Gabriel Leite (Coritiba) không có mặt trên sân lúc này nhưng vẫn nhận thẻ vàng.
![]() Miguelito (Thay: Willian) 46 | |
![]() Yago Souza de Santana (Thay: Fernando Elizari) 46 | |
![]() Josue (Thay: Wallisson) 63 | |
![]() Nicolas Mores da Cruz (Thay: Iury Castilho) 64 | |
![]() Thauan Willians Jesus Silva (Thay: Stenio Zanetti Toledo) 64 | |
![]() Rafael Silva (Thay: Arthur Sousa) 68 | |
![]() Miguel Terceros 70 | |
![]() Dellatorre (Thay: Gustavo Coutinho) 72 | |
![]() Carlos De Pena (Thay: Vini Paulista) 73 | |
![]() Bruno Melo (Thay: Joao Vitor da Silva Almeida) 78 | |
![]() emerson santos (Thay: Felipe Amaral) 90 |
Thống kê trận đấu America MG vs Coritiba


Diễn biến America MG vs Coritiba


Gabriel Leite (Coritiba) không có mặt trên sân lúc này nhưng vẫn nhận thẻ vàng.
Coritiba được hưởng một quả phạt góc do Lucas Guimaraes Rechatiko Horn trao.
Tại Belo Horizonte, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Quả phát bóng lên cho America FC tại Estadio Raimundo Sampaio Independencia Arena.
Tại Belo Horizonte, Jacy (Coritiba) đánh đầu nhưng không trúng đích.
Lucas Guimaraes Rechatiko Horn ra hiệu cho một quả ném biên của Coritiba trong phần sân của America FC.
Ném biên cho Coritiba.
Coritiba bị bắt lỗi việt vị.
Bóng đi ra ngoài sân và America FC được hưởng quả phát bóng lên.
America FC được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Lucas Guimaraes Rechatiko Horn trao cho Coritiba một quả phát bóng lên.
America FC được hưởng quả ném biên trong phần sân của Coritiba.
America FC thực hiện sự thay đổi người thứ năm với việc Emerson Santos thay thế Felipe Amaral.
Lucas Guimaraes Rechatiko Horn trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Lucas Guimaraes Rechatiko Horn ra hiệu cho một quả đá phạt cho Coritiba ở phần sân nhà.
Lucas Guimaraes Rechatiko Horn trao cho America FC một quả phát bóng lên.
Nicolas Mores da Cruz (Coritiba) là người chạm bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu của anh lại không chính xác.
America FC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho America FC tại Estadio Raimundo Sampaio Independencia Arena.
Lucas Guimaraes Rechatiko Horn ra hiệu cho một quả đá phạt cho Coritiba.
Đội hình xuất phát America MG vs Coritiba
America MG (4-4-2): Gustavo (1), Julio (18), Ricardo Silva (45), Lucas Cavalcante Silva Afonso (3), Paulinho (29), Kaua Diniz Rocha (15), Felipe Amaral (8), Fernando Elizari (5), Stenio Zanetti Toledo (17), Arthur Sousa (39), Willian (9)
Coritiba (4-1-4-1): Pedro Luccas Morisco da Silva (1), Zeca (73), Maicon (3), Joao Vitor da Silva Almeida (16), Wallisson (70), Vini Paulista (36), Sebastian Gomez (19), Jacy (55), Iury Castilho (77), Lucas Ronier Vieira Pires (11), Gustavo Coutinho (9)


Thay người | |||
46’ | Fernando Elizari Yago Souza de Santana | 63’ | Wallisson Josue |
46’ | Willian Miguelito | 64’ | Iury Castilho Nicolas Mores da Cruz |
64’ | Stenio Zanetti Toledo Thauan Willians Jesus Silva | 72’ | Gustavo Coutinho Dellatorre |
68’ | Arthur Sousa Rafael Silva | 73’ | Vini Paulista Carlos De Pena |
90’ | Felipe Amaral emerson | 78’ | Joao Vitor da Silva Almeida Bruno Melo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Cassio Meneses da Costa | Felipe Guimaraes da Silva | ||
Rafael Raul Barcelos | Joao Victor Silva Benassi | ||
emerson | Geovane | ||
Miqueias | Tiago | ||
aloisio de souza genezio | Carlos De Pena | ||
Yago Santos | Guilherme Vargas | ||
Christian Jonatan Ortiz | Bruno Melo | ||
Facundo Labandeira | Gabriel Leite | ||
Yago Souza de Santana | Everaldo | ||
Rafael Silva | Dellatorre | ||
Miguelito | Nicolas Mores da Cruz | ||
Thauan Willians Jesus Silva | Josue |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây America MG
Thành tích gần đây Coritiba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 13 | 51 | B T T T H |
6 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 8 | 51 | B T T T T |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 3 | 49 | T T B B H |
8 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 6 | 44 | T B B T H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -20 | 33 | B B B T H |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -12 | 26 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại