Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Italo 5 | |
Mariano (Thay: Ricardo Silva) 39 | |
Fernando Elizari (Thay: David Jose Lopes Do Couto) 46 | |
Felipe Amaral (Thay: Miqueias) 46 | |
Pedro Victor Martins Silva Costa (Thay: Jorge Jimenez) 46 | |
Heber (Thay: Arthur Sousa) 63 | |
Perotti (Thay: Neto Pessoa) 71 | |
Stenio Zanetti Toledo (Thay: Facundo Labandeira) 71 | |
Bressan (Thay: Bruno Leonardo) 77 | |
Gabriel de Souza Inocencio (Thay: Mailton) 83 | |
Marcio Barbosa Vieira Junior (Thay: Giovanni Augusto) 84 |
Thống kê trận đấu America MG vs Chapecoense AF


Diễn biến America MG vs Chapecoense AF
Chapecoense được hưởng quả ném biên tại sân Estadio Raimundo Sampaio Independencia Arena.
Tại Belo Horizonte, America FC tiến lên thông qua Miguelito. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
America FC được hưởng một quả phạt góc do Fernando Antonio Mendes de Salles Nascimento Filho trao.
Chapecoense được hưởng quả đá phạt ở phần sân của America FC.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Belo Horizonte.
Fernando Antonio Mendes de Salles Nascimento Filho ra hiệu cho một quả đá phạt cho America FC ở phần sân nhà.
Chapecoense được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Chapecoense được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
America FC được hưởng một quả phạt góc.
Rafael Carvalheira của Chapecoense dẫn bóng về phía khung thành tại sân Estadio Raimundo Sampaio Independencia Arena. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Perotti (Chapecoense) nhận thẻ vàng.
America FC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Perotti (Chapecoense) nhận thẻ vàng.
Marcio Barbosa Vieira Junior thay thế Giovanni Augusto cho Chapecoense tại sân Estadio Raimundo Sampaio Independencia Arena.
Gabriel de Souza Inocencio thay thế Mailton cho Chapecoense tại sân Estadio Raimundo Sampaio Independencia Arena.
Fernando Antonio Mendes de Salles Nascimento Filho cho đội chủ nhà hưởng một quả ném biên.
Victor Henrique Carvalho Caetano (Chapecoense) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt cho Chapecoense ở phần sân nhà.
Fernando Antonio Mendes de Salles Nascimento Filho thổi còi cho America FC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên America FC.
Đội hình xuất phát America MG vs Chapecoense AF
America MG (4-2-3-1): Matheus Mendes (1), Julio (18), Ricardo Silva (45), Lucas Cavalcante Silva Afonso (3), Marlon (6), Miqueias (42), Cauan Barros (88), Miguelito (7), David Jose Lopes Do Couto (25), Facundo Labandeira (96), Arthur Sousa (39)
Chapecoense AF (3-4-1-2): Leo Vieira (12), Victor Henrique Carvalho Caetano (25), Bruno Leonardo (33), Doma (3), Mailton (22), Walter Clar (37), Jorge Jimenez (5), Rafael Carvalheira (99), Giovanni Augusto (10), Italo (77), Neto (18)


| Thay người | |||
| 39’ | Ricardo Silva Mariano | 46’ | Jorge Jimenez Pedro Victor |
| 46’ | Miqueias Felipe Amaral | 71’ | Neto Pessoa Perotti |
| 46’ | David Jose Lopes Do Couto Fernando Elizari | 77’ | Bruno Leonardo Bressan |
| 63’ | Arthur Sousa Heber | 83’ | Mailton Gabriel de Souza Inocencio |
| 71’ | Facundo Labandeira Stenio Zanetti Toledo | 84’ | Giovanni Augusto Marcinho |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jory | Rafael Santos | ||
Mariano | Everton Souza da Cruz | ||
Paulinho | Gabriel de Souza Inocencio | ||
Rafael Raul Barcelos | Marlon Silva Lacorte | ||
Felipe Amaral | Pedro Victor | ||
Kaua Diniz Rocha | Marcinho | ||
Yago Santos | Dentinho | ||
Jhosefer Raphael Januario | Rubens Ricoldi | ||
Fernando Elizari | Mailson Bezerra Silva | ||
Gustavinho | Perotti | ||
Stenio Zanetti Toledo | Bressan | ||
Heber | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây America MG
Thành tích gần đây Chapecoense AF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 18 | 10 | 8 | 15 | 64 | B H T H T | |
| 2 | 36 | 17 | 8 | 11 | 8 | 59 | H H T T T | |
| 3 | 36 | 15 | 14 | 7 | 12 | 59 | T T T H H | |
| 4 | 36 | 17 | 7 | 12 | 16 | 58 | H T T H B | |
| 5 | 36 | 16 | 10 | 10 | 13 | 58 | T H B H T | |
| 6 | 36 | 16 | 10 | 10 | 6 | 58 | H B T B T | |
| 7 | 36 | 14 | 15 | 7 | 9 | 57 | T H H H H | |
| 8 | 36 | 15 | 8 | 13 | 6 | 53 | H H T H H | |
| 9 | 36 | 13 | 13 | 10 | 8 | 52 | H H T T H | |
| 10 | 36 | 13 | 12 | 11 | 2 | 51 | B T B T B | |
| 11 | 36 | 13 | 11 | 12 | -2 | 50 | T H B B B | |
| 12 | 36 | 11 | 13 | 12 | -2 | 46 | T B H H H | |
| 13 | 36 | 12 | 9 | 15 | -2 | 45 | B H T H T | |
| 14 | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | B T B H H | |
| 15 | 36 | 10 | 11 | 15 | -18 | 41 | H H H T T | |
| 16 | 36 | 11 | 7 | 18 | -11 | 40 | H B B B T | |
| 17 | 36 | 8 | 16 | 12 | -7 | 40 | H H H H B | |
| 18 | 36 | 8 | 11 | 17 | -16 | 35 | B H B T B | |
| 19 | 36 | 8 | 10 | 18 | -17 | 34 | T B B B B | |
| 20 | 36 | 5 | 12 | 19 | -15 | 27 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch