![]() Keegan Shannon Allan 15 | |
![]() Hendrick Ekstein 45 | |
![]() Hendrick Ekstein 45+3' | |
![]() Turan Manafov (Thay: Omega Mdaka) 46 | |
![]() Langelihle Phili (Thay: Enyinnaya Kazie) 46 | |
![]() Langelihle Phili 52 | |
![]() Chumani Thembile Butsaka (Thay: Mthiyane) 58 | |
![]() Thapelo Mokobodi (Thay: Andre De Jong) 58 | |
![]() Athini Maqokola (Thay: Thabiso Kutumela) 60 | |
![]() Ben Motshwari (Thay: Hendrick Ekstein) 70 | |
![]() Ashley Cupido (Thay: Lehlogonolo Mojela) 74 | |
![]() Wandile Dube (Thay: Minenhle Ngcobo) 87 | |
![]() Thapelo Matlhoko (Thay: Ngwenya) 87 |
Thống kê trận đấu AmaZulu FC vs Stellenbosch FC
số liệu thống kê

AmaZulu FC

Stellenbosch FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AmaZulu FC vs Stellenbosch FC
AmaZulu FC: Richard Ofori (31), Minenhle Ngcobo (36), Taariq Fielies (12), Keegan Shannon Allan (5), Sandile Mthethwa (42), Sibusiso Radebe (14), Mondli Mbanjwa (15), Siyanda Hlangabeza (6), Hendrick Ekstein (27), Ngwenya (23), Thabiso Kutumela (10)
Stellenbosch FC: Sage Stephens (17), Henri Stanic (4), Brendon Moloisane (24), Enyinnaya Kazie (16), Omega Mdaka (3), Sanele Barns (20), Mthiyane (21), Devon Titus (34), Andre De Jong (18), Thato Khiba (12), Lehlogonolo Mojela (10)
Thay người | |||
60’ | Thabiso Kutumela Athini Maqokola | 46’ | Enyinnaya Kazie Langelihle Phili |
70’ | Hendrick Ekstein Ben Motshwari | 46’ | Omega Mdaka Turan Manafov |
87’ | Minenhle Ngcobo Wandile Dube | 58’ | Mthiyane Chumani Thembile Butsaka |
87’ | Ngwenya Thapelo Matlhoko | 58’ | Andre De Jong Thapelo Mokobodi |
74’ | Lehlogonolo Mojela Ashley Cupido |
Cầu thủ dự bị | |||
Asanda Mzobe | Chumani Thembile Butsaka | ||
Ben Motshwari | Langelihle Phili | ||
Darren Johnson | Genino Palace | ||
Wandile Dube | Siviwe Nkwali | ||
Sphamandla Zikhali | Thapelo Mokobodi | ||
Bayanda Thabede | Ashley Cupido | ||
Andiswa Sithole | Sihle Nduli | ||
Athini Maqokola | Oscarine Masuluke | ||
Thapelo Matlhoko | Turan Manafov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại