Dia Saba 20 | |
Felix Afena-Gyan (Thay: Aytac Kara) 46 | |
Adama Traore 48 | |
Ozcan Sahan (Thay: Mustafa Sol) 62 | |
Ozcan Sahan 70 | |
Emrah Bassan (Thay: Daniel Moreno) 73 | |
Cekdar Orhan (Thay: Emrah Bassan) 82 | |
Isa Dayakli (Thay: Emir Kaan Gultekin) 83 | |
(VAR check) 87 | |
Ertuguul Sandikci (Thay: Mendy Mamadou) 89 | |
Hasan Ali Kaldirim 90+3' |
Thống kê trận đấu Amed Sportif vs Istanbulspor
số liệu thống kê

Amed Sportif

Istanbulspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amed Sportif vs Istanbulspor
Amed Sportif: Erce Kardeşler (31), Hasan Ali Kaldirim (3), Mehmet Yeşil (21), Ugur Adem Gezer (15), Sinan Kurt (5), Dia Saba (91), Adama Traoré (11), Aytaç Kara (35), Mbaye Diagne (45), Mehmet Murat Ucar (7), Daniel Moreno (27)
Istanbulspor: Isa Dogan (1), Demeaco Duhaney (21), Ali Şahin Yilmaz (84), Emrecan Uzunhan (24), Tuncer Duhan Aksu (3), Florian Loshaj (10), Modestas Vorobjovas (6), Mendy Mamadou (66), Abdullah Dijlan Aydin (11), Emir Kaan Gültekin (9), Mustafa Sol (99)
| Thay người | |||
| 46’ | Aytac Kara Felix Afena-Gyan | 62’ | Mustafa Sol Özcan Şahan |
| 73’ | Daniel Moreno Emrah Bassan | 83’ | Emir Kaan Gultekin Isa Dayakli |
| 82’ | Emrah Bassan Cekdar Orhan | 89’ | Mendy Mamadou Ertuguul Sandikci |
| Cầu thủ dự bị | |||
Cekdar Orhan | Özcan Şahan | ||
Alberk Koc | Demir Mermerci | ||
Felix Afena-Gyan | Alp Tutar | ||
Kahraman Demirtas | Muhlis Dagasan | ||
Cheikhou Kouyaté | Omer Faruk Duymaz | ||
Bartu Kaya | Duran Sahin | ||
Celal Hanalp | Isa Dayakli | ||
Emrah Bassan | Alieu Cham | ||
Andre Poko | Izzet Erdal | ||
Oktay Aydin | Ertuguul Sandikci | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Amed Sportif
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 15 | 0 | 5 | 10 | -24 | 5 | H B B B H | |
| 20 | 15 | 0 | 2 | 13 | -52 | 0 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch