Mbaye Diagne 6 | |
Mbaye Diagne 24 | |
(Pen) Goerkem Saglam 43 | |
Selimcan Temel (Thay: Ali Yildiz) 63 | |
Daniel Moreno (Thay: Dia Saba) 70 | |
Felix Afena-Gyan (Thay: Andre Poko) 85 | |
Baran Sarka (Thay: Burak Yilmaz) 85 | |
Alberk Koc (Thay: Adama Traore) 90 | |
Aytac Kara (Thay: Hasan Ali Kaldirim) 90 | |
Cekdar Orhan (Thay: Mbaye Diagne) 90 | |
Aytac Kara (Thay: Mbaye Diagne) 90 | |
Alberk Koc (Thay: Hasan Ali Kaldirim) 90 | |
Cekdar Orhan (Thay: Adama Traore) 90 |
Thống kê trận đấu Amed Sportif vs Hatayspor
số liệu thống kê

Amed Sportif

Hatayspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amed Sportif vs Hatayspor
Amed Sportif: Erce Kardeşler (31), Mehmet Yeşil (21), Hasan Ali Kaldirim (3), Ugur Adem Gezer (15), Andre Poko (17), Sinan Kurt (5), Adama Traoré (11), Dia Saba (91), Mbaye Diagne (45), Celal Hanalp (77), Mehmet Murat Ucar (7)
Hatayspor: Visar Bekaj (1), Burak Yilmaz (15), Kerim Alici (17), Oğuzhan Matur (31), Yigit Ali Buz (95), Armin Hodzic (55), Abdulkadir Parmak (61), Ali Yildiz (20), Guy-Marcelin Kilama (3), Görkem Sağlam (5), Unal Durmushan (18)
| Thay người | |||
| 70’ | Dia Saba Daniel Moreno | 63’ | Ali Yildiz Selimcan Temel |
| 85’ | Andre Poko Felix Afena-Gyan | 85’ | Burak Yilmaz Baran Sarka |
| 90’ | Adama Traore Cekdar Orhan | ||
| 90’ | Mbaye Diagne Aytaç Kara | ||
| 90’ | Hasan Ali Kaldirim Alberk Koc | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Cheikhou Kouyaté | Cengiz Demir | ||
Cekdar Orhan | Baran Sarka | ||
Arda Kemal Gulmez | Engin Can Aksoy | ||
Bartu Kaya | Selimcan Temel | ||
Daniel Moreno | Ersin Aydemir | ||
Yunus Tarhan | Demir Saricali | ||
Felix Afena-Gyan | Emir Dadük | ||
Aytaç Kara | Melih Sen | ||
Kahraman Demirtas | Mustafa Said Aydin | ||
Alberk Koc | Baris Uzel | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amed Sportif
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Hatayspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 8 | 3 | 2 | 20 | 27 | T H T B T | |
| 2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 14 | 26 | T T H T T | |
| 3 | 12 | 7 | 3 | 2 | 18 | 24 | B T H H T | |
| 4 | 12 | 6 | 5 | 1 | 14 | 23 | H T H T H | |
| 5 | 12 | 5 | 7 | 0 | 12 | 22 | H H H T T | |
| 6 | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B | |
| 7 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | H H T T B | |
| 8 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | T H H H T | |
| 9 | 12 | 5 | 4 | 3 | 2 | 19 | T T H B H | |
| 10 | 13 | 5 | 4 | 4 | -4 | 19 | H B B T T | |
| 11 | 13 | 4 | 5 | 4 | 4 | 17 | B H H T B | |
| 12 | 13 | 4 | 5 | 4 | 4 | 17 | H H H B T | |
| 13 | 13 | 5 | 2 | 6 | -3 | 17 | T T T B B | |
| 14 | 12 | 3 | 5 | 4 | 0 | 14 | H B H B T | |
| 15 | 13 | 2 | 8 | 3 | -5 | 14 | B H H H B | |
| 16 | 13 | 3 | 2 | 8 | -7 | 11 | B T H B T | |
| 17 | 12 | 3 | 2 | 7 | -10 | 11 | H B B B T | |
| 18 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H H B B | |
| 19 | 13 | 0 | 4 | 9 | -23 | 4 | B B H B B | |
| 20 | 12 | 0 | 1 | 11 | -42 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch