Volta Redonda đang dâng lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Igor Maduro lại đi chệch khung thành.
![]() Willian Bigode 31 | |
![]() (Pen) Sanchez 56 | |
![]() Fabinho (Thay: Yago Souza de Santana) 64 | |
![]() Yago Santos (Thay: Paulinho) 72 | |
![]() Maguinho (Thay: Julio Cesar) 73 | |
![]() Patrick (Thay: Rai) 73 | |
![]() Leo Ceara (Thay: Marcos Vinicius Silvestre Gaspar) 73 | |
![]() Willian Bigode 81 | |
![]() Miqueias (Thay: Arthur Sousa) 84 | |
![]() emerson santos (Thay: aloisio genezio) 84 | |
![]() Kayke Moreno de Andrade Rodrigues (Thay: Joao Pedro) 85 | |
![]() Igor Maduro (Thay: Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior) 85 | |
![]() Adsson Igor Marinho de Lima (Thay: Jhonny) 90 |
Thống kê trận đấu America MG vs Volta Redonda


Diễn biến America MG vs Volta Redonda
Volta Redonda được hưởng phạt góc.
Sanchez Jose Vale Costa của Volta Redonda sút trúng đích nhưng không thành công.
Ném biên cho Volta Redonda ở phần sân nhà của họ.
Jonathan Benkenstein Pinheiro thổi phạt cho America FC được hưởng quả đá phạt.
Jonathan Benkenstein Pinheiro thổi phạt cho Volta Redonda được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Rogerio Correa (Volta Redonda) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, Adsson Igor Marinho de Lima vào thay cho Jhonny.
America FC được hưởng quả phát bóng lên tại sân Estadio Raimundo Sampaio Independencia Arena.
Sanchez Jose Vale Costa của Volta Redonda tung cú sút nhưng không trúng đích.
Volta Redonda được hưởng quả ném biên tại sân Estadio Raimundo Sampaio Independencia Arena.
Bóng đi ra ngoài sân và America FC được hưởng quả phát bóng lên.
Igor Maduro của Volta Redonda tung cú sút nhưng bóng đi chệch khung thành.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Belo Horizonte.
Bóng an toàn khi America FC được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Jonathan Benkenstein Pinheiro trao cho America FC một quả phát bóng lên.
Kayke Moreno de Andrade Rodrigues vào sân thay cho Joao Pedro của đội khách.
Đội khách đã thay Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior bằng Igor Maduro. Đây là sự thay đổi người thứ ba hôm nay của Rogerio Correa.
Alberto Valentim thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Estadio Raimundo Sampaio Independencia Arena với Miqueias thay thế Arthur Sousa.
Emerson Santos vào sân thay cho Aloisio Genezio của America FC.

Willian đã ghi bàn để đưa America FC dẫn trước 2-1.
Quả phát bóng lên cho Volta Redonda tại sân vận động Estadio Raimundo Sampaio Independencia Arena.
Đội hình xuất phát America MG vs Volta Redonda
America MG (4-3-3): Gustavo (1), Julio (18), Ricardo Silva (45), Lucas Cavalcante Silva Afonso (3), Paulinho (29), Kaua Diniz Rocha (15), aloisio de souza genezio (20), aloisio de souza genezio (20), Yago Souza de Santana (40), Miguelito (7), Arthur Sousa (39), Willian (9)
Volta Redonda (4-2-3-1): Jefferson Paulino (33), Jhonny (13), Igor Morais Carvalho (19), Lucas Adell (15), Sanchez Jose Vale Costa (6), Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior (28), Thallyson Gabriel Lobo Seabra (8), Rai (16), Marcos Vinicius Silvestre Gaspar (11), Joao Pedro (7), Matheus Lucas (23)


Thay người | |||
64’ | Yago Souza de Santana Fabinho | 73’ | Marcos Vinicius Silvestre Gaspar Leo Ceara |
72’ | Paulinho Yago Santos | 73’ | Rai PK |
73’ | Julio Cesar Maguinho | 85’ | Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior Igor Maduro |
84’ | aloisio genezio emerson | 85’ | Joao Pedro Kayke Moreno de Andrade Rodrigues |
84’ | Arthur Sousa Miqueias | 90’ | Jhonny Adsson Igor Marinho de Lima |
Cầu thủ dự bị | |||
emerson | Felipe Marco Avelino | ||
Rafael Raul Barcelos | Wellington Do Nascimento Silva | ||
Christian Jonatan Ortiz | Gabriel Barbosa Pinheiro | ||
Heber | Bruno Sergio Jaime | ||
Stenio Zanetti Toledo | Leo Ceara | ||
Jhosefer Raphael Januario | PK | ||
Maguinho | Igor Maduro | ||
Jose Cassio Meneses da Costa | Lucas Chávez | ||
Fabinho | Rogerio Nogueira Monteiro Junior | ||
Yago Santos | Adsson Igor Marinho de Lima | ||
Miqueias | Kayke Moreno de Andrade Rodrigues | ||
David |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây America MG
Thành tích gần đây Volta Redonda
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 33 | 14 | 12 | 7 | 9 | 54 | H B T T H |
3 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 13 | 51 | B T T T H |
6 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 8 | 51 | B T T T T |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 3 | 49 | T T B B H |
8 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 6 | 44 | T B B T H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -20 | 33 | B B B T H |
19 | 33 | 7 | 11 | 15 | -15 | 32 | B H T B H | |
20 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -12 | 26 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại