America FC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Jamerson dos Santos Nascimento (Thay: Romildo) 16 | |
![]() Arthur 34 | |
![]() Rafael Raul Barcelos (Thay: Mariano) 46 | |
![]() Thayllon Roberth (Thay: Joao Vitor De souza Martins) 46 | |
![]() Kaua Diniz Rocha 53 | |
![]() David Jose Lopes Do Couto (Thay: Arthur Sousa) 64 | |
![]() aloisio de souza genezio (Thay: Felipe Amaral) 64 | |
![]() Yago Souza de Santana (Thay: Kaua Diniz Rocha) 72 | |
![]() Hygor (Thay: Cleber) 76 | |
![]() Alef Manga (Thay: Jamerson dos Santos Nascimento) 76 | |
![]() emerson santos (Thay: Fernando Elizari) 78 | |
![]() Leonardo Reis Fernandes (Thay: Railan) 81 |
Thống kê trận đấu America MG vs Avai FC


Diễn biến America MG vs Avai FC
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Belo Horizonte.
Đá phạt cho America FC ở phần sân nhà.
Avai cần phải cẩn trọng. America FC có một quả ném biên tấn công.
America FC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho America FC.
Leonardo Reis Fernandes của Avai có cú sút về phía khung thành tại Estadio Raimundo Sampaio Independencia Arena. Nhưng nỗ lực này không thành công.

Yago Souza de Santana (America FC) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt cho Avai.
Liệu America FC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Avai không?
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối phương.
Paulo Belence Alves Dos Prazeres Filho ra hiệu một quả đá phạt cho America FC ở phần sân nhà của họ.
Avai được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Paulo Belence Alves Dos Prazeres Filho ra hiệu đá phạt cho Avai.
Bóng ra ngoài sân, đá phạt góc cho America FC.
Eduardo Schroeder Brock của Avai thoát xuống tại Estadio Raimundo Sampaio Independencia Arena. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Đá phạt cho Avai.
Ném biên cho America FC tại Estadio Raimundo Sampaio Independencia Arena.
Avai thực hiện sự thay người thứ năm với Leonardo Reis Fernandes thay thế Railan.
Paulo Belence Alves Dos Prazeres Filho ra hiệu một quả ném biên cho America FC, gần khu vực của Avai.
Alberto Valentim thực hiện sự thay người thứ năm của đội tại Estadio Raimundo Sampaio Independencia Arena với emerson santos thay thế Fernando Elizari.
Đội hình xuất phát America MG vs Avai FC
America MG (3-5-2): Gustavo (1), Ricardo Silva (45), Lucas Cavalcante Silva Afonso (3), Mariano (23), Paulinho (29), Fernando Elizari (5), Felipe Amaral (8), Kaua Diniz Rocha (15), Stenio Zanetti Toledo (17), Willian (9), Arthur Sousa (39)
Avai FC (4-4-2): César Augusto (31), Railan (2), Jonathan Costa (95), Eduardo Schroeder Brock (14), DG (36), Romildo (5), Ze Ricardo (77), Joao Vitor De souza Martins (8), Marquinhos Gabriel (10), Emerson Negueba (94), Cleber (99)


Thay người | |||
46’ | Mariano Rafael Raul Barcelos | 16’ | Alef Manga Jamerson dos Santos Nascimento |
64’ | Felipe Amaral aloisio de souza genezio | 46’ | Joao Vitor De souza Martins Thayllon Roberth |
64’ | Arthur Sousa David Jose Lopes Do Couto | 76’ | Cleber Hygor |
72’ | Kaua Diniz Rocha Yago Souza de Santana | 76’ | Jamerson dos Santos Nascimento Alef Manga |
78’ | Fernando Elizari emerson | 81’ | Railan Leonardo Reis Fernandes |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Cassio Meneses da Costa | Igor Bohn | ||
Samuel | Hygor | ||
Rafael Raul Barcelos | Alef Manga | ||
emerson | Jamerson dos Santos Nascimento | ||
aloisio de souza genezio | Nicolas Tedesco | ||
Yago Santos | Guilherme Santos | ||
Gustavinho | Leonardo Reis Fernandes | ||
Christian Jonatan Ortiz | Wanderson | ||
David Jose Lopes Do Couto | Thayllon Roberth | ||
Facundo Labandeira | Devid | ||
Yago Souza de Santana | Anderson | ||
Rafael Silva |
Nhận định America MG vs Avai FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây America MG
Thành tích gần đây Avai FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 13 | 51 | B T T T H |
6 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 8 | 51 | B T T T T |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 3 | 49 | T T B B H |
8 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 6 | 44 | T B B T H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -20 | 33 | B B B T H |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -12 | 26 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại