Luiz Fernando Correa Sales vào sân thay cho Higor Matheus Meritao của đội khách.
![]() Thiago Rodrigues 19 | |
![]() Christian Jonatan Ortiz (Thay: Yago Souza de Santana) 46 | |
![]() Miguelito (Thay: Fabinho) 46 | |
![]() Kaua Diniz Rocha 57 | |
![]() William Pottker (Thay: Mikael) 64 | |
![]() Arthur Sousa (Thay: Willian) 70 | |
![]() Thauan Willians Jesus Silva (Thay: Rafael Silva) 70 | |
![]() Douglas Baggio (Thay: Dada Belmonte) 73 | |
![]() Hayner (Thay: Thiago Fernandes) 73 | |
![]() Gabriel Henrique Lima Santos (Thay: Gege) 73 | |
![]() Mariano (Thay: Julio Cesar) 84 | |
![]() Luiz Fernando Correa Sales (Thay: Higor Matheus Meritao) 90 |
Thống kê trận đấu America MG vs CRB


Diễn biến America MG vs CRB
CR Brasil được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Miguelito của America FC sút trúng đích nhưng không thành công.
America FC được hưởng một quả phạt góc do Emerson Ricardo De Almeida Andrade trao.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên tại Belo Horizonte.
America FC được hưởng một quả phạt góc.
Emerson Ricardo De Almeida Andrade trao cho America FC một quả phát bóng lên.
CR Brasil được hưởng một quả phạt góc do Emerson Ricardo De Almeida Andrade trao.
Quả phát bóng lên cho America FC tại sân Estadio Raimundo Sampaio Independencia Arena.
CR Brasil được hưởng một quả phạt góc.
CR Brasil được hưởng quả phát bóng lên.
Cú đánh đầu của Arthur Sousa không trúng đích cho America FC.
America FC được hưởng quả phạt góc do Emerson Ricardo De Almeida Andrade trao.
Miguelito của America FC tiến về phía khung thành tại sân vận động Estadio Raimundo Sampaio Independencia Arena. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
America FC được hưởng quả đá phạt trong phần sân của CR Brasil.
Đội chủ nhà thay thế Julio Cesar bằng Mariano.

Tại sân vận động Estadio Raimundo Sampaio Independencia Arena, Miguelito đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
CR Brasil được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.
Julio Cesar (America FC) thực hiện cú đánh đầu tại sân vận động Estadio Raimundo Sampaio Independencia Arena nhưng cú đánh đầu đã bị phá ra.
America FC được hưởng quả phạt góc.
Tại Belo Horizonte, America FC tiến lên thông qua Miguelito. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Đội hình xuất phát America MG vs CRB
America MG (4-3-3): Gustavo (1), Julio (18), Ricardo Silva (45), Lucas Cavalcante Silva Afonso (3), Paulinho (29), Kaua Diniz Rocha (15), Felipe Amaral (8), Yago Souza de Santana (40), Fabinho (28), Willian (9), Rafael Silva (99)
CRB (4-3-3): Matheus Albino (12), Matheus Ribeiro (2), Henri (44), Fabio Alemao (27), Gege (8), Meritão (22), Danielzinho (10), Leonardo De Campos (77), Thiaguinho (17), Mikael (28), Dada Belmonte (97)


Thay người | |||
46’ | Yago Souza de Santana Christian Jonatan Ortiz | 64’ | Mikael William Pottker |
46’ | Fabinho Miguelito | 73’ | Dada Belmonte Douglas Baggio |
70’ | Rafael Silva Thauan Willians Jesus Silva | 73’ | Gege Gabriel Henrique Lima Santos |
70’ | Willian Arthur Sousa | 73’ | Thiago Fernandes Hayner |
84’ | Julio Cesar Mariano | 90’ | Higor Matheus Meritao Luiz Fernando Correa Sales |
Cầu thủ dự bị | |||
Miqueias | Breno Herculano | ||
aloisio de souza genezio | Facundo Barcelo | ||
Mariano | Vitor | ||
Jhosefer Raphael Januario | Luiz Fernando Correa Sales | ||
Thauan Willians Jesus Silva | Douglas Baggio | ||
Jose Cassio Meneses da Costa | William Pottker | ||
Christian Jonatan Ortiz | David Medeiros dos Santos | ||
emerson | Weverton | ||
Yago Santos | Gabriel Henrique Lima Santos | ||
Miguelito | Hayner | ||
Stenio Zanetti Toledo | Giovanni | ||
Arthur Sousa | Luis Segovia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây America MG
Thành tích gần đây CRB
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 33 | 14 | 12 | 7 | 10 | 54 | T T T T T |
3 | ![]() | 33 | 14 | 12 | 7 | 9 | 54 | H B T T H |
4 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
5 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
6 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 13 | 51 | B T T T H |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 3 | 49 | T T B B H |
8 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
9 | ![]() | 33 | 14 | 6 | 13 | 5 | 48 | B T T H H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 12 | 9 | 3 | 48 | H T B B T |
11 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 6 | 44 | T B B T H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 10 | 12 | -2 | 43 | H H H T B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | T T H B H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -9 | 37 | B H T H B |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -20 | 33 | B B B T H |
19 | 33 | 7 | 11 | 15 | -15 | 32 | B H T B H | |
20 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -12 | 26 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại