![]() Ben Motshwari 20 | |
![]() Keegan Shannon Allan 45+3' | |
![]() Washington Arubi 45+4' | |
![]() Siyanda Hlangabeza 47 | |
![]() Bheki Mabuza (Thay: Mlungisi Khumalo) 56 | |
![]() Andiswa Sithole (Thay: Hendrick Ekstein) 59 | |
![]() Asanda Mzobe (Thay: Tebogo Masuku) 65 | |
![]() Kamohelo Sithole (Thay: Jaisen Clifford) 77 | |
![]() Tebgo Motloung (Thay: Monde Mpambaniso) 77 | |
![]() Ngwenya 81 | |
![]() Sekela Christopher Sithole 83 | |
![]() Mondli Mbanjwa (Thay: Siyanda Hlangabeza) 90 | |
![]() Katekani Mhlongo (Thay: Sekela Christopher Sithole) 90 |
Thống kê trận đấu AmaZulu FC vs Marumo Gallants
số liệu thống kê

AmaZulu FC

Marumo Gallants
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AmaZulu FC vs Marumo Gallants
AmaZulu FC: Darren Johnson (16), Sibusiso Radebe (14), Sandile Mthethwa (42), Taariq Fielies (43), Keegan Shannon Allan (5), Riaan Hanamub (4), Siyanda Hlangabeza (6), Ben Motshwari (8), Ngwenya (23), Hendrick Ekstein (27)
Marumo Gallants: Washington Arubi (36), Sibusiso Sikhosana (35), Mpho Chabatsane (18), Khumbulani Ncube (13), Siyabonga Nhlapho (50), Lebohang Mabotja (4), Jaisen Clifford (9), Mlungisi Khumalo (76), Sekela Sithole (26), Daniel Msendami (22), Monde Mpambaniso (10)
Thay người | |||
59’ | Hendrick Ekstein Andiswa Sithole | 56’ | Mlungisi Khumalo Bheki Mabuza |
65’ | Tebogo Masuku Asanda Mzobe | 77’ | Monde Mpambaniso Tebgo Motloung |
90’ | Siyanda Hlangabeza Mondli Mbanjwa | 77’ | Jaisen Clifford Kamohelo Sithole |
90’ | Sekela Christopher Sithole Katekani Mhlongo |
Cầu thủ dự bị | |||
Olwethu Mzimela | Kagiso Mlambo | ||
Asanda Mzobe | Doudy James | ||
Wandile Dube | Dimakatso Mashao | ||
Minenhle Ngcobo | Katekani Mhlongo | ||
Mondli Mbanjwa | Simo Mbhele Luthuli | ||
Bayanda Thabede | Tebgo Motloung | ||
Ryan Moon | Kamohelo Sithole | ||
Sphamandla Zikhali | Bheki Mabuza | ||
Andiswa Sithole | Matome Trevor Mathiane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại