Bongani Zungu (Thay: Keegan Shannon Allan) 9 | |
Bulelani Nikani 15 | |
Sapholwethu Kelepu (Thay: Manuel Kambala) 57 | |
Bayanda Thabede (Thay: Tebogo Masuku) 61 | |
Wandile Dube (Thay: Minenhle Ngcobo) 79 | |
Andiswa Sithole (Thay: Siyanda Hlangabeza) 79 |
Thống kê trận đấu AmaZulu FC vs Polokwane City
số liệu thống kê

AmaZulu FC

Polokwane City
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AmaZulu FC vs Polokwane City
AmaZulu FC: Darren Johnson (16), Sibusiso Radebe (14), Riaan Hanamub (4), Sandile Mthethwa (42), Keegan Shannon Allan (5), Mondli Mbanjwa (15), Minenhle Ngcobo (36), Siyanda Hlangabeza (6), Hendrick Ekstein (27), Tebogo Masuku (20), Athini Maqokola (2)
Polokwane City: Brian Bwire (50), Langelihle Ndlovu (33), Lebohang Petrus Nkaki (34), Bulelani Nikani (4), Manuel Kambala (21), Ndamulelo Maphangule (14), Thato Letshedi (8), Surprise Semangele Manthosi (42), Tlou Nkwe (3), Mokibelo Simon Ramabu (7), Nyakala Raphadu (15)
| Thay người | |||
| 9’ | Keegan Shannon Allan Bongani Zungu | 57’ | Manuel Kambala Sapholwethu Kelepu |
| 61’ | Tebogo Masuku Bayanda Thabede | ||
| 79’ | Minenhle Ngcobo Wandile Dube | ||
| 79’ | Siyanda Hlangabeza Andiswa Sithole | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Olwethu Mzimela | Lindokuhle Mathebula | ||
Wandile Dube | Sabelo Motsa | ||
Bongani Zungu | Ayabonga Gwangqa | ||
Sphamandla Zikhali | Sthabiso Maswazi Ngwenya | ||
Bayanda Thabede | Kgaogelo Ramushu | ||
Andiswa Sithole | Stevens Goovadia | ||
Rocco Rocha | Sinhle Makhubela | ||
Wazza Elmo Kambindu | L Ntamane | ||
Thapelo Matlhoko | Sapholwethu Kelepu | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Polokwane City
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 25 | T B T H T | |
| 2 | 11 | 8 | 1 | 2 | 11 | 25 | T T H T T | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H B B H H | |
| 4 | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H H H T T | |
| 5 | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H T T B T | |
| 6 | 12 | 6 | 1 | 5 | 5 | 19 | B B T B T | |
| 7 | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T B B T H | |
| 8 | 12 | 5 | 4 | 3 | 2 | 19 | B T B H T | |
| 9 | 13 | 5 | 1 | 7 | 1 | 16 | T B T B B | |
| 10 | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | B B H H H | |
| 11 | 13 | 3 | 5 | 5 | -5 | 14 | B T B B H | |
| 12 | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | T H T T B | |
| 13 | 13 | 4 | 1 | 8 | -10 | 13 | B T T B B | |
| 14 | 13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 | H T B B T | |
| 15 | 12 | 2 | 4 | 6 | -8 | 10 | B B T B H | |
| 16 | 13 | 1 | 4 | 8 | -14 | 7 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch