![]() (og) Bekir Karadeniz 25 | |
![]() Furkan Mehmet Dogan (Thay: Nuno Sequeira) 28 | |
![]() Jonson Clarke-Harris 29 | |
![]() Alberk Koc (Thay: Emrah Bassan) 58 | |
![]() Oktay Aydin (Thay: Aytac Kara) 58 | |
![]() Felix Afena-Gyan (Thay: Celal Hanalp) 58 | |
![]() Thuram (Thay: Djordje Denic) 67 | |
![]() Adnan Ugur (Thay: Jonson Clarke-Harris) 67 | |
![]() Daniel Moreno (Thay: Fernando Andrade) 69 | |
![]() Hamza Akman (Thay: Bekir Karadeniz) 82 | |
![]() (Pen) Mbaye Diagne 90 | |
![]() Cheikhou Kouyate (Thay: Dia Saba) 90 |
Thống kê trận đấu Amed Sportif vs Pendikspor
số liệu thống kê

Amed Sportif

Pendikspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amed Sportif vs Pendikspor
Amed Sportif: Erce Kardeşler (31), Mehmet Yeşil (21), Ugur Adem Gezer (15), Sinan Kurt (5), Dia Saba (91), Emrah Bassan (14), Aytaç Kara (35), Mehmet Murat Ucar (7), Celal Hanalp (77), Mbaye Diagne (45), Fernando Andrade (99)
Pendikspor: Utku Yuvakuran (97), Nuno Sequeira (6), Vinko Soldo (4), Stelios Kitsiou (70), Berkay Sulungoz (5), Yigit Fidan (88), Dorde Denic (8), Mesut Ozdemir (41), Bekir Karadeniz (60), Jonson Clarke-Harris (9), Mallik Wilks (10)
Thay người | |||
58’ | Emrah Bassan Alberk Koc | 28’ | Nuno Sequeira Furkan Mehmet Dogan |
58’ | Celal Hanalp Felix Afena-Gyan | 67’ | Jonson Clarke-Harris Adnan Ugur |
58’ | Aytac Kara Oktay Aydin | 67’ | Djordje Denic Thuram |
69’ | Fernando Andrade Daniel Moreno | 82’ | Bekir Karadeniz Hamza Akman |
90’ | Dia Saba Cheikhou Kouyaté |
Cầu thủ dự bị | |||
Cheikhou Kouyaté | Hakan Yesil | ||
Adama Traoré | Hamza Akman | ||
Cekdar Orhan | Adnan Ugur | ||
Alberk Koc | Gorkem Bitin | ||
Felix Afena-Gyan | Huseyin Maldar | ||
Kahraman Demirtas | Tarik Tekdal | ||
Bartu Kaya | Erdem Gokce | ||
Daniel Moreno | Emre Koyuncu | ||
Andre Poko | Thuram | ||
Oktay Aydin | Furkan Mehmet Dogan | ||
Cheikhou Kouyaté |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Amed Sportif
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Pendikspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 19 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 18 | B T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H B H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | B T T T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 6 | 0 | 7 | 15 | H T H H H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H B T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -4 | 13 | T T H H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | H T B H T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | T T B H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | T H T H H |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T H H B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B B T B B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | B B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -7 | 4 | B B B T B |
19 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -16 | 3 | B H B B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -30 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại