Rafael Rodrigo Klein trao cho đội nhà một quả ném biên.
![]() Sidimar Fernando Cigolini 17 | |
![]() Fernando Elizari (Thay: Breno) 46 | |
![]() Matheus Guilherme Montagnine (Thay: Welinton Macedo dos Santos) 60 | |
![]() Yago Santos (Thay: Miqueias) 69 | |
![]() Arthur Sousa (Thay: Paulinho) 78 | |
![]() Yuri (Thay: Rodrigo Gelado) 81 | |
![]() Arnaldo Francisco da Costa Neto (Thay: Ronaldo Tavares) 81 | |
![]() Yago Souza de Santana (Thay: Miguelito) 82 | |
![]() Fernando Martinez (Thay: Fabricio Isidoro) 86 | |
![]() Alason Azevedo Julio (Thay: Max) 87 |
Thống kê trận đấu America MG vs Athletic Club


Diễn biến America MG vs Athletic Club
Athletic Club Sjdr có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của America FC không?
Quả phát bóng cho Athletic Club Sjdr tại sân Estadio Raimundo Sampaio Independencia.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Belo Horizonte.
Bóng ra ngoài sân, sẽ có một quả phát bóng từ khung thành của America FC.
Phạt góc được trao cho Athletic Club Sjdr.
Athletic Club Sjdr được hưởng một quả phạt góc từ Rafael Rodrigo Klein.
Alason Azevedo Julio vào sân thay người cho Max của Athletic Club Sjdr.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Athletic Club Sjdr gần khu vực 16m50.
Fernando Martinez vào sân thay cho Fabricio Isidoro của Athletic Club Sjdr tại Estadio Raimundo Sampaio Independencia Arena.
Ném biên cho America FC.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối diện.
Tại Belo Horizonte, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

Yuri (Athletic Club Sjdr) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
Rafael Rodrigo Klein chỉ tay vào chỗ đá phạt cho Athletic Club Sjdr ở nửa sân của họ.
Athletic Club Sjdr đã được trọng tài Rafael Rodrigo Klein trao một quả phạt góc.
America FC cần phải thận trọng. Athletic Club Sjdr có một quả ném biên tấn công.
Enderson Moreira đang thực hiện sự thay người thứ tư của đội tại sân Estadio Raimundo Sampaio Independencia Arena với Yago Souza de Santana thay thế Miguelito.
Đá phạt cho Athletic Club Sjdr.
America FC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách thay Rodrigo Gelado bằng Yuri.
Đội hình xuất phát America MG vs Athletic Club
America MG (4-5-1): Matheus Mendes (1), Mariano (23), Ricardo Silva (45), Lucas Cavalcante Silva Afonso (3), Paulinho (29), Breno (99), Miqueias (42), Cauan Barros (88), Miguelito (7), Stenio Zanetti Toledo (17), Figueiredo (22)
Athletic Club (4-2-3-1): Adriel (31), Marcelo (43), Sidimar (4), Rodrigo Gelado (84), Douglas Pele (2), Fabricio Isidoro (14), Sandry (38), David Braga (10), Welinton Macedo dos Santos (7), Max (77), Ronaldo Tavares (21)


Thay người | |||
46’ | Breno Fernando Elizari | 60’ | Welinton Macedo dos Santos Matheus Guilherme Montagnine |
69’ | Miqueias Yago Santos | 81’ | Rodrigo Gelado Yuri |
78’ | Paulinho Arthur Sousa | 81’ | Ronaldo Tavares Arnaldo Francisco da Costa Neto |
82’ | Miguelito Yago Souza de Santana | 86’ | Fabricio Isidoro Fernando Martinez |
87’ | Max Alason Azevedo Julio |
Cầu thủ dự bị | |||
Jhosefer Raphael Januario | Yuri | ||
Felipe Amaral | Glauco Tadeu Passos Chaves | ||
Julio | Jhonatan Paulo Da Silva | ||
Yago Santos | Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior | ||
Gustavinho | Gustavo Silva Vieira Nascimento | ||
Fernando Elizari | Ezequiel | ||
Jory | Alason Azevedo Julio | ||
Arthur Sousa | Matheus Guilherme Montagnine | ||
Jhonnatan da Silva | Leonardo Dourado | ||
Rafael Raul Barcelos | Joao Adriano | ||
Kaua Diniz Rocha | Fernando Martinez | ||
Yago Souza de Santana | Arnaldo Francisco da Costa Neto |
Nhận định America MG vs Athletic Club
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây America MG
Thành tích gần đây Athletic Club
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 10 | 33 | H T T T T |
2 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 7 | 30 | T B B T H |
3 | ![]() | 15 | 7 | 6 | 2 | 8 | 27 | T T B H H |
4 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 6 | 24 | T H B T H |
5 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 4 | 24 | T B B T H |
6 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | B T T B T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B B T T H |
8 | ![]() | 15 | 7 | 1 | 7 | 4 | 22 | B T B B T |
9 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -1 | 22 | T B B B H |
10 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | 0 | 21 | T B B B B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 2 | 21 | T H T B T |
12 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -1 | 20 | B T H T B |
13 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B T B B H |
14 | 15 | 4 | 6 | 5 | -2 | 18 | T B T B B | |
15 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | 1 | 17 | T T H B H |
16 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | H B T T H |
17 | ![]() | 15 | 5 | 0 | 10 | -9 | 15 | B T T B T |
18 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -6 | 14 | B T T T H |
19 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
20 | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại