Adama Traore 2 | |
Yakal Taylan (Thay: Britoli Assombalonga) 31 | |
Kristijan Lovric (Thay: Max Gradel) 37 | |
Kristijan Lovric 45+8' | |
Dogan Can Davas (Thay: Yohan Cassubie) 46 | |
Jurgen Bardhi (Thay: Georgi Minchev) 46 | |
Baris Ekincier (Thay: Atalay Babacan) 46 | |
Batuhan Celik (Thay: Burak Oksuz) 46 | |
Nicolas N`Koulou (Thay: Mehmet Yesil) 76 | |
Oktay Aydin (Thay: Yilmaz Ceylan) 76 | |
Engjell Hoti 83 | |
Mehmet Ali Buyuksayar (Thay: Bernardo Sousa) 86 |
Thống kê trận đấu Amed Sportif vs Umraniyespor
số liệu thống kê

Amed Sportif

Umraniyespor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amed Sportif vs Umraniyespor
Amed Sportif: Veysel Sapan (96), Veli Cetin (4), Mehmet Yeşil (21), Omer Bayram (19), Yilmaz Ceylan (23), Sinan Kurt (18), Max Gradel (17), Yohan Cassubie (6), Adama Traoré (11), Mehmet Murat Ucar (7), Britoli Assombalonga (14)
Umraniyespor: Cihan Topaloglu (35), Dimitri Cavare (97), Tomislav Glumac (44), Burak Oksuz (53), Atalay Babacan (20), Engjell Hoti (5), Serkan Goksu (8), Furkan Apaydin (23), Bernardo Sousa (77), Georgi Minchev (29), Cebio Soukou (27)
| Thay người | |||
| 31’ | Britoli Assombalonga Yakal Taylan | 46’ | Atalay Babacan Baris Ekincier |
| 37’ | Max Gradel Kristijan Lovric | 46’ | Burak Oksuz Batuhan Celik |
| 46’ | Yohan Cassubie Dogan Can Davas | 46’ | Georgi Minchev Jurgen Bardhi |
| 76’ | Yilmaz Ceylan Oktay Aydin | 86’ | Bernardo Sousa Mehmet Ali Buyuksayar |
| 76’ | Mehmet Yesil Nicolas N'Koulou | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Oktay Aydin | Baris Ekincier | ||
Yakal Taylan | Ubeyd Adiyaman | ||
Ugur Adem Gezer | Muhammet Fatih Karasu | ||
Nicolas N'Koulou | Batuhan Celik | ||
Batuhan Tur | Batuhan Arici | ||
Nurullah Aslan | Yunus Emre Yilmaz | ||
Alberk Koc | Mehmet Ali Buyuksayar | ||
Kristijan Lovric | Jurgen Bardhi | ||
Cekdar Orhan | Onur Yildirim | ||
Dogan Can Davas | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Amed Sportif
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 5 | 1 | 18 | 29 | H T H T T | |
| 2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 28 | H H T H T | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 27 | H T B T B | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | T H T T B | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | T H B T B | |
| 6 | 14 | 5 | 8 | 1 | 11 | 23 | H T T H B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | H H H T T | |
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | H B H B T | |
| 9 | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | H B B T T | |
| 10 | 14 | 5 | 6 | 3 | 4 | 21 | H T T B H | |
| 11 | 14 | 5 | 5 | 4 | 7 | 20 | H H T B T | |
| 12 | 14 | 4 | 6 | 4 | 5 | 18 | H B T T H | |
| 13 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T T B B H | |
| 14 | 14 | 4 | 5 | 5 | 3 | 17 | H H B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 9 | 3 | -5 | 15 | H H H B H | |
| 16 | 14 | 4 | 2 | 8 | -12 | 14 | B B T B T | |
| 17 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | H H B B T | |
| 18 | 14 | 3 | 2 | 9 | -10 | 11 | B T H B T | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch