Leo Pereira 19 | |
Juninho 48 | |
Fabinho 56 | |
Mike (Thay: Rai) 61 | |
Matheus Ribeiro (Thay: Jorge) 61 | |
Adyson (Thay: Renato Marques) 62 | |
Gustavo Henrique 66 | |
Brenner (Thay: Martin Nicolas Benitez) 78 | |
Vitor Jacare (Thay: Fabinho) 78 | |
Getulio (Thay: Leo Pereira) 81 | |
Joao Neto (Thay: Anselmo Ramon) 81 | |
Vitor Jacare (Thay: Fabinho) 82 | |
Felipe Amaral (Thay: Moises) 85 | |
Wallisson (Thay: Juninho) 85 | |
Romulo (Thay: Gege) 86 |
Thống kê trận đấu America MG vs CRB
số liệu thống kê

America MG

CRB
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 6
12 Ném biên 14
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát America MG vs CRB
America MG (4-2-3-1): Dalberson (31), Daniel Borges (20), Julio Cesar (18), Eder (33), Nicolas Vichiatto (30), Ale (16), Juninho (8), Moises (15), Martin Nicolas Benitez (10), Fabinho (28), Renato Marques (78)
CRB (4-2-3-1): Matheus Albino (12), Hereda (32), Gustavo Henrique (26), Darlisson (34), Jorge (11), Lucas Falcao (98), Joao Pedro (33), Gege (8), Rai (16), Leo Pereira (38), Anselmo Ramon (9)

America MG
4-2-3-1
31
Dalberson
20
Daniel Borges
18
Julio Cesar
33
Eder
30
Nicolas Vichiatto
16
Ale
15
Moises
8
Juninho
10
Martin Nicolas Benitez
28
Fabinho
78
Renato Marques
9
Anselmo Ramon
38
Leo Pereira
16
Rai
8
Gege
33
Joao Pedro
98
Lucas Falcao
11
Jorge
34
Darlisson
26
Gustavo Henrique
32
Hereda
12
Matheus Albino

CRB
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 62’ | Renato Marques Adyson | 61’ | Jorge Matheus Ribeiro |
| 78’ | Fabinho Vitor Jacare | 61’ | Rai Mike |
| 78’ | Martin Nicolas Benitez Brenner | 81’ | Anselmo Ramon Joao Neto |
| 85’ | Moises Felipe Amaral | 81’ | Leo Pereira Getulio |
| 85’ | Juninho Wallisson | 86’ | Gege Romulo |
| Cầu thủ dự bị | |||
Elias | Vitor | ||
Jonathan Alecsander Da Silva Valerio | Matheus Ribeiro | ||
Pedro Barcelos | Lucas Kallyel da Silva Ramalho | ||
Felipe Amaral | Mike | ||
Luiz Flavio | Romulo | ||
Wallisson | Fabio | ||
Yago Santos | Joao Neto | ||
Gustavinho | Erik | ||
Adyson | Bruno Rafael Alves dos Santos | ||
Vitor Jacare | Getulio | ||
Brenner | Wallace Gomes da Silva Santos | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây America MG
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây CRB
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 38 | 19 | 11 | 8 | 16 | 68 | T H T H T | |
| 2 | 38 | 19 | 8 | 11 | 10 | 65 | T T T T T | |
| 3 | 38 | 18 | 8 | 12 | 17 | 62 | T H B H T | |
| 4 | 38 | 16 | 14 | 8 | 12 | 62 | T H H B T | |
| 5 | 38 | 17 | 10 | 11 | 14 | 61 | B H T T B | |
| 6 | 38 | 17 | 10 | 11 | 5 | 61 | T B T T B | |
| 7 | 38 | 15 | 15 | 8 | 11 | 60 | H H H B T | |
| 8 | 38 | 16 | 8 | 14 | 5 | 56 | T H H T B | |
| 9 | 38 | 14 | 14 | 10 | 10 | 56 | T T H T H | |
| 10 | 38 | 14 | 12 | 12 | -1 | 54 | B B B H T | |
| 11 | 38 | 13 | 13 | 12 | 1 | 52 | B T B H B | |
| 12 | 38 | 12 | 12 | 14 | -4 | 48 | B H H H T | |
| 13 | 38 | 11 | 14 | 13 | -4 | 47 | H H H B H | |
| 14 | 38 | 12 | 10 | 16 | -3 | 46 | T H T H B | |
| 15 | 38 | 12 | 8 | 18 | -10 | 44 | B B T H T | |
| 16 | 38 | 10 | 12 | 16 | -20 | 42 | H T T B H | |
| 17 | 38 | 8 | 16 | 14 | -9 | 40 | H H B B B | |
| 18 | 38 | 8 | 12 | 18 | -17 | 36 | B T B H B | |
| 19 | 38 | 8 | 12 | 18 | -17 | 36 | B B B H H | |
| 20 | 38 | 5 | 13 | 20 | -16 | 28 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch