Adrien Pinot (15), Nathan Zohore (5), Julien Boyer (12), Jonas Martin (90), Aurelien Platret (21), Sonny Duflos (22), Nolan Binet (19), Noah Fatar (23), Gabin Capuano (26)


Thay người | |||
70’ | Teddy Averlant Ilyes Hamache | 24’ | Nolan Binet Luka Boiteau |
70’ | Rayan Lutin Ange Josue Chibozo | 39’ | Jonas Martin Joffrey Bultel |
76’ | Yvan Ikia Dimi Mathis Touho | 66’ | Aurelien Platret A. El Farissi |
82’ | Thomas Monconduit Kylian Kaiboue | 66’ | Gabin Capuano Corentin Fatou |
87’ | Arvin Appiah Coleen Louis | 79’ | Sonny Duflos Emmanuel Kouassi |
80’ | Noah Fatar Siad Gourville |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexis Sauvage | Ibrahim Kone | ||
Nathan Talbot | Siad Gourville | ||
Coleen Louis | Emmanuel Kouassi | ||
Kylian Kaiboue | Luka Boiteau | ||
Ilyes Hamache | A. El Farissi | ||
Ange Josue Chibozo | Joffrey Bultel | ||
Mathis Touho | Corentin Fatou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amiens
Thành tích gần đây Boulogne
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | B T T T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | T B T T H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T B T B H |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T B T B |
10 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | B T B H B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | T B B H T |
15 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B T B T |
17 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
18 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | B B B H H |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại