![]() (og) Nicholus Lukhubeni 21 | |
![]() Travis Graham 40 | |
![]() Amadou Soukouna (Thay: Tawanda Macheke) 46 | |
![]() Nazeer Allie (Thay: Genino Palace) 46 | |
![]() Leletu Skelem (Thay: Lucky Baloyi) 46 | |
![]() Rowan Human (Thay: Keegan James Ritchie) 46 | |
![]() Clayton Daniels 57 | |
![]() Philani Zulu 60 | |
![]() Tshepang Moremi (Thay: Mxolisi Kunene) 60 | |
![]() Andre Ernest De Jong (Thay: Lehlohonolo Majoro) 68 | |
![]() Sphesihle Maduna (Thay: Xolani Mlambo) 68 | |
![]() Daylon Kayton Claasen 78 | |
![]() Keagan Buchanan (Thay: Amigo Luvuyo Memela) 84 |
Thống kê trận đấu AmaZulu FC vs Maritzburg United
số liệu thống kê

AmaZulu FC

Maritzburg United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AmaZulu FC vs Maritzburg United
Thay người | |||
60’ | Mxolisi Kunene Tshepang Moremi | 46’ | Keegan James Ritchie Rowan Human |
68’ | Lehlohonolo Majoro Andre Ernest De Jong | 46’ | Lucky Baloyi Leletu Skelem |
68’ | Xolani Mlambo Sphesihle Maduna | 46’ | Genino Palace Nazeer Allie |
84’ | Amigo Luvuyo Memela Keagan Buchanan | 46’ | Tawanda Macheke Amadou Soukouna |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Ernest De Jong | Brylon Petersen | ||
Tshepang Moremi | Rowan Human | ||
Sandile Khumalo | Leletu Skelem | ||
Peter Tsepo Masilela | Nazeer Allie | ||
Sphesihle Maduna | Amadou Soukouna | ||
Neil Boshoff | Ishmael Tumelo Njoti | ||
Keagan Buchanan | Ryan George Rae | ||
Siphelele Mthembu | Zukile Kewuti | ||
Phumlani Nkosinathi Ntshangase |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Maritzburg United
VĐQG Nam Phi
Hạng 2 Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại